Bóng đá, Uganda: BUL trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uganda
BUL
Sân vận động:
Sân vận động Kyabazinga Bugembe
(Jinja)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Mutakubwa Joel
?
9
810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fesali Najib
25
9
798
0
0
0
0
12
Muganga Douglas
30
1
90
0
0
0
0
3
Mwere Nicolas
?
8
668
0
0
3
0
4
Ochora Walter
27
9
810
2
0
2
0
15
Ochungo Thomas
?
2
111
0
0
0
0
2
Tohomera Benon
27
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Kasonko George
26
7
424
0
0
0
0
14
Kirya Jeremy
31
7
580
1
0
0
0
10
Mugulusi Ibrahim
27
6
224
0
0
0
0
16
Ngobi Pascal
30
8
720
1
0
2
0
55
Okello Richard
?
2
111
0
0
0
0
21
Onek Hillary
?
5
286
0
0
0
0
8
Orit Ibrahim
26
6
290
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aprem Martin
24
8
543
1
0
0
0
22
Kalyowa Reagan
?
5
252
0
0
0
0
13
Mataama Dickson
26
9
538
2
0
0
0
12
Ntege Anwar
27
4
226
1
0
0
0
17
Tezikya Lawrence
?
7
219
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Mutakubwa Joel
?
9
810
0
0
2
0
1
Okurut John
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fesali Najib
25
9
798
0
0
0
0
Magunda Bakali
34
0
0
0
0
0
0
12
Muganga Douglas
30
1
90
0
0
0
0
3
Mwere Nicolas
?
8
668
0
0
3
0
4
Ochora Walter
27
9
810
2
0
2
0
15
Ochungo Thomas
?
2
111
0
0
0
0
2
Tohomera Benon
27
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Kasonko George
26
7
424
0
0
0
0
14
Kirya Jeremy
31
7
580
1
0
0
0
10
Mugulusi Ibrahim
27
6
224
0
0
0
0
19
Musiima Isaac
?
0
0
0
0
0
0
16
Ngobi Pascal
30
8
720
1
0
2
0
55
Okello Richard
?
2
111
0
0
0
0
21
Onek Hillary
?
5
286
0
0
0
0
8
Orit Ibrahim
26
6
290
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aprem Martin
24
8
543
1
0
0
0
22
Kalyowa Reagan
?
5
252
0
0
0
0
13
Mataama Dickson
26
9
538
2
0
0
0
12
Ntege Anwar
27
4
226
1
0
0
0
27
Odong Rwothomio
16
0
0
0
0
0
0
17
Tezikya Lawrence
?
7
219
0
0
1
0