Bóng đá, Uzbekistan: Bunyodkor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uzbekistan
Bunyodkor
Sân vận động:
Milliy Stadium
(Tashkent)
Sức chứa:
34 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Uzbekistan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdunabiev Khamidullo
22
7
630
0
0
1
0
71
Karimov Sarvar
27
5
450
0
0
0
0
1
Ljubic Marin
27
12
1080
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ismonaliev Usmonali
26
22
1665
2
1
0
1
7
Jurabekov Shakhboz
27
10
427
0
0
1
0
65
Muqimjonov Ahmadullo
22
7
238
1
1
1
0
5
Raso Momcilo
27
15
1319
0
0
0
1
78
Tukhtasinov Tokhirbek
20
6
407
0
0
0
1
66
Tulkinbekov Azizbek
17
16
1016
0
0
0
0
25
Urata Itsuki
27
11
983
0
0
0
0
6
Yuldashov Boburbek
31
8
700
1
1
2
1
93
Zevadinov Aleksandr
17
3
93
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Akhmadjonov Narimonjon
19
1
9
0
0
1
0
8
Cirjak Frane
29
20
1051
0
0
2
2
17
Karimov Ollabergan
18
7
305
1
0
0
0
4
Normurodov Najmiddin
29
21
1679
2
0
1
0
45
Otkirov Farhod
24
1
45
0
0
0
0
23
Rakhimzhonov Asadbek
20
9
796
0
0
3
0
19
Tupliyev Bilol
21
7
336
0
0
1
0
10
Yuldashev Rasul
24
17
732
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdukholikov Temurkhuzha
33
22
1618
3
4
3
0
41
Filipovic Andrija
27
11
776
4
2
2
0
74
Kacorri Luis
26
10
443
3
1
2
0
14
Mirakhmadov Mirzhakhon
27
15
641
3
0
1
1
77
Olimzhonov Muzaffar
23
22
1308
1
1
3
0
47
Turakulov Amir
20
18
1259
1
0
1
0
45
Utkirov Farkhod
24
7
280
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arslanov Sergey
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdunabiev Khamidullo
22
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ismonaliev Usmonali
26
2
106
1
0
0
0
7
Jurabekov Shakhboz
27
1
51
0
0
0
0
65
Muqimjonov Ahmadullo
22
1
61
0
0
1
0
66
Tulkinbekov Azizbek
17
1
120
0
0
1
0
25
Urata Itsuki
27
1
60
0
0
0
0
6
Yuldashov Boburbek
31
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cirjak Frane
29
1
70
0
0
0
0
4
Normurodov Najmiddin
29
2
120
0
0
0
0
23
Rakhimzhonov Asadbek
20
1
120
0
0
0
0
10
Yuldashev Rasul
24
1
42
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdukholikov Temurkhuzha
33
2
15
1
0
1
0
41
Filipovic Andrija
27
1
70
0
0
1
0
74
Kacorri Luis
26
1
61
0
0
1
0
14
Mirakhmadov Mirzhakhon
27
1
60
0
0
0
0
77
Olimzhonov Muzaffar
23
2
51
0
1
0
0
47
Turakulov Amir
20
1
79
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arslanov Sergey
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdunabiev Khamidullo
22
8
750
0
0
1
0
71
Karimov Sarvar
27
5
450
0
0
0
0
1
Ljubic Marin
27
12
1080
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ismoilov Ergash
29
0
0
0
0
0
0
22
Ismonaliev Usmonali
26
24
1771
3
1
0
1
7
Jurabekov Shakhboz
27
11
478
0
0
1
0
65
Muqimjonov Ahmadullo
22
8
299
1
1
2
0
5
Raso Momcilo
27
15
1319
0
0
0
1
78
Tukhtasinov Tokhirbek
20
6
407
0
0
0
1
66
Tulkinbekov Azizbek
17
17
1136
0
0
1
0
25
Urata Itsuki
27
12
1043
0
0
0
0
6
Yuldashov Boburbek
31
9
820
1
1
2
1
93
Zevadinov Aleksandr
17
3
93
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Abdusalomov Nosirzhon
21
0
0
0
0
0
0
18
Akhmadjonov Narimonjon
19
1
9
0
0
1
0
8
Cirjak Frane
29
21
1121
0
0
2
2
17
Karimov Ollabergan
18
7
305
1
0
0
0
4
Normurodov Najmiddin
29
23
1799
2
0
1
0
45
Otkirov Farhod
24
1
45
0
0
0
0
23
Rakhimzhonov Asadbek
20
10
916
0
0
3
0
19
Tupliyev Bilol
21
7
336
0
0
1
0
10
Yuldashev Rasul
24
18
774
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdukholikov Temurkhuzha
33
24
1633
4
4
4
0
41
Filipovic Andrija
27
12
846
4
2
3
0
74
Kacorri Luis
26
11
504
3
1
3
0
14
Mirakhmadov Mirzhakhon
27
16
701
3
0
1
1
77
Olimzhonov Muzaffar
23
24
1359
1
2
3
0
49
Qodirov Farruhjon
20
0
0
0
0
0
0
47
Turakulov Amir
20
19
1338
1
0
2
0
45
Utkirov Farkhod
24
7
280
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arslanov Sergey
60