Bóng đá, châu Âu: Cộng hòa Séc U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Cộng hòa Séc U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hornicek Lukas
22
7
630
0
0
0
0
16
Kinsky Antonin
21
3
270
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Chaloupek Stepan
21
8
720
0
0
3
0
8
Halinsky Denis
21
2
96
0
0
0
0
19
Harustak Jaroslav
22
4
360
0
1
0
0
20
Kozeluh Josef
Chấn thương
22
4
360
0
0
1
0
3
Kricfalusi Ondrej
20
5
114
0
0
1
0
15
Spacil Karel
21
4
274
0
0
1
0
4
Suchomel Martin
22
7
630
0
0
1
0
6
Vydra Patrick
21
10
890
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Danek Krystof
21
8
539
1
2
1
0
21
Icha Marek
Gãy xương đòn vai
22
7
356
0
0
0
0
22
Jurasek Matej
21
7
509
2
0
3
1
10
Karabec Adam
21
8
485
1
3
0
0
17
Langhamer Daniel
21
6
260
0
0
0
0
18
Prebsl Filip
21
9
721
0
0
1
0
22
Sevcik Michal
22
2
126
0
2
0
0
8
Sin Matej
20
2
91
0
0
0
0
11
Sloncik Tom
19
2
46
0
0
0
0
8
Sojka Alexandr
21
2
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alijagic Denis
21
2
81
1
0
0
0
7
Fila Daniel
22
5
210
3
0
1
0
11
Julis Petr
21
1
11
0
0
0
0
14
Latal David
21
1
5
0
0
0
0
9
Sejk Vaclav
22
10
804
4
1
2
0
21
Vecheta Filip
21
6
73
0
0
0
0
15
Visinsky Denis
21
3
84
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Suchoparek Jan
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Borek Jiri
22
0
0
0
0
0
0
16
Hornicek Lukas
22
7
630
0
0
0
0
16
Kinsky Antonin
21
3
270
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Chaloupek Stepan
21
8
720
0
0
3
0
12
Endl Lukas
21
0
0
0
0
0
0
8
Halinsky Denis
21
2
96
0
0
0
0
19
Harustak Jaroslav
22
4
360
0
1
0
0
2
Kadlec Adam
21
0
0
0
0
0
0
20
Kozeluh Josef
Chấn thương
22
4
360
0
0
1
0
3
Kricfalusi Ondrej
20
5
114
0
0
1
0
15
Spacil Karel
21
4
274
0
0
1
0
4
Suchomel Martin
22
7
630
0
0
1
0
6
Vydra Patrick
21
10
890
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Danek Krystof
21
8
539
1
2
1
0
21
Icha Marek
Gãy xương đòn vai
22
7
356
0
0
0
0
22
Jurasek Matej
21
7
509
2
0
3
1
10
Karabec Adam
21
8
485
1
3
0
0
17
Langhamer Daniel
21
6
260
0
0
0
0
18
Prebsl Filip
21
9
721
0
0
1
0
22
Sevcik Michal
22
2
126
0
2
0
0
8
Sin Matej
20
2
91
0
0
0
0
11
Sloncik Tom
19
2
46
0
0
0
0
8
Sojka Alexandr
21
2
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alijagic Denis
21
2
81
1
0
0
0
7
Fila Daniel
22
5
210
3
0
1
0
11
Julis Petr
21
1
11
0
0
0
0
14
Latal David
21
1
5
0
0
0
0
9
Sejk Vaclav
22
10
804
4
1
2
0
21
Vecheta Filip
21
6
73
0
0
0
0
15
Visinsky Denis
21
3
84
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Suchoparek Jan
55