Bóng đá, Bắc và Trung Mỹ: Canada trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc và Trung Mỹ
Canada
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CONCACAF Nations League
Copa América
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
St.Clair Dayne
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bombito Moise
24
2
180
0
1
0
0
2
Johnston Alistair
26
2
154
0
0
1
0
19
Knight-Lebel Jamie
19
1
18
0
0
0
0
22
Laryea Richie
29
2
180
0
0
0
0
4
Miller Kamal
27
1
73
0
1
0
0
5
Waterman Joel
28
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ahmed Ali
24
2
152
0
0
0
0
17
Buchanan Tajon
25
2
30
0
0
0
0
13
Choiniere Mathieu
25
2
70
0
0
1
0
7
Eustaquio Stephen
27
2
175
0
0
0
0
8
Kone Ismael
22
2
88
0
0
0
0
21
Osorio Jonathan
32
1
30
0
0
1
0
6
Sigur Niko
21
1
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bair Theo
25
1
10
0
0
0
0
20
David Jonathan
24
2
180
1
1
0
0
10
Hoilett Junior
34
2
23
1
0
0
0
9
Larin Cyle
29
2
111
0
1
0
0
12
Oluwaseyi Tanitoluwa
24
1
61
0
0
0
0
14
Shaffelburg Jacob
24
2
159
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marsch Jesse
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Crepeau Maxime
30
5
450
0
0
0
0
1
St.Clair Dayne
27
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bombito Moise
24
6
540
0
1
1
0
13
Cornelius Derek
Chấn thương ngực01.12.2024
26
6
430
0
0
2
0
19
Davies Alphonso
24
6
460
0
0
1
0
3
De Fougerolles Luc
19
1
67
0
0
1
0
2
Johnston Alistair
26
6
512
0
0
1
0
22
Laryea Richie
29
6
370
0
0
1
0
4
Miller Kamal
27
2
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ahmed Ali
24
3
131
0
0
0
0
17
Buchanan Tajon
25
3
99
0
0
0
0
13
Choiniere Mathieu
25
2
109
0
0
0
0
7
Eustaquio Stephen
27
5
432
0
0
1
0
8
Kone Ismael
22
5
321
1
0
3
0
21
Osorio Jonathan
32
6
319
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bair Theo
25
1
15
0
0
0
0
20
David Jonathan
24
6
448
2
0
1
0
9
Larin Cyle
29
5
400
0
0
0
0
23
Millar Liam
Chấn thương đầu gối06.07.2025
25
6
236
0
0
1
0
12
Oluwaseyi Tanitoluwa
24
5
137
0
0
2
0
12
Russell-Rowe Jacen
22
1
6
0
0
0
0
14
Shaffelburg Jacob
24
6
349
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marsch Jesse
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Crepeau Maxime
30
5
450
0
0
0
0
18
McGill Thomas
24
0
0
0
0
0
0
18
Sirois Jonathan
23
0
0
0
0
0
0
1
St.Clair Dayne
27
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adekugbe Sam
29
0
0
0
0
0
0
3
Bassong Zohran
25
0
0
0
0
0
0
15
Bombito Moise
24
8
720
0
2
1
0
13
Cornelius Derek
Chấn thương ngực01.12.2024
26
6
430
0
0
2
0
19
Davies Alphonso
24
6
460
0
0
1
0
3
De Fougerolles Luc
19
1
67
0
0
1
0
26
Hiebert Kyle
27
0
0
0
0
0
0
2
Johnston Alistair
26
8
666
0
0
2
0
19
Knight-Lebel Jamie
19
1
18
0
0
0
0
22
Laryea Richie
29
8
550
0
0
1
0
4
Miller Kamal
27
3
119
0
1
0
0
5
Waterman Joel
28
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ahmed Ali
24
5
283
0
0
0
0
17
Buchanan Tajon
25
5
129
0
0
0
0
13
Choiniere Mathieu
25
4
179
0
0
1
0
7
Eustaquio Stephen
27
7
607
0
0
1
0
8
Kone Ismael
22
7
409
1
0
3
0
21
Osorio Jonathan
32
7
349
0
0
1
0
6
Piette Samuel
30
0
0
0
0
0
0
Saliba Nathan
20
0
0
0
0
0
0
6
Sigur Niko
21
1
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Afrifa Stephen
23
0
0
0
0
0
0
11
Bair Theo
25
2
25
0
0
0
0
20
David Jonathan
24
8
628
3
1
1
0
10
Hoilett Junior
34
2
23
1
0
0
0
9
Larin Cyle
29
7
511
0
1
0
0
7
Lopez Santiago
19
0
0
0
0
0
0
23
Millar Liam
Chấn thương đầu gối06.07.2025
25
6
236
0
0
1
0
12
Oluwaseyi Tanitoluwa
24
6
198
0
0
2
0
3
Poku Kwasi
21
0
0
0
0
0
0
12
Russell-Rowe Jacen
22
1
6
0
0
0
0
14
Shaffelburg Jacob
24
8
508
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marsch Jesse
51