Bóng đá, Ý: Cagliari U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Cagliari U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Auseklis Henrijs
17
3
270
0
0
0
0
1
Ciocci Giuseppe
22
2
180
0
0
0
0
1
Iliev Velizar-Iliya
19
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arba Federico
19
9
649
0
0
0
0
13
Cogoni Andrea
18
11
990
0
0
2
0
27
Franke Antoni
18
7
354
0
0
1
0
Langella Matteo
19
3
128
1
0
0
0
77
Marini Matteo Amos
18
8
549
0
0
2
0
73
Nunn Jack
18
2
33
0
0
0
0
6
Pintus Nicola
19
6
508
0
0
1
0
5
Soldati Carlo
19
7
612
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Balde Mamadou
19
11
793
0
0
2
0
29
Longoni Marco
18
5
97
0
0
0
0
8
Malfitano Roberto
17
8
192
0
0
3
1
7
Marcolini Diego
19
11
831
0
0
0
0
10
Simonetta Jacopo
18
7
552
3
0
0
0
17
Sulev Ivan
18
10
476
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Achour Sofiane
19
8
343
1
0
0
0
19
Bolzan Alessandro
19
11
714
2
0
0
0
28
Costa Luca
16
1
15
0
0
0
0
16
Grandu Nicola
18
10
731
1
0
1
0
14
Liteta Joseph
18
5
277
0
0
1
0
94
Trepy Yael
18
11
320
0
0
2
0
22
Vinciguerra Alessandro
19
11
744
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Auseklis Henrijs
17
3
270
0
0
0
0
1
Ciocci Giuseppe
22
2
180
0
0
0
0
1
Iliev Velizar-Iliya
19
6
540
0
0
0
0
24
Sarno Vincenzo
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arba Federico
19
9
649
0
0
0
0
13
Cogoni Andrea
18
11
990
0
0
2
0
3
Collu Davide
19
0
0
0
0
0
0
27
Franke Antoni
18
7
354
0
0
1
0
Langella Matteo
19
3
128
1
0
0
0
77
Marini Matteo Amos
18
8
549
0
0
2
0
73
Nunn Jack
18
2
33
0
0
0
0
6
Pintus Nicola
19
6
508
0
0
1
0
5
Soldati Carlo
19
7
612
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ardau Samuel
18
0
0
0
0
0
0
4
Balde Mamadou
19
11
793
0
0
2
0
Correnti Gabriele
16
0
0
0
0
0
0
29
Longoni Marco
18
5
97
0
0
0
0
8
Malfitano Roberto
17
8
192
0
0
3
1
7
Marcolini Diego
19
11
831
0
0
0
0
80
Russo Alessandro
18
0
0
0
0
0
0
10
Simonetta Jacopo
18
7
552
3
0
0
0
17
Sulev Ivan
18
10
476
0
0
1
0
26
Tronci Luca
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Achour Sofiane
19
8
343
1
0
0
0
19
Bolzan Alessandro
19
11
714
2
0
0
0
28
Costa Luca
16
1
15
0
0
0
0
16
Grandu Nicola
18
10
731
1
0
1
0
14
Liteta Joseph
18
5
277
0
0
1
0
11
Saba Alessio
18
0
0
0
0
0
0
94
Trepy Yael
18
11
320
0
0
2
0
22
Vinciguerra Alessandro
19
11
744
3
0
0
0