Bóng đá, Hungary: BVSC-Zuglo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
BVSC-Zuglo
Sân vận động:
Szőnyi úti Stadion
(Budapest)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Hungarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Erdelyi Benedek
19
10
900
0
0
0
0
1
Megyeri Gabor
28
3
270
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Babos Levente
20
4
360
0
0
0
0
15
Benko-Biro Norber
32
13
1100
1
0
2
0
3
Hesz Oliver
28
11
910
1
0
2
0
30
Kovacs Dominik
23
3
43
0
0
0
0
6
Toth Keve
26
7
237
0
0
0
0
5
Ureche Alexandru
18
2
155
0
0
0
0
90
Vinicius
34
11
989
2
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Hidi Patrik
33
12
864
0
0
1
0
25
Kiraly Akos
26
13
1170
0
0
3
0
77
Kocsis Bence
23
9
300
0
0
1
0
2
Majer Gergo
29
6
164
0
0
0
0
19
Nemes Marcell
19
11
95
0
0
0
0
44
Nwachukwu David
19
13
974
2
0
4
0
9
Pekar Laszlo
31
13
1083
3
0
4
0
13
Szekely Krisztian
25
10
742
0
0
0
0
8
Szilagyi Mate
28
13
718
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bacsa Patrik
32
8
421
1
0
1
0
55
Batai Tamas
19
7
241
0
0
1
0
10
Kelemen Patrik
31
7
60
0
0
0
0
7
Zamostny Balasz
32
13
621
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Csabi Jozsef
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Megyeri Gabor
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Benko-Biro Norber
32
1
90
0
0
0
0
3
Hesz Oliver
28
1
90
0
0
0
0
30
Kovacs Dominik
23
1
8
0
0
0
0
6
Toth Keve
26
1
70
0
0
0
0
90
Vinicius
34
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Hidi Patrik
33
1
90
0
0
0
0
25
Kiraly Akos
26
1
90
0
0
0
0
77
Kocsis Bence
23
1
21
0
0
0
0
44
Nwachukwu David
19
2
1
1
0
0
0
9
Pekar Laszlo
31
1
90
0
0
0
0
13
Szekely Krisztian
25
1
83
0
0
0
0
8
Szilagyi Mate
28
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Batai Tamas
19
1
8
0
0
0
0
7
Zamostny Balasz
32
1
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Csabi Jozsef
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Erdelyi Benedek
19
10
900
0
0
0
0
1
Megyeri Gabor
28
4
360
0
0
2
0
12
Petroff Zsombor
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Babos Levente
20
4
360
0
0
0
0
15
Benko-Biro Norber
32
14
1190
1
0
2
0
3
Hesz Oliver
28
12
1000
1
0
2
0
30
Kovacs Dominik
23
4
51
0
0
0
0
5
Nagy Jozsef
36
0
0
0
0
0
0
6
Toth Keve
26
8
307
0
0
0
0
5
Ureche Alexandru
18
2
155
0
0
0
0
90
Vinicius
34
12
1079
2
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Hidi Patrik
33
13
954
0
0
1
0
25
Kiraly Akos
26
14
1260
0
0
3
0
77
Kocsis Bence
23
10
321
0
0
1
0
2
Majer Gergo
29
6
164
0
0
0
0
19
Nemes Marcell
19
11
95
0
0
0
0
44
Nwachukwu David
19
15
975
3
0
4
0
9
Pekar Laszlo
31
14
1173
3
0
4
0
13
Szekely Krisztian
25
11
825
0
0
0
0
8
Szilagyi Mate
28
14
808
1
0
3
0
24
Szilagyi Zsombor
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bacsa Patrik
32
8
421
1
0
1
0
55
Batai Tamas
19
8
249
0
0
1
0
10
Kelemen Patrik
31
7
60
0
0
0
0
7
Zamostny Balasz
32
14
704
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Csabi Jozsef
57