Bóng đá, Tunisia: CA Bizertin trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tunisia
CA Bizertin
Sân vận động:
Stade 15 Octobre
(Bizerte)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue Professionnelle 1
Tunisia Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Krir Achraf
32
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Akeremi Firas
21
5
364
0
0
1
0
24
Allela Mohamed
19
8
646
0
0
1
0
20
Doukali Malek
23
3
246
0
0
1
0
31
Guesmi Aziz
23
8
720
0
0
1
0
30
Haouachi Abdelmajid
25
1
45
0
0
0
0
8
Mechergui Yasser
24
1
4
0
0
0
0
4
Rehimi Rayane
18
3
226
0
0
1
0
6
Seydi Abdou
22
7
630
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ali Oussama
24
6
359
0
0
0
0
11
Amri Aymen
27
6
537
0
0
1
0
25
Bouallegui Alaeddine
26
6
525
1
0
1
0
15
Cissoko Ibrahima
21
3
136
0
0
1
0
5
Ferchichi Achref
25
4
215
0
0
0
0
28
Jammali Mohamed Sadok
23
1
5
0
0
0
0
10
Kante Alassane
23
6
484
0
0
0
0
9
Mechergui Rayan
?
2
47
0
0
0
0
17
Midani Iyed
20
6
276
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aloui Zied
30
5
207
0
0
0
0
33
Amri Ahmed
25
8
641
1
0
2
1
18
Ayinde Olamilekan
19
1
30
0
0
0
0
7
Balbouz Khalil
26
7
434
0
0
0
0
34
Diop Momar
21
3
150
0
0
1
0
19
Fellahi Youcef
22
2
71
0
0
0
0
13
Othmani Abderraouf
23
4
139
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Krir Achraf
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Akeremi Firas
21
1
90
0
0
0
0
24
Allela Mohamed
19
1
90
0
0
0
0
31
Guesmi Aziz
23
1
46
0
0
0
0
8
Mechergui Yasser
24
2
45
1
0
0
0
4
Rehimi Rayane
18
1
75
0
0
0
0
6
Seydi Abdou
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ben Othman Firas
22
2
10
1
0
0
0
25
Bouallegui Alaeddine
26
1
0
1
0
0
0
15
Cissoko Ibrahima
21
1
75
0
0
0
0
5
Ferchichi Achref
25
2
46
1
0
0
0
10
Kante Alassane
23
1
90
0
0
0
0
9
Mechergui Rayan
?
1
16
0
0
0
0
17
Midani Iyed
20
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fellahi Youcef
22
1
81
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Amdouni Kais
37
0
0
0
0
0
0
27
Krir Achraf
32
9
810
0
0
0
0
16
Saidi Sabri
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Akeremi Firas
21
6
454
0
0
1
0
24
Allela Mohamed
19
9
736
0
0
1
0
2
Bougatfa Farouk
?
0
0
0
0
0
0
20
Doukali Malek
23
3
246
0
0
1
0
31
Guesmi Aziz
23
9
766
0
0
1
0
30
Haouachi Abdelmajid
25
1
45
0
0
0
0
8
Mechergui Yasser
24
3
49
1
0
0
0
4
Rehimi Rayane
18
4
301
0
0
1
0
6
Seydi Abdou
22
8
720
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ali Oussama
24
6
359
0
0
0
0
Allouche Omar
19
0
0
0
0
0
0
11
Amri Aymen
27
6
537
0
0
1
0
19
Ben Othman Firas
22
2
10
1
0
0
0
25
Bouallegui Alaeddine
26
7
525
2
0
1
0
12
Charfeddine Othman
?
0
0
0
0
0
0
15
Cissoko Ibrahima
21
4
211
0
0
1
0
5
Ferchichi Achref
25
6
261
1
0
0
0
28
Jammali Mohamed Sadok
23
1
5
0
0
0
0
10
Kante Alassane
23
7
574
0
0
0
0
9
Mechergui Rayan
?
3
63
0
0
0
0
17
Midani Iyed
20
7
321
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aloui Zied
30
5
207
0
0
0
0
33
Amri Ahmed
25
8
641
1
0
2
1
18
Ayinde Olamilekan
19
1
30
0
0
0
0
7
Balbouz Khalil
26
7
434
0
0
0
0
34
Diop Momar
21
3
150
0
0
1
0
19
Fellahi Youcef
22
3
152
0
0
0
0
13
Othmani Abderraouf
23
4
139
0
0
1
0