Bóng đá, Argentina: Belgrano trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Belgrano
Sân vận động:
Estadio Julio Cesar Villagra
(Córdoba)
Sức chứa:
34 830
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Betano
Copa de la Liga Profesional
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chicco Ignacio Francisco
28
6
540
0
0
1
0
25
Espinola Juan
30
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Baldi Agustin
Chấn thương
22
9
527
0
0
3
0
44
Bernabeu Lucas
20
1
20
0
0
0
0
33
Delgado Rafael
34
15
1076
0
0
6
0
35
Facello Francisco
21
4
212
0
0
1
0
34
Heredia Geronimo
19
18
480
1
0
0
0
2
Leguizamon Anibal
32
9
780
1
0
2
0
13
Meriano Nicolas
24
7
422
0
0
2
1
6
Rebola Alejandro
36
16
1274
0
0
2
1
37
Troilo Mariano
21
18
1301
1
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Compagnucci Gabriel
33
14
1124
0
3
3
0
51
Hernandes Ramiro
20
2
91
0
0
0
0
42
Lucco Jeremias
18
6
171
1
0
0
0
15
Menossi Lucas Ariel
32
9
408
0
0
0
0
23
Quignon Facundo
31
18
1128
1
2
4
0
16
Rolon Esteban
29
21
1449
1
0
2
0
21
Tapia Ignacio
20
2
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Bustos Lucas
Chấn thương
19
1
81
0
0
0
0
19
Chavarria Pablo
36
17
560
2
0
5
1
22
Fernandez Nicolas
28
12
847
4
2
2
0
24
Gonzalez Francisco
27
20
1530
0
4
1
0
29
Jara Franco
36
16
1168
10
1
5
0
26
Lencioni Facundo
23
5
245
0
1
0
0
10
Marin Vega Matias Nicolas
24
4
167
0
1
1
0
52
Oses Maximo
19
2
56
0
0
0
0
43
Rami Franco
21
1
10
0
0
0
0
11
Reyna Roberto
26
16
793
2
5
3
0
7
Suarez Matias
36
12
501
2
0
0
0
53
Velazquez Juan
20
21
1421
0
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Real Juan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chicco Ignacio Francisco
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Baldi Agustin
Chấn thương
22
1
90
0
0
0
0
33
Delgado Rafael
34
3
171
0
0
1
0
35
Facello Francisco
21
3
161
0
0
0
0
34
Heredia Geronimo
19
4
153
0
1
0
0
13
Meriano Nicolas
24
13
1036
1
0
4
0
6
Rebola Alejandro
36
6
416
0
0
0
0
37
Troilo Mariano
21
4
281
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Lucco Jeremias
18
6
187
1
0
0
0
14
Palavecino Matias
26
2
39
0
0
0
0
23
Quignon Facundo
31
3
132
0
0
1
0
16
Rolon Esteban
29
10
668
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chavarria Pablo
36
9
174
0
0
1
0
24
Gonzalez Francisco
27
12
803
0
1
2
0
29
Jara Franco
36
3
161
2
0
1
0
26
Lencioni Facundo
23
12
265
1
0
0
0
10
Marin Vega Matias Nicolas
24
7
313
1
0
0
0
43
Rami Franco
21
1
25
0
0
0
0
11
Reyna Roberto
26
9
621
2
0
1
0
7
Suarez Matias
36
6
175
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Real Juan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chicco Ignacio Francisco
28
5
433
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Baldi Agustin
Chấn thương
22
4
325
0
0
2
0
33
Delgado Rafael
34
3
131
0
0
0
0
35
Facello Francisco
21
2
34
0
0
0
0
34
Heredia Geronimo
19
8
326
0
0
1
0
13
Meriano Nicolas
24
4
292
0
0
1
1
6
Rebola Alejandro
36
3
270
0
0
1
0
37
Troilo Mariano
21
7
544
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Lucco Jeremias
18
1
10
0
0
0
0
14
Palavecino Matias
26
1
5
0
0
0
0
23
Quignon Facundo
31
4
355
0
0
1
0
16
Rolon Esteban
29
7
399
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chavarria Pablo
36
5
233
2
0
1
0
22
Fernandez Nicolas
28
2
112
0
0
0
0
24
Gonzalez Francisco
27
8
476
0
0
0
0
29
Jara Franco
36
7
422
3
0
2
0
26
Lencioni Facundo
23
4
170
1
0
1
0
10
Marin Vega Matias Nicolas
24
5
216
1
0
0
0
43
Rami Franco
21
1
16
0
0
0
0
11
Reyna Roberto
26
8
535
0
1
1
0
7
Suarez Matias
36
3
89
0
0
0
0
53
Velazquez Juan
20
4
335
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Real Juan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Argayo Lucas
21
0
0
0
0
0
0
1
Chicco Ignacio Francisco
28
13
1153
0
0
2
0
28
Daniele Matias
Chấn thương
20
0
0
0
0
0
0
25
Espinola Juan
30
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Acosta Santiago
24
0
0
0
0
0
0
45
Baldi Agustin
Chấn thương
22
14
942
0
0
5
0
44
Bernabeu Lucas
20
1
20
0
0
0
0
33
Delgado Rafael
34
21
1378
0
0
7
0
35
Facello Francisco
21
9
407
0
0
1
0
34
Heredia Geronimo
19
30
959
1
1
1
0
Herrera Juan
18
0
0
0
0
0
0
2
Leguizamon Anibal
32
9
780
1
0
2
0
13
Meriano Nicolas
24
24
1750
1
0
7
2
6
Rebola Alejandro
36
25
1960
0
0
3
1
37
Troilo Mariano
21
29
2126
1
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Bonfigli Mirko
20
0
0
0
0
0
0
8
Compagnucci Gabriel
33
14
1124
0
3
3
0
51
Hernandes Ramiro
20
2
91
0
0
0
0
42
Lucco Jeremias
18
13
368
2
0
0
0
15
Menossi Lucas Ariel
32
9
408
0
0
0
0
14
Palavecino Matias
26
3
44
0
0
0
0
23
Quignon Facundo
31
25
1615
1
2
6
0
16
Rolon Esteban
29
38
2516
1
2
5
1
21
Tapia Ignacio
20
2
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Bustos Lucas
Chấn thương
19
1
81
0
0
0
0
19
Chavarria Pablo
36
31
967
4
0
7
1
22
Fernandez Nicolas
28
14
959
4
2
2
0
24
Gonzalez Francisco
27
40
2809
0
5
3
0
29
Jara Franco
36
26
1751
15
1
8
0
26
Lencioni Facundo
23
21
680
2
1
1
0
10
Marin Vega Matias Nicolas
24
16
696
2
1
1
0
52
Oses Maximo
19
2
56
0
0
0
0
43
Rami Franco
21
3
51
0
0
0
0
11
Reyna Roberto
26
33
1949
4
6
5
0
7
Suarez Matias
36
21
765
2
0
0
0
53
Velazquez Juan
20
25
1756
1
4
3
0
54
Zelarrayan Gonzalo
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Real Juan
48