Bóng đá, Montenegro: Buducnost trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Montenegro
Buducnost
Sân vận động:
Podgorica City Stadium
(Podgorica)
Sức chứa:
11 050
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Crnogorska Liga
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mijatovic Milan
37
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Adzic Vladan
37
3
114
0
0
0
0
24
Camaj Andrej
18
1
2
0
0
0
0
3
Grivic Dragan
28
14
1260
2
0
1
0
93
Lambulic Zarija
26
1
19
0
0
0
0
55
Orahovac Adnan
33
14
1260
0
0
4
0
5
Serikov Ilia
29
15
1332
1
0
2
0
25
Tomasevic Bodin
18
1
90
0
0
0
0
36
Vukovic Petar
22
8
356
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brnovic Milos
24
11
862
0
0
1
1
30
Bulatovic Andrija
17
15
1218
1
0
2
0
34
Djukanovic Stefan
18
3
70
0
0
0
0
18
Grbic Petar
36
10
373
1
0
0
0
8
Mirkovic Luka
34
6
138
0
0
0
0
13
Sarkic Oliver
27
13
419
2
0
0
0
8
Savovic Lazar
16
11
447
1
0
1
0
44
Vukanic Danilo
18
1
45
0
0
0
0
10
Vukotic Milan
22
14
923
5
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bojovic Ivan
23
15
879
5
0
0
0
11
Bulatovic Ivan
28
14
910
3
0
0
0
15
Gasevic Ognjen
22
12
1011
1
0
1
0
7
Ivanovic Igor
34
11
700
0
0
1
0
23
Kostic Andrej
17
5
107
1
0
1
0
88
Mijovic Lazar
21
12
314
0
0
2
0
9
Pavlovic Andrija
31
9
367
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brnovic Ivan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mijatovic Milan
37
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Adzic Vladan
37
2
165
0
0
1
0
24
Camaj Andrej
18
1
13
0
0
1
0
3
Grivic Dragan
28
4
390
1
0
1
0
55
Orahovac Adnan
33
4
316
0
0
0
0
5
Serikov Ilia
29
3
300
0
0
0
0
36
Vukovic Petar
22
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brnovic Milos
24
4
365
0
1
2
0
30
Bulatovic Andrija
17
4
358
0
0
1
0
34
Djukanovic Stefan
18
4
67
0
0
0
0
18
Grbic Petar
36
3
176
0
1
1
0
8
Mirkovic Luka
34
3
62
0
0
0
0
13
Sarkic Oliver
27
1
14
0
0
0
0
8
Savovic Lazar
16
1
24
0
0
1
0
10
Vukotic Milan
22
4
334
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bojovic Ivan
23
4
180
0
0
1
0
11
Bulatovic Ivan
28
4
247
0
0
0
0
15
Gasevic Ognjen
22
4
390
0
0
2
0
7
Ivanovic Igor
34
4
322
1
0
2
0
23
Kostic Andrej
17
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brnovic Ivan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Djurovic Ljubomir
35
0
0
0
0
0
0
21
Domazetovic Filip
20
0
0
0
0
0
0
1
Mijatovic Milan
37
19
1740
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Adzic Vladan
37
5
279
0
0
1
0
24
Camaj Andrej
18
2
15
0
0
1
0
3
Grivic Dragan
28
18
1650
3
0
2
0
93
Lambulic Zarija
26
1
19
0
0
0
0
55
Orahovac Adnan
33
18
1576
0
0
4
0
5
Serikov Ilia
29
18
1632
1
0
2
0
25
Tomasevic Bodin
18
1
90
0
0
0
0
19
Trninic Dragan
20
0
0
0
0
0
0
36
Vukovic Petar
22
9
357
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Brajovic Luka
17
0
0
0
0
0
0
14
Brnovic Milos
24
15
1227
0
1
3
1
30
Bulatovic Andrija
17
19
1576
1
0
3
0
34
Djukanovic Stefan
18
7
137
0
0
0
0
18
Grbic Petar
36
13
549
1
1
1
0
8
Mirkovic Luka
34
9
200
0
0
0
0
7
Saranovic Dragutin
16
0
0
0
0
0
0
13
Sarkic Oliver
27
14
433
2
0
0
0
8
Savovic Lazar
16
12
471
1
0
2
0
44
Vukanic Danilo
18
1
45
0
0
0
0
10
Vukotic Milan
22
18
1257
5
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bojovic Ivan
23
19
1059
5
0
1
0
11
Bulatovic Ivan
28
18
1157
3
0
0
0
15
Gasevic Ognjen
22
16
1401
1
0
3
0
7
Ivanovic Igor
34
15
1022
1
0
3
0
18
Jovanovic Matija
16
0
0
0
0
0
0
23
Kostic Andrej
17
6
111
1
0
1
0
88
Mijovic Lazar
21
12
314
0
0
2
0
9
Pavlovic Andrija
31
9
367
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brnovic Ivan
48