Bóng đá, Bắc và Trung Mỹ: Canada Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc và Trung Mỹ
Canada Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Thế vận hội Olympic Nữ
Gold Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sheridan Kailen
29
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Buchanan Kadeisha
29
4
390
0
0
1
0
2
Carle Gabrielle
26
4
198
0
0
0
0
14
Gilles Vanessa
28
4
385
2
0
0
0
10
Lawrence Ashley
29
4
390
0
0
1
0
12
Rose Jade
21
4
390
0
0
0
0
20
Zadorsky Shelina
32
2
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Awujo Simi
21
3
223
0
0
0
0
17
Fleming Jessie
26
4
316
1
2
0
0
7
Grosso Julia Angela
24
3
87
0
0
0
0
5
Quinn
29
4
271
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Beckie Janine
30
4
218
0
0
0
0
9
Huitema Jordyn
23
4
272
0
0
0
0
6
Lacasse Cloe
31
3
166
1
0
0
0
11
Leon Adriana
32
4
260
0
0
1
0
15
Prince Nichelle
29
4
204
0
0
0
0
4
Viens Evelyne
27
4
142
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
D'Angelo Sabrina
31
1
90
0
0
0
0
1
Sheridan Kailen
29
4
420
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Buchanan Kadeisha
29
5
481
1
0
0
0
2
Carle Gabrielle
26
5
364
0
0
1
0
14
Gilles Vanessa
28
4
420
0
0
0
0
10
Lawrence Ashley
29
4
420
0
1
0
0
12
Rose Jade
21
4
420
0
0
0
0
20
Zadorsky Shelina
32
4
196
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Awujo Simi
21
4
248
0
0
0
0
17
Fleming Jessie
26
5
422
0
2
0
0
7
Grosso Julia Angela
24
3
111
0
0
0
0
5
Quinn
29
4
253
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Huitema Jordyn
23
5
271
3
0
1
0
6
Lacasse Cloe
31
4
280
1
3
0
0
11
Leon Adriana
32
5
399
6
2
1
0
15
Prince Nichelle
29
1
44
0
0
0
0
6
Rose Deanne
25
5
260
0
0
1
0
4
Viens Evelyne
27
5
188
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
D'Angelo Sabrina
31
1
90
0
0
0
0
22
Proulx Lysianne
25
0
0
0
0
0
0
1
Sheridan Kailen
29
8
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Buchanan Kadeisha
29
9
871
1
0
1
0
2
Carle Gabrielle
26
9
562
0
0
1
0
2
Collins Sydney
25
0
0
0
0
0
0
14
Gilles Vanessa
28
8
805
2
0
0
0
10
Lawrence Ashley
29
8
810
0
1
1
0
12
Rose Jade
21
8
810
0
0
0
0
20
Zadorsky Shelina
32
6
203
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Awujo Simi
21
7
471
0
0
0
0
17
Fleming Jessie
26
9
738
1
4
0
0
7
Grosso Julia Angela
24
6
198
0
0
0
0
5
Quinn
29
8
524
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Beckie Janine
30
4
218
0
0
0
0
9
Huitema Jordyn
23
9
543
3
0
1
0
6
Lacasse Cloe
31
7
446
2
3
0
0
11
Leon Adriana
32
9
659
6
2
2
0
15
Prince Nichelle
29
5
248
0
0
0
0
8
Riviere Jayde
23
0
0
0
0
0
0
6
Rose Deanne
25
5
260
0
0
1
0
4
Viens Evelyne
27
9
330
2
0
0
0