Bóng đá, Ukraine: Bukovyna trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ukraine
Bukovyna
Sân vận động:
Sân vận động Bukovyna
(Chernivtsi)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Persha Liga
Ukrainian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Kanevtsev Danylo
28
8
720
0
0
1
0
55
Ponomarenko Ivan
26
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Azizov Davronbek
24
4
225
0
0
1
0
3
Bezuglyy Mykyta
29
9
810
2
0
2
0
24
Busko Andrij
27
9
748
0
0
2
1
41
Dudnyk Yuriy
22
6
451
1
0
0
0
71
Lopyryonok Maksym
29
4
315
0
0
0
0
74
Morgovskyi Yan
26
12
1061
0
0
1
0
5
Rudavskyi Mykhailo
23
3
217
0
0
0
0
14
Shynkarenko Dmytro
24
11
990
1
0
6
1
4
Soldat Igor
33
5
243
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bodnya Roman
23
11
604
0
0
2
0
10
Faraseyenko Vitaliy
21
2
17
0
0
0
0
77
Glushchuk Yuriy
29
8
521
0
0
0
0
8
Khamelyuk Vladyslav
26
9
627
0
0
0
0
19
Kilyevyi Arseniy
20
10
572
0
0
2
0
20
Koltsov Vitaliy
30
13
1104
3
0
3
0
77
Ruslanovych Hluschuk
29
1
66
0
0
1
0
27
Tyshchenko Ivan
26
9
458
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andreychuk Andrey
21
12
563
1
0
3
1
23
Boychuk Bogdan
28
9
540
1
0
0
0
11
Budnyak Ivan
25
3
142
0
0
0
0
21
Girnyi Maksym
23
8
224
0
0
2
1
9
Goncharuk Danylo
22
13
907
2
0
0
0
12
Holub Danylo
21
8
285
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Kanevtsev Danylo
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bezuglyy Mykyta
29
1
90
0
0
0
0
71
Lopyryonok Maksym
29
1
90
0
0
0
0
74
Morgovskyi Yan
26
2
90
0
0
0
0
14
Shynkarenko Dmytro
24
2
90
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bodnya Roman
23
1
45
0
0
1
0
77
Glushchuk Yuriy
29
1
90
0
0
1
0
8
Khamelyuk Vladyslav
26
1
74
0
0
0
0
19
Kilyevyi Arseniy
20
2
46
1
0
0
0
20
Koltsov Vitaliy
30
1
0
0
0
0
0
27
Tyshchenko Ivan
26
2
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andreychuk Andrey
21
1
45
0
0
1
0
23
Boychuk Bogdan
28
2
17
2
0
0
0
21
Girnyi Maksym
23
2
46
1
0
0
0
9
Goncharuk Danylo
22
1
90
0
0
0
0
12
Holub Danylo
21
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Kanevtsev Danylo
28
9
810
0
0
1
0
1
Pogorilyi Dmytro
19
0
0
0
0
0
0
55
Ponomarenko Ivan
26
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Azizov Davronbek
24
4
225
0
0
1
0
3
Bezuglyy Mykyta
29
10
900
2
0
2
0
24
Busko Andrij
27
9
748
0
0
2
1
41
Dudnyk Yuriy
22
6
451
1
0
0
0
71
Lopyryonok Maksym
29
5
405
0
0
0
0
74
Morgovskyi Yan
26
14
1151
0
0
1
0
5
Rudavskyi Mykhailo
23
3
217
0
0
0
0
14
Shynkarenko Dmytro
24
13
1080
1
0
8
1
4
Soldat Igor
33
5
243
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bodnya Roman
23
12
649
0
0
3
0
10
Faraseyenko Vitaliy
21
2
17
0
0
0
0
77
Glushchuk Yuriy
29
9
611
0
0
1
0
8
Khamelyuk Vladyslav
26
10
701
0
0
0
0
19
Kilyevyi Arseniy
20
12
618
1
0
2
0
20
Koltsov Vitaliy
30
14
1104
3
0
3
0
77
Ruslanovych Hluschuk
29
1
66
0
0
1
0
27
Tyshchenko Ivan
26
11
458
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andreychuk Andrey
21
13
608
1
0
4
1
23
Boychuk Bogdan
28
11
557
3
0
0
0
11
Budnyak Ivan
25
3
142
0
0
0
0
21
Girnyi Maksym
23
10
270
1
0
2
1
9
Goncharuk Danylo
22
14
997
2
0
0
0
12
Holub Danylo
21
9
375
0
0
1
0