Bóng đá, Uruguay: CA Cerro trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uruguay
CA Cerro
Sân vận động:
Estádio Parque Alfredo Víctor Viera
(Montevideo)
Sức chứa:
7 527
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cubero Mathias
30
19
1710
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abero Mathias
34
28
2266
1
0
15
2
4
Alvarez Emiliano
23
27
2105
0
0
3
1
3
Crespo Emilio
28
10
760
0
0
0
0
13
Lacoste Pablo
36
32
2871
2
0
11
0
2
Llana Riano Brandon Ezequiel
18
3
203
0
0
1
0
2
Peralta Bauer Guillermo Agustin
24
3
107
0
0
0
1
19
Triunfo German
27
4
161
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Araujo Claudio
23
5
248
0
0
1
1
11
Arevalo Gonzalez Thobias
24
2
19
0
0
0
0
21
Gorgoroso Yonathan
30
30
1203
0
0
2
0
Petillo Nahuel
23
20
1118
1
0
0
0
20
Rabunal Martin
30
31
2029
2
0
8
0
11
Rodriguez Alonso Maicol Ezequiel
24
9
242
0
0
2
0
2
Umpierrez Gimenez Nicolas Gabriel
18
3
52
0
0
0
0
8
Wunsch Nicolas
21
9
155
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Berrios Jhosuan
27
31
2233
4
0
4
0
17
Coccaro Danilo
33
5
92
0
0
0
0
9
Gonzalez Nicolas
27
26
1418
7
0
2
0
6
Marin Rodrigo
23
20
1393
1
0
0
0
19
Melo Emiliano
21
4
110
0
0
0
0
18
Mosquera Yan Carlos
23
1
13
0
0
0
0
14
Perez Azambuya Elbio Maximiliano
29
12
731
2
0
2
0
10
Ramirez Debali Santiago Ramon
26
32
2092
4
0
4
0
18
Rodriguez Gaston
32
7
226
1
0
1
0
11
Rodriguez Lucas
21
15
485
1
0
2
0
7
Scorza Bruno
24
21
982
1
0
2
1
6
Tijanovich Horacio
28
9
450
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pallas Ignacio
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bonifazi Ivan
22
0
0
0
0
0
0
1
Cubero Mathias
30
19
1710
0
0
2
0
12
Larrea Kevin Axel
28
0
0
0
0
0
0
12
Rodriguez Franco
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abero Mathias
34
28
2266
1
0
15
2
4
Alvarez Emiliano
23
27
2105
0
0
3
1
3
Crespo Emilio
28
10
760
0
0
0
0
13
Lacoste Pablo
36
32
2871
2
0
11
0
2
Llana Riano Brandon Ezequiel
18
3
203
0
0
1
0
2
Peralta Bauer Guillermo Agustin
24
3
107
0
0
0
1
19
Triunfo German
27
4
161
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aguilera Diego
24
0
0
0
0
0
0
3
Albano Lorenzo
18
0
0
0
0
0
0
2
Araujo Claudio
23
5
248
0
0
1
1
11
Arevalo Gonzalez Thobias
24
2
19
0
0
0
0
21
Gorgoroso Yonathan
30
30
1203
0
0
2
0
Petillo Nahuel
23
20
1118
1
0
0
0
20
Rabunal Martin
30
31
2029
2
0
8
0
11
Rodriguez Alonso Maicol Ezequiel
24
9
242
0
0
2
0
2
Umpierrez Gimenez Nicolas Gabriel
18
3
52
0
0
0
0
8
Wunsch Nicolas
21
9
155
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Berrios Jhosuan
27
31
2233
4
0
4
0
17
Coccaro Danilo
33
5
92
0
0
0
0
9
Gonzalez Nicolas
27
26
1418
7
0
2
0
6
Marin Rodrigo
23
20
1393
1
0
0
0
19
Melo Emiliano
21
4
110
0
0
0
0
18
Mosquera Yan Carlos
23
1
13
0
0
0
0
15
Ovelar Mateo
23
0
0
0
0
0
0
14
Perez Azambuya Elbio Maximiliano
29
12
731
2
0
2
0
10
Ramirez Debali Santiago Ramon
26
32
2092
4
0
4
0
18
Rodriguez Gaston
32
7
226
1
0
1
0
11
Rodriguez Lucas
21
15
485
1
0
2
0
7
Scorza Bruno
24
21
982
1
0
2
1
6
Tijanovich Horacio
28
9
450
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pallas Ignacio
41