Bóng đá, châu Phi: Cape Verde trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Cape Verde
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vozinha
38
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Borges Diney
29
1
90
1
0
0
0
5
Costa Logan
23
4
360
0
0
1
0
4
Lopes Roberto
32
3
270
0
0
0
0
22
Moreira Steven
30
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andrade Patrick
31
4
218
0
0
0
0
21
Bebe
34
4
297
0
0
0
0
14
Duarte Deroy
25
3
166
0
0
0
0
15
Duarte Laros
27
2
36
0
0
0
0
8
Joao Paulo
26
4
360
0
0
0
0
16
Lenini Kevin
27
2
180
0
0
0
0
18
Mendes Diogo
Chấn thương
26
1
9
0
0
0
0
10
Monteiro Jamiro
30
4
268
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Garcia Andrade Fabricio
23
1
9
0
0
0
0
7
Jovane
26
2
138
0
0
0
0
20
Mendes Ryan
34
4
295
1
0
0
0
19
Rocha Livramento Dailon
23
2
44
0
0
1
0
11
Rodrigues Garry
33
3
167
0
0
0
0
17
Semedo Willy
30
2
162
0
0
0
0
17
Varela Helio
22
4
115
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leitao Brito Pedro
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Varela Bruno
30
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Borges Diney
29
1
90
0
0
1
0
5
Costa Logan
23
6
519
0
0
2
0
22
Jojo
23
1
61
0
0
0
0
4
Lopes Roberto
32
5
450
0
0
0
0
22
Moreira Steven
30
4
316
0
0
0
0
2
Pina Wagner
22
4
220
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andrade Patrick
31
3
100
0
0
2
0
11
Arcanjo Telmo
23
2
75
0
0
2
0
21
Bebe
34
4
96
0
0
0
0
14
Duarte Deroy
25
4
253
0
0
0
0
15
Duarte Laros
27
5
260
0
0
1
0
8
Joao Paulo
26
5
420
0
0
0
0
16
Lenini Kevin
27
6
510
0
0
3
1
10
Monteiro Jamiro
30
4
297
0
0
0
0
24
Semedo Yannick
28
1
82
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Benchimol
22
6
306
0
0
0
0
17
Garcia Andrade Fabricio
23
3
38
0
0
0
0
7
Jovane
26
4
224
0
0
0
0
20
Mendes Ryan
34
5
340
3
0
1
0
19
Rocha Livramento Dailon
23
6
291
0
0
0
0
17
Semedo Willy
30
2
85
0
0
0
0
17
Varela Helio
22
6
346
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leitao Brito Pedro
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lopes Tiago
22
0
0
0
0
0
0
12
Rosa Marcio
27
0
0
0
0
0
0
12
Silva Dylan
25
0
0
0
0
0
0
23
Varela Bruno
30
6
540
0
0
0
0
1
Vozinha
38
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Borges Diney
29
2
180
1
0
1
0
5
Costa Logan
23
10
879
0
0
3
0
22
Jojo
23
1
61
0
0
0
0
4
Lopes Roberto
32
8
720
0
0
0
0
22
Moreira Steven
30
6
496
0
0
0
0
2
Pina Wagner
22
4
220
0
0
0
0
13
Pires Kelvin
24
0
0
0
0
0
0
24
Rivaldo
24
0
0
0
0
0
0
18
Tavares Dylan
28
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andrade Patrick
31
7
318
0
0
2
0
11
Arcanjo Telmo
23
2
75
0
0
2
0
21
Bebe
34
8
393
0
0
0
0
14
Duarte Deroy
25
7
419
0
0
0
0
15
Duarte Laros
27
7
296
0
0
1
0
8
Joao Paulo
26
9
780
0
0
0
0
16
Lenini Kevin
27
8
690
0
0
3
1
18
Mendes Diogo
Chấn thương
26
1
9
0
0
0
0
10
Monteiro Jamiro
30
8
565
2
0
0
0
24
Semedo Yannick
28
1
82
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Benchimol
22
6
306
0
0
0
0
17
Garcia Andrade Fabricio
23
4
47
0
0
0
0
7
Jovane
26
6
362
0
0
0
0
20
Mendes Ryan
34
9
635
4
0
1
0
11
Patrick
30
0
0
0
0
0
0
19
Rocha Livramento Dailon
23
8
335
0
0
1
0
11
Rodrigues Garry
33
3
167
0
0
0
0
17
Semedo Willy
30
4
247
0
0
0
0
17
Varela Helio
22
10
461
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leitao Brito Pedro
54