Bóng đá, châu Phi: Burundi trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Burundi
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nahimana Jonathan
24
3
270
0
0
0
0
23
Nkurunziza Matteo
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Girumugisha Jean
20
1
19
0
0
0
0
3
Manirakoze Abdoul
?
2
180
0
0
0
0
4
Mukombozi Derrick
25
3
228
0
0
1
0
14
Nihorimbere Aime
24
1
79
0
0
0
0
19
Nsabiyumva Frederic
29
2
180
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bigirimana Gael
31
1
46
0
0
0
0
Bukuru Keita
19
2
180
0
0
0
0
19
Donasiyano Irakoze
26
1
12
0
0
0
0
8
Eldhino Mokono
24
2
180
0
0
1
0
9
Hussein Shabani
34
3
76
0
0
0
0
11
Jordi Liongola
24
3
219
0
0
0
0
6
Mossi Tresor
23
1
43
0
0
0
0
17
Musaga Henry
?
1
45
0
0
0
0
3
Naudts Jamir Matheo
?
1
12
0
0
0
0
14
Ndayishimiye Youssouf
26
2
180
0
0
0
0
22
Nduwarugira Christophe
30
2
180
0
0
0
0
12
Nshimirimana Ismael
24
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Kamsoba Elvis
28
2
81
0
0
0
0
20
Kanakimana Bienvenue
24
4
252
2
0
0
0
7
Kirongozi Richard Bazombwa
28
3
76
0
0
0
0
11
Mohamed Mohamed
24
3
99
0
0
0
0
18
Muderi Akbar
22
2
180
0
0
0
0
10
Ntibazonkiza Saidi
37
4
321
0
0
1
0
18
Sudi Abdallah
24
3
107
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ndayiragije Etienne
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nahimana Jonathan
24
4
315
0
0
0
0
23
Nkurunziza Matteo
20
3
226
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Girumugisha Jean
20
6
434
1
0
1
0
3
Manirakoze Abdoul
?
4
137
0
0
0
0
15
Moussa Omar
27
2
180
0
0
0
0
16
Musore Prince
26
3
270
0
0
2
0
12
Ndizeye Samuel
?
1
46
0
0
1
0
19
Nsabiyumva Frederic
29
5
450
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Bukuru Keita
19
3
112
0
0
1
0
8
Eldhino Mokono
24
5
347
1
0
1
0
9
Hussein Shabani
34
4
199
0
0
1
0
11
Jordi Liongola
24
5
314
0
0
1
0
5
Madjaliwa Aruna
?
5
359
0
0
1
0
6
Mossi Tresor
23
5
300
0
0
0
0
15
Msanga Henry
23
4
139
0
0
0
0
10
Nahimana Shasiri
31
3
135
0
0
0
0
14
Ndayishimiye Youssouf
26
4
271
0
0
1
0
22
Nduwarugira Christophe
30
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bimenyimana Bonfils-Caleb
27
2
76
0
0
0
0
14
Irishura David
?
2
121
0
0
0
0
7
Kamsoba Elvis
28
1
34
0
0
0
0
20
Kanakimana Bienvenue
24
6
412
1
0
0
0
7
Kirongozi Richard Bazombwa
28
3
72
0
0
0
0
18
Muderi Akbar
22
5
405
0
0
0
0
24
Niyongabire Pacifique
24
1
87
0
0
0
0
10
Ntibazonkiza Saidi
37
3
207
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ndayiragije Etienne
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aladin Bizimana
?
0
0
0
0
0
0
12
Bizimana Aladin
24
0
0
0
0
0
0
1
Nahimana Jonathan
24
7
585
0
0
0
0
23
Nkurunziza Matteo
20
4
316
0
0
0
0
23
Rukundo Onesime
25
0
0
0
0
0
0
16
Wilonja Ismail
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Delaigle Lucien
?
0
0
0
0
0
0
2
Girumugisha Jean
20
7
453
1
0
1
0
3
Manirakoze Abdoul
?
6
317
0
0
0
0
15
Moussa Omar
27
2
180
0
0
0
0
4
Mukombozi Derrick
25
3
228
0
0
1
0
16
Musore Prince
26
3
270
0
0
2
0
12
Ndizeye Samuel
?
1
46
0
0
1
0
14
Nihorimbere Aime
24
1
79
0
0
0
0
19
Nsabiyumva Frederic
29
7
630
1
0
2
0
17
Rukundo Abdourahmani
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bigirimana Gael
31
1
46
0
0
0
0
Bukuru Keita
19
5
292
0
0
1
0
19
Donasiyano Irakoze
26
1
12
0
0
0
0
8
Eldhino Mokono
24
7
527
1
0
2
0
9
Hussein Shabani
34
7
275
0
0
1
0
11
Jordi Liongola
24
8
533
0
0
1
0
5
Madjaliwa Aruna
?
5
359
0
0
1
0
6
Mossi Tresor
23
6
343
0
0
0
0
15
Msanga Henry
23
4
139
0
0
0
0
17
Musaga Henry
?
1
45
0
0
0
0
10
Nahimana Shasiri
31
3
135
0
0
0
0
3
Naudts Jamir Matheo
?
1
12
0
0
0
0
14
Ndayishimiye Youssouf
26
6
451
0
0
1
0
22
Nduwarugira Christophe
30
4
360
0
0
0
0
12
Nshimirimana Ismael
24
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bimenyimana Bonfils-Caleb
27
2
76
0
0
0
0
14
Irishura David
?
2
121
0
0
0
0
7
Kamsoba Elvis
28
3
115
0
0
0
0
20
Kanakimana Bienvenue
24
10
664
3
0
0
0
7
Kirongozi Richard Bazombwa
28
6
148
0
0
0
0
11
Mohamed Mohamed
24
3
99
0
0
0
0
18
Muderi Akbar
22
7
585
0
0
0
0
12
Nimbona Kessy
20
0
0
0
0
0
0
24
Niyongabire Pacifique
24
1
87
0
0
0
0
10
Ntibazonkiza Saidi
37
7
528
0
0
3
0
18
Sudi Abdallah
24
3
107
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ndayiragije Etienne
?