Bóng đá, Belarus: BumProm Gomel trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Belarus
BumProm Gomel
Sân vận động:
Sân vận động SDYuShOR-6
(Gomel)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pershaya Liga
Belarusian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Okhremchuk Pavel
31
1
64
0
0
0
0
16
Rudenok Konstantin
33
1
90
0
0
0
0
30
Yakuta Kiryl
28
1
90
0
0
0
0
23
Zernaev Vladislav
24
25
2187
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abramov Aleksey
24
29
2529
1
1
1
0
3
Denisenko Dmitriy
23
21
1371
1
0
2
0
5
Elagin Kirill
22
28
1757
0
1
2
0
92
Slepov Sergey
25
20
1076
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Drapeza Vladislav
23
19
383
0
0
2
0
99
Dubrovskiy Vladimir
21
21
536
1
1
1
0
7
Golenko Denis
28
12
539
0
0
1
0
17
Khalimonchikov Dmitriy
26
26
1948
9
5
6
0
69
Kovalev Daniil
23
22
1437
0
1
3
0
14
Kruzhilin Sergey
21
21
1692
1
0
3
1
22
Savitsky Alexander
20
10
323
0
0
0
0
9
Simonchik Eduard
29
15
677
1
0
2
1
18
Vospukov Maksim
25
29
1780
2
2
2
0
12
Zhvirblya Artyom
23
29
2491
1
3
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Makaev Deni
23
29
1749
10
2
2
0
10
Miroevskiy Artem
25
29
2303
4
10
1
0
75
Velisevich Dmitri
29
27
2256
2
2
3
0
59
Zhevnerenko Artem
21
24
1279
3
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Zernaev Vladislav
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abramov Aleksey
24
1
90
0
0
0
0
3
Denisenko Dmitriy
23
1
50
0
0
0
0
5
Elagin Kirill
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Drapeza Vladislav
23
1
41
0
0
0
0
99
Dubrovskiy Vladimir
21
2
17
1
0
0
0
7
Golenko Denis
28
1
50
0
0
0
0
17
Khalimonchikov Dmitriy
26
2
50
1
0
0
0
69
Kovalev Daniil
23
1
66
0
0
0
0
14
Kruzhilin Sergey
21
1
41
0
0
0
0
9
Simonchik Eduard
29
1
25
0
0
0
0
18
Vospukov Maksim
25
1
45
0
0
0
0
12
Zhvirblya Artyom
23
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Makaev Deni
23
1
41
0
0
0
0
10
Miroevskiy Artem
25
1
74
0
0
0
0
75
Velisevich Dmitri
29
1
66
0
0
1
0
59
Zhevnerenko Artem
21
1
46
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Mukhin Vyacheslav
23
0
0
0
0
0
0
30
Okhremchuk Pavel
31
1
64
0
0
0
0
16
Rudenok Konstantin
33
1
90
0
0
0
0
30
Yakuta Kiryl
28
1
90
0
0
0
0
23
Zernaev Vladislav
24
26
2277
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abramov Aleksey
24
30
2619
1
1
1
0
3
Denisenko Dmitriy
23
22
1421
1
0
2
0
5
Elagin Kirill
22
29
1847
0
1
2
0
92
Slepov Sergey
25
20
1076
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Drapeza Vladislav
23
20
424
0
0
2
0
99
Dubrovskiy Vladimir
21
23
553
2
1
1
0
7
Golenko Denis
28
13
589
0
0
1
0
17
Khalimonchikov Dmitriy
26
28
1998
10
5
6
0
69
Kovalev Daniil
23
23
1503
0
1
3
0
14
Kruzhilin Sergey
21
22
1733
1
0
3
1
22
Savitskiy Aleksandr
20
0
0
0
0
0
0
22
Savitsky Alexander
20
10
323
0
0
0
0
9
Simonchik Eduard
29
16
702
1
0
2
1
18
Vospukov Maksim
25
30
1825
2
2
2
0
12
Zhvirblya Artyom
23
30
2581
1
3
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Makaev Deni
23
30
1790
10
2
2
0
10
Miroevskiy Artem
25
30
2377
4
10
1
0
75
Velisevich Dmitri
29
28
2322
2
2
4
0
59
Zhevnerenko Artem
21
25
1325
3
0
3
0