Bóng đá, Ý: Caldiero Terme trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Caldiero Terme
Sân vận động:
Mario Gavagnin-Sinibaldo Nocini
(Verona)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Giacomel Alessandro
26
14
1260
0
0
2
0
22
Kuqi Orgito
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amoh Andrew Afful
26
4
85
0
0
0
0
23
Baldani Nicolo
23
13
1059
0
0
4
0
15
Gecchele Pietro
27
8
562
0
0
1
0
33
Mazzolo Francesco
23
14
1088
0
0
7
0
28
Molnar Ivo
30
13
1037
0
0
0
1
14
Pelamatti Andrea
20
9
560
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
85
Cisse Omar
20
2
57
0
0
0
0
8
Filiciotto Alberto
32
14
895
1
0
2
0
6
Furini Edoardo
20
11
407
1
0
1
0
4
Gattoni Tommaso
31
14
1135
0
0
3
0
29
Lanzi Eddy
20
11
381
1
0
3
0
18
Mondini Gabriele
24
13
852
1
0
5
0
21
Riahi Aiman
20
1
5
0
0
0
0
Rihai Aiman
20
1
12
0
0
0
0
7
Zerbato Lorenzo
33
15
695
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Cazzadori Denis
20
15
795
2
0
2
0
10
Fasan Nicola
26
14
1029
3
0
0
0
20
Florio Mattia
21
10
244
0
0
2
0
24
Gobetti Nicolo
20
14
1123
0
0
5
1
11
Marras Tommaso
20
13
1093
4
0
2
0
9
Quaggio Alessio
25
10
375
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Aldegheri Lorenzo
21
0
0
0
0
0
0
27
Bertolazzi Giovanni
17
0
0
0
0
0
0
1
Giacomel Alessandro
26
14
1260
0
0
2
0
22
Kuqi Orgito
20
1
90
0
0
0
0
12
Vanti Ettore
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amoh Andrew Afful
26
4
85
0
0
0
0
23
Baldani Nicolo
23
13
1059
0
0
4
0
75
Beghini Alessandro
18
0
0
0
0
0
0
15
Gecchele Pietro
27
8
562
0
0
1
0
33
Mazzolo Francesco
23
14
1088
0
0
7
0
28
Molnar Ivo
30
13
1037
0
0
0
1
14
Pelamatti Andrea
20
9
560
0
0
1
0
3
Personi Leonardo
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
85
Cisse Omar
20
2
57
0
0
0
0
8
Filiciotto Alberto
32
14
895
1
0
2
0
6
Furini Edoardo
20
11
407
1
0
1
0
4
Gattoni Tommaso
31
14
1135
0
0
3
0
29
Lanzi Eddy
20
11
381
1
0
3
0
18
Mondini Gabriele
24
13
852
1
0
5
0
21
Riahi Aiman
20
1
5
0
0
0
0
Rihai Aiman
20
1
12
0
0
0
0
7
Zerbato Lorenzo
33
15
695
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Cazzadori Denis
20
15
795
2
0
2
0
19
Ceriani Filippo
18
0
0
0
0
0
0
10
Fasan Nicola
26
14
1029
3
0
0
0
20
Florio Mattia
21
10
244
0
0
2
0
24
Gobetti Nicolo
20
14
1123
0
0
5
1
11
Marras Tommaso
20
13
1093
4
0
2
0
9
Quaggio Alessio
25
10
375
0
0
2
0