Bóng đá, Bồ Đào Nha: Caldas trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Caldas
Sân vận động:
Campo da Mata
(Caldas da Rainha)
Sức chứa:
13 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Luis Paulo
35
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cascao Filipe
27
3
23
0
0
1
0
13
Dias Rodrigo
24
8
662
1
0
0
0
7
Farinha Luis Miguel
31
6
141
0
0
1
0
10
Januario
28
7
362
1
0
2
1
77
Lopes David
20
5
254
0
0
0
0
6
Militao Thomas
32
11
990
0
0
2
0
30
Monteiro Eduardo
22
9
810
2
0
2
0
2
Yordy Marcelo
29
10
748
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Clemente Diogo
29
11
934
0
0
5
0
16
Lopez Kevin
24
6
509
0
0
2
1
5
Pepo
30
11
904
1
0
3
0
20
Rafa Pinto
26
11
682
3
0
3
0
4
Santos David
23
8
240
0
0
0
0
24
Sousa Julio
23
9
349
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alexandre Ricardo
19
8
89
0
0
0
0
99
Balelo
22
3
233
2
0
1
0
17
Barreiras Goncalo
22
10
245
1
0
0
0
33
Tarzan
30
5
450
0
0
0
0
11
Velosa Miguel
24
11
782
4
0
1
0
14
Viegas Eba
25
10
484
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vala Jose
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Luis Paulo
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cascao Filipe
27
1
0
0
0
0
0
13
Dias Rodrigo
24
2
90
0
0
0
0
77
Lopes David
20
1
79
0
0
0
0
6
Militao Thomas
32
2
90
0
0
1
0
30
Monteiro Eduardo
22
2
90
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Lopez Kevin
24
1
90
0
0
0
0
5
Pepo
30
1
24
0
0
1
0
20
Rafa Pinto
26
2
90
0
0
0
0
4
Santos David
23
2
79
0
0
1
0
24
Sousa Julio
23
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alexandre Ricardo
19
1
12
0
0
0
0
99
Balelo
22
1
24
0
0
0
0
17
Barreiras Goncalo
22
1
67
0
0
0
0
11
Velosa Miguel
24
1
67
0
0
1
0
14
Viegas Eba
25
1
79
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vala Jose
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Almeida Duarte
18
0
0
0
0
0
0
25
Luis Paulo
35
12
1080
0
0
0
0
1
Soares Wilson
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cascao Filipe
27
4
23
0
0
1
0
21
Catarino Tiago
22
0
0
0
0
0
0
13
Dias Rodrigo
24
10
752
1
0
0
0
7
Farinha Luis Miguel
31
6
141
0
0
1
0
10
Januario
28
7
362
1
0
2
1
77
Lopes David
20
6
333
0
0
0
0
15
Lourenco Lopes Guilherme Jose
20
0
0
0
0
0
0
6
Militao Thomas
32
13
1080
0
0
3
0
30
Monteiro Eduardo
22
11
900
2
0
4
0
2
Yordy Marcelo
29
10
748
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Clemente Diogo
29
11
934
0
0
5
0
16
Lopez Kevin
24
7
599
0
0
2
1
5
Pepo
30
12
928
1
0
4
0
20
Rafa Pinto
26
13
772
3
0
3
0
4
Santos David
23
10
319
0
0
1
0
24
Sousa Julio
23
10
361
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alexandre Ricardo
19
9
101
0
0
0
0
99
Balelo
22
4
257
2
0
1
0
17
Barreiras Goncalo
22
11
312
1
0
0
0
33
Tarzan
30
5
450
0
0
0
0
11
Velosa Miguel
24
12
849
4
0
2
0
14
Viegas Eba
25
11
563
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vala Jose
52