Bóng đá, châu Âu: Bulgaria trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Bulgaria
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mitov Dimitar
27
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Antov Valentin
24
5
194
0
0
1
0
3
Atanasov Zhivko
33
6
381
0
0
1
0
4
Petrov Hristiyan
22
1
90
0
0
0
0
15
Petrov Simeon
24
4
284
0
0
0
0
2
Popov Victor
24
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Chochev Ivaylo
31
2
20
0
0
0
0
11
Despodov Kiril
28
5
425
1
0
2
0
4
Gruev Ilia
Chấn thương đầu gối08.12.2024
24
2
180
0
0
0
0
22
Iliev Ilian
25
1
6
0
0
0
0
7
Kostadinov Georgi
34
3
250
0
0
1
0
8
Kraev Andrian
25
2
173
1
0
0
0
14
Krastev Filip
23
5
346
0
0
3
1
4
Minchev Ivan
33
1
14
0
0
1
0
13
Nurnberger Fabian
25
5
450
0
0
3
0
18
Panayotov Vasil
34
3
199
1
0
1
0
5
Petkov Alex
Thẻ đỏ
25
5
450
0
0
2
0
20
Yusein Serkan
28
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ahmedov Ahmed
29
4
65
0
0
1
0
20
Ivanov Stanislav
25
2
22
0
0
0
0
10
Kirilov Radoslav
32
6
346
0
0
0
0
9
Kolev Aleksandar
31
5
375
0
1
2
0
10
Minchev Georgi
29
2
21
0
0
0
0
11
Minchev Martin
23
4
199
0
0
0
0
16
Petkov Marin
21
1
88
0
1
0
0
7
Rusev Georgi
26
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Iliev Ilian
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Dyulgerov Ivan
25
0
0
0
0
0
0
1
Mitov Dimitar
27
6
540
0
0
0
0
21
Vutsov Svetoslav
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Antov Valentin
24
5
194
0
0
1
0
3
Atanasov Zhivko
33
6
381
0
0
1
0
13
Lyaskov Angel
26
0
0
0
0
0
0
4
Petrov Hristiyan
22
1
90
0
0
0
0
15
Petrov Simeon
24
4
284
0
0
0
0
2
Popov Victor
24
6
540
0
0
1
0
2
Tombak Ertan
25
0
0
0
0
0
0
19
Turitsov Ivan
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Chochev Ivaylo
31
2
20
0
0
0
0
11
Despodov Kiril
28
5
425
1
0
2
0
4
Gruev Ilia
Chấn thương đầu gối08.12.2024
24
2
180
0
0
0
0
22
Iliev Ilian
25
1
6
0
0
0
0
7
Kostadinov Georgi
34
3
250
0
0
1
0
8
Kraev Andrian
25
2
173
1
0
0
0
14
Krastev Filip
23
5
346
0
0
3
1
4
Minchev Ivan
33
1
14
0
0
1
0
13
Nurnberger Fabian
25
5
450
0
0
3
0
18
Panayotov Vasil
34
3
199
1
0
1
0
5
Petkov Alex
Thẻ đỏ
25
5
450
0
0
2
0
20
Yusein Serkan
28
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ahmedov Ahmed
29
4
65
0
0
1
0
20
Ivanov Stanislav
25
2
22
0
0
0
0
10
Kirilov Radoslav
32
6
346
0
0
0
0
9
Kolev Aleksandar
31
5
375
0
1
2
0
10
Minchev Georgi
29
2
21
0
0
0
0
11
Minchev Martin
23
4
199
0
0
0
0
16
Petkov Marin
21
1
88
0
1
0
0
7
Rusev Georgi
26
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Iliev Ilian
56