Bóng đá, Nam Phi: Cape Town City trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Phi
Cape Town City
Sân vận động:
Green Point Stadium
(Cape Town)
Sức chứa:
57 367
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
MTN 8 Cup
Carling Knockout
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Keet Darren
35
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cupido Keanu
26
5
450
0
0
0
0
58
Dondolo S.
21
1
90
0
0
0
0
25
Gordinho Lorenzo
30
4
360
0
0
2
0
2
Mkhize Thamsanqa
36
5
405
0
0
1
0
4
Petrus Aprocious
25
4
300
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aphane Lefa
22
1
19
0
0
0
0
10
Domingo Haashim
29
5
341
0
1
0
0
27
Goedeman Taahir
24
4
78
0
0
0
0
93
Makaringe Fortune
31
4
185
0
0
0
0
12
Mokotjo Kamohelo
33
4
257
0
0
0
0
23
Rhodes Jaedin
21
5
342
0
1
0
0
33
Sereets Heaven
21
3
163
0
0
0
0
44
Slatsha Luyolo
22
2
67
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Ah Shene Jody
19
1
2
0
0
0
0
55
Amato Gabriel
18
3
210
0
0
0
0
24
Francis Kayden
21
5
142
0
0
0
0
20
Gonzalez Darwin
29
4
281
0
0
0
0
11
Nyama Tsheghofatso
25
4
303
0
0
2
0
9
Soukouna Amadou
32
5
238
0
0
1
0
21
Tjiueza Prins
22
5
281
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tinkler Eric
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Keet Darren
35
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cupido Keanu
26
3
270
0
0
0
0
25
Gordinho Lorenzo
30
2
81
0
0
0
0
2
Mkhize Thamsanqa
36
3
270
0
0
0
0
4
Petrus Aprocious
25
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Domingo Haashim
29
3
219
0
0
1
0
27
Goedeman Taahir
24
3
61
0
0
1
0
93
Makaringe Fortune
31
3
220
0
0
1
0
12
Mokotjo Kamohelo
33
3
226
0
0
0
0
23
Rhodes Jaedin
21
2
166
1
0
0
0
33
Sereets Heaven
21
3
93
0
0
0
0
44
Slatsha Luyolo
22
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Ah Shene Jody
19
3
130
0
0
0
0
24
Francis Kayden
21
2
31
0
0
0
0
20
Gonzalez Darwin
29
3
254
1
0
0
0
11
Nyama Tsheghofatso
25
3
235
0
0
1
0
9
Soukouna Amadou
32
1
45
0
0
0
0
21
Tjiueza Prins
22
3
142
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tinkler Eric
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Keet Darren
35
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cupido Keanu
26
2
210
0
0
1
0
58
Dondolo S.
21
2
150
0
1
0
0
25
Gordinho Lorenzo
30
2
210
0
0
0
0
2
Mkhize Thamsanqa
36
1
120
0
0
0
0
4
Petrus Aprocious
25
1
79
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aphane Lefa
22
1
12
0
0
0
0
10
Domingo Haashim
29
2
150
0
1
0
0
27
Goedeman Taahir
24
1
34
0
0
0
0
93
Makaringe Fortune
31
1
30
0
0
0
0
12
Mokotjo Kamohelo
33
1
120
0
0
0
0
23
Rhodes Jaedin
21
2
152
1
0
0
0
33
Sereets Heaven
21
2
41
0
0
0
0
44
Slatsha Luyolo
22
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Ah Shene Jody
19
1
11
1
0
0
0
55
Amato Gabriel
18
2
181
0
0
1
0
24
Francis Kayden
21
2
77
0
1
1
0
20
Gonzalez Darwin
29
2
170
0
0
0
0
11
Nyama Tsheghofatso
25
2
151
0
0
1
0
9
Soukouna Amadou
32
2
167
1
0
1
0
21
Tjiueza Prins
22
1
34
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tinkler Eric
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Diana-Olario Luca
20
0
0
0
0
0
0
16
Keet Darren
35
10
930
0
0
0
0
32
Sithole Elson
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cupido Keanu
26
10
930
0
0
1
0
58
Dondolo S.
21
3
240
0
1
0
0
22
Fisher Norman Patrick
22
0
0
0
0
0
0
25
Gordinho Lorenzo
30
8
651
0
0
2
0
Manyama Xhosa
18
0
0
0
0
0
0
2
Mkhize Thamsanqa
36
9
795
0
0
1
0
4
Petrus Aprocious
25
8
649
0
0
6
1
19
Ziba Alifeyo Sibusiso
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aphane Lefa
22
2
31
0
0
0
0
53
April Shakeel
18
0
0
0
0
0
0
10
Domingo Haashim
29
10
710
0
2
1
0
27
Goedeman Taahir
24
8
173
0
0
1
0
93
Makaringe Fortune
31
8
435
0
0
1
0
12
Mokotjo Kamohelo
33
8
603
0
0
0
0
77
Ngqonga Ntsikelelo
22
0
0
0
0
0
0
23
Rhodes Jaedin
21
9
660
2
1
0
0
33
Sereets Heaven
21
8
297
0
0
0
0
44
Slatsha Luyolo
22
4
80
0
0
0
0
50
Witbooi Emile
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Ah Shene Jody
19
5
143
1
0
0
0
55
Amato Gabriel
18
5
391
0
0
1
0
24
Francis Kayden
21
9
250
0
1
1
0
20
Gonzalez Darwin
29
9
705
1
0
0
0
11
Nyama Tsheghofatso
25
9
689
0
0
4
0
9
Soukouna Amadou
32
8
450
1
0
2
0
21
Tjiueza Prins
22
9
457
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tinkler Eric
54