Bóng đá, Argentina: CA Mitre trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
CA Mitre
Sân vận động:
Estadio Aurinegro
(Santiago del Estero)
Sức chứa:
10 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Copa Argentina
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jachfe Luciano
23
21
1890
0
0
2
0
12
Ledesma Joaquin
35
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Agorreca Nicolas
35
11
482
0
0
6
0
11
Diaz Cristian
35
30
2013
1
0
6
0
8
Kabalin Matias
26
17
1317
0
0
1
0
6
Melillan Facundo
27
21
1704
0
0
10
0
4
Mieres Brian
29
28
2338
0
0
7
0
2
Piris Oscar
35
35
3050
3
0
7
0
13
Wiechniak Facundo
22
14
573
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alessandroni Juan
35
37
3311
0
0
3
0
17
Antilef Alejo
26
12
583
0
0
0
0
16
Arevalos Nestor
24
7
304
0
0
1
0
16
Castro Tomas
22
35
1949
3
0
3
0
19
Encina Emiliano
23
12
239
0
0
0
0
14
Ferrari Matias
28
27
846
1
0
4
0
15
Gobetto Juan Pablo
28
22
1250
2
0
2
0
17
Mansilla Agustin
26
9
367
0
0
1
0
20
Ruiz Nicolas
18
1
15
0
0
0
0
3
Sanchez Marcos
34
37
3056
1
0
7
0
18
Triverio Gaspar
29
19
761
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Isa Luna Kevin
23
26
1246
2
0
6
0
9
Posse Franco
24
33
2023
3
0
3
0
20
Romero Nelson
37
16
635
2
0
3
1
10
Rosales Santiago
29
8
516
5
0
1
0
20
Torres Jose
29
9
204
0
0
1
0
15
Viera Maximiliano
33
8
518
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sciacqua Mario
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jachfe Luciano
23
1
90
0
0
0
0
12
Ledesma Joaquin
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Diaz Cristian
35
2
99
0
0
0
0
8
Kabalin Matias
26
1
63
0
0
0
0
6
Melillan Facundo
27
2
180
0
0
0
0
4
Mieres Brian
29
2
135
0
0
0
0
2
Piris Oscar
35
2
180
0
0
1
0
13
Wiechniak Facundo
22
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alessandroni Juan
35
1
90
0
0
0
0
17
Antilef Alejo
26
1
46
0
0
0
0
16
Castro Tomas
22
2
150
0
0
0
0
19
Encina Emiliano
23
1
20
0
0
0
0
15
Gobetto Juan Pablo
28
1
20
0
0
0
0
3
Sanchez Marcos
34
2
172
0
0
0
0
18
Triverio Gaspar
29
1
33
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Isa Luna Kevin
23
1
12
0
0
0
0
9
Posse Franco
24
3
116
1
0
0
0
20
Romero Nelson
37
2
28
1
0
0
0
15
Viera Maximiliano
33
1
46
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sciacqua Mario
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Etcheverry Bautista
21
0
0
0
0
0
0
1
Jachfe Luciano
23
22
1980
0
0
2
0
12
Ledesma Joaquin
35
18
1620
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Agorreca Nicolas
35
11
482
0
0
6
0
11
Diaz Cristian
35
32
2112
1
0
6
0
8
Kabalin Matias
26
18
1380
0
0
1
0
6
Melillan Facundo
27
23
1884
0
0
10
0
4
Mieres Brian
29
30
2473
0
0
7
0
2
Piris Oscar
35
37
3230
3
0
8
0
13
Wiechniak Facundo
22
15
663
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alessandroni Juan
35
38
3401
0
0
3
0
17
Antilef Alejo
26
13
629
0
0
0
0
16
Arevalos Nestor
24
7
304
0
0
1
0
16
Castro Tomas
22
37
2099
3
0
3
0
19
Encina Emiliano
23
13
259
0
0
0
0
14
Ferrari Matias
28
27
846
1
0
4
0
15
Gobetto Juan Pablo
28
23
1270
2
0
2
0
17
Mansilla Agustin
26
9
367
0
0
1
0
20
Ruiz Nicolas
18
1
15
0
0
0
0
3
Sanchez Marcos
34
39
3228
1
0
7
0
15
Soria Nicolas
20
0
0
0
0
0
0
18
Triverio Gaspar
29
20
794
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Isa Luna Kevin
23
27
1258
2
0
6
0
9
Posse Franco
24
36
2139
4
0
3
0
20
Romero Nelson
37
18
663
3
0
3
1
10
Rosales Santiago
29
8
516
5
0
1
0
20
Torres Jose
29
9
204
0
0
1
0
15
Viera Maximiliano
33
9
564
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sciacqua Mario
54