Bóng đá, Thụy Sĩ: Bulle trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Bulle
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Promotion League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ropraz Killian
24
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Delley Ludovic
22
10
185
0
0
1
0
18
Gashi Premtim
23
1
90
0
0
0
0
22
Kuzmanovic Marko
22
15
1343
1
0
4
0
5
Mulliqi Bleron
22
17
1323
0
0
2
0
3
Ndebele Arthur
25
2
169
0
0
0
0
20
Ombala Loic
27
11
737
0
0
1
0
25
Rexhaj Egzon
22
11
572
0
0
1
0
17
Sumbula Rogerio
28
8
720
0
0
0
0
19
Wenzi Aggee
23
10
460
0
0
2
0
12
Wild Enrique
25
14
1260
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Asllani Mersim
25
14
996
3
0
0
0
8
Burgisser Anthony
29
14
1115
0
0
2
0
14
Denervaud Joshua
19
4
61
0
0
0
0
15
Gasser
19
5
92
1
0
0
0
6
Guerin Alexis
24
15
799
0
0
1
0
24
Makoube Albert
29
16
1055
1
0
1
1
17
Malula Kevin
28
1
11
0
0
0
0
13
Mvele Kevin
29
9
660
0
0
1
0
4
Petignat Esteban
24
11
464
3
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berger Nick
22
16
1242
10
0
3
0
27
Daf Omar
21
13
648
1
0
0
0
9
Lekaj Zemerart
24
10
485
0
0
0
0
11
Mayi Shaka
28
14
594
4
0
1
0
21
Pinga Aimery
26
4
285
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weber Brian
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ropraz Killian
24
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Afonso Maxime
28
0
0
0
0
0
0
23
Delley Ludovic
22
10
185
0
0
1
0
18
Gashi Premtim
23
1
90
0
0
0
0
22
Kuzmanovic Marko
22
15
1343
1
0
4
0
5
Mulliqi Bleron
22
17
1323
0
0
2
0
3
Ndebele Arthur
25
2
169
0
0
0
0
20
Ombala Loic
27
11
737
0
0
1
0
25
Rexhaj Egzon
22
11
572
0
0
1
0
17
Sumbula Rogerio
28
8
720
0
0
0
0
2
Tinguely Patrice
18
0
0
0
0
0
0
19
Wenzi Aggee
23
10
460
0
0
2
0
12
Wild Enrique
25
14
1260
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Asllani Mersim
25
14
996
3
0
0
0
8
Burgisser Anthony
29
14
1115
0
0
2
0
14
Denervaud Joshua
19
4
61
0
0
0
0
15
Gasser
19
5
92
1
0
0
0
6
Guerin Alexis
24
15
799
0
0
1
0
24
Makoube Albert
29
16
1055
1
0
1
1
17
Malula Kevin
28
1
11
0
0
0
0
13
Mvele Kevin
29
9
660
0
0
1
0
4
Petignat Esteban
24
11
464
3
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berger Nick
22
16
1242
10
0
3
0
27
Daf Omar
21
13
648
1
0
0
0
9
Lekaj Zemerart
24
10
485
0
0
0
0
11
Mayi Shaka
28
14
594
4
0
1
0
21
Pinga Aimery
26
4
285
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weber Brian
41