Bóng đá, Anh: Cambridge Utd trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Cambridge Utd
Sân vận động:
Abbey Stadium
(Cambridge)
Sức chứa:
7 937
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Reyes Vicente
21
13
1170
0
0
1
0
1
Stephens Jack
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Andrew Danny
33
13
1019
1
1
5
0
2
Bennett Liam
22
11
843
0
0
4
0
26
Gibbons James
26
12
739
0
0
1
0
16
Ibsen Rossi Zeno
24
7
584
0
0
3
0
5
Morrison Michael
36
10
795
0
0
0
0
29
O'Riordan Connor
21
4
339
0
0
0
0
15
Okedina Jubril
24
10
856
0
0
0
0
6
Watts Kelland
25
2
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brophy James
30
14
973
0
2
2
0
24
Cousins Jordan
30
6
219
1
0
0
0
4
Digby Paul
29
12
1025
0
0
3
0
45
Emmanuel Mbule Longelo
23
8
299
1
2
0
0
19
Lavery Shayne
25
6
440
2
1
1
0
17
Richards Taylor
23
2
37
0
0
0
0
14
Smith Korey
33
14
1229
1
0
3
0
22
Stokes Josh
20
3
225
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Barton Daniel
19
6
300
0
0
0
0
10
Kachunga Elias
32
11
638
1
0
1
0
11
Kaikai Sullay
29
12
518
2
0
3
0
18
Loft Ryan
27
6
199
0
0
3
0
9
N'Lundulu Dan
25
10
760
2
1
2
0
34
Njoku Brandon
19
11
522
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Monk Garry
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Stephens Jack
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Andrew Danny
33
1
90
0
0
0
0
2
Bennett Liam
22
1
90
0
0
0
0
16
Ibsen Rossi Zeno
24
1
90
0
0
0
0
5
Morrison Michael
36
1
90
0
0
0
0
29
O'Riordan Connor
21
1
66
0
0
0
0
15
Okedina Jubril
24
1
25
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brophy James
30
1
66
0
0
1
0
4
Digby Paul
29
1
90
1
0
0
0
37
Kaunda Amaru
18
1
4
0
0
0
0
19
Lavery Shayne
25
1
45
0
0
0
0
14
Smith Korey
33
1
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Barton Daniel
19
1
87
0
0
0
0
10
Kachunga Elias
32
1
46
0
0
0
0
11
Kaikai Sullay
29
1
45
0
0
1
0
34
Njoku Brandon
19
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Monk Garry
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Reyes Vicente
21
1
90
0
0
0
0
1
Stephens Jack
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Andrew Danny
33
2
180
0
0
0
0
2
Bennett Liam
22
3
270
1
0
1
0
16
Ibsen Rossi Zeno
24
3
156
0
0
0
0
5
Morrison Michael
36
2
101
0
0
0
0
29
O'Riordan Connor
21
2
180
0
0
1
0
15
Okedina Jubril
24
2
135
0
0
0
0
6
Watts Kelland
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brophy James
30
3
180
0
0
0
0
24
Cousins Jordan
30
2
121
0
0
0
0
4
Digby Paul
29
3
152
0
0
1
0
45
Emmanuel Mbule Longelo
23
2
180
1
0
1
0
37
Kaunda Amaru
18
1
90
1
0
0
0
40
Munday George
?
1
1
0
0
0
0
14
Smith Korey
33
3
165
0
1
0
0
22
Stokes Josh
20
1
90
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Barton Daniel
19
2
151
1
0
0
0
41
Bulakio Randy
?
1
15
0
0
0
0
10
Kachunga Elias
32
1
46
0
0
0
0
11
Kaikai Sullay
29
1
90
0
0
0
0
30
McConnell Glenn
19
1
46
0
0
0
0
9
N'Lundulu Dan
25
3
90
1
0
0
0
34
Njoku Brandon
19
3
184
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Monk Garry
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Reyes Vicente
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Andrew Danny
33
1
45
0
0
1
0
2
Bennett Liam
22
1
90
0
0
0
0
26
Gibbons James
26
1
90
0
0
0
0
5
Morrison Michael
36
1
90
0
0
0
0
15
Okedina Jubril
24
1
46
0
0
0
0
6
Watts Kelland
25
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brophy James
30
1
90
1
0
0
0
24
Cousins Jordan
30
1
8
0
0
0
0
4
Digby Paul
29
1
83
0
1
0
0
14
Smith Korey
33
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Kachunga Elias
32
1
83
0
0
1
0
11
Kaikai Sullay
29
1
90
0
0
0
0
9
N'Lundulu Dan
25
1
87
0
0
0
0
34
Njoku Brandon
19
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Monk Garry
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Chadwick Louis
21
0
0
0
0
0
0
27
Reyes Vicente
21
15
1350
0
0
1
0
1
Stephens Jack
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Andrew Danny
33
17
1334
1
1
6
0
2
Bennett Liam
22
16
1293
1
0
5
0
26
Gibbons James
26
13
829
0
0
1
0
16
Ibsen Rossi Zeno
24
11
830
0
0
3
0
5
Morrison Michael
36
14
1076
0
0
0
0
29
O'Riordan Connor
21
7
585
0
0
1
0
15
Okedina Jubril
24
14
1062
0
0
0
0
6
Watts Kelland
25
4
189
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brophy James
30
19
1309
1
2
3
0
24
Cousins Jordan
30
9
348
1
0
0
0
4
Digby Paul
29
17
1350
1
1
4
0
45
Emmanuel Mbule Longelo
23
10
479
2
2
1
0
38
Hoddle George
?
0
0
0
0
0
0
39
Holmes Peter
?
0
0
0
0
0
0
37
Kaunda Amaru
18
2
94
1
0
0
0
19
Lavery Shayne
25
7
485
2
1
1
0
40
Munday George
?
1
1
0
0
0
0
17
Richards Taylor
23
2
37
0
0
0
0
14
Smith Korey
33
19
1509
1
1
3
0
22
Stokes Josh
20
4
315
0
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Barton Daniel
19
9
538
1
0
0
0
41
Bulakio Randy
?
1
15
0
0
0
0
10
Kachunga Elias
32
14
813
1
0
2
0
11
Kaikai Sullay
29
15
743
2
0
4
0
18
Loft Ryan
27
6
199
0
0
3
0
30
McConnell Glenn
19
1
46
0
0
0
0
9
N'Lundulu Dan
25
14
937
3
1
2
0
34
Njoku Brandon
19
16
756
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Monk Garry
45