Bóng đá, Hungary: Budafoki trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Budafoki
Sân vận động:
Promontor utcai Stadion
(Budapest)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Auerbach Martin
22
4
360
0
0
1
0
29
Horvath Andras
36
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Horgosi Donat
24
2
14
0
0
1
0
33
Kalmar Oliver
22
13
1036
0
0
4
0
4
Kalnoki-Kis David
33
13
1170
0
0
1
0
26
Lorentz Marton
29
11
990
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Balabas Bence
18
1
1
0
0
0
0
37
Fekete Mate
29
2
180
0
0
0
0
48
Kun Bertalan
25
9
453
1
0
1
0
77
Merenyi Adam
20
13
759
6
0
3
0
6
Nandori Botond
24
3
125
0
0
0
0
15
Nemeth Mario
29
13
825
1
0
1
0
5
Olah Balint
29
13
1170
1
0
3
0
23
Szabo Bence
19
10
546
0
0
1
0
18
Sztojka Dominik
20
11
925
1
0
5
0
21
Szucs Patrik
19
13
736
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Elek Bence
32
8
444
2
0
2
0
11
Horvath Oliver Szabolcs
24
7
155
0
0
0
0
10
Kovacs David
33
11
346
0
0
2
0
8
Retyi Robert
23
12
416
2
0
0
0
17
Szereto Krisztofer
24
3
96
0
0
0
0
13
Vasvari Zoltan
20
12
688
3
0
3
0
7
Zuigeber Akos
22
11
686
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dajka Laszlo
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Auerbach Martin
22
4
360
0
0
1
0
30
Ecseri Mate
18
0
0
0
0
0
0
29
Horvath Andras
36
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Biro Mark
21
0
0
0
0
0
0
14
Horgosi Donat
24
2
14
0
0
1
0
33
Kalmar Oliver
22
13
1036
0
0
4
0
4
Kalnoki-Kis David
33
13
1170
0
0
1
0
26
Lorentz Marton
29
11
990
0
0
2
0
91
Vaszicsku Gergo
33
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Balabas Bence
18
1
1
0
0
0
0
37
Fekete Mate
29
2
180
0
0
0
0
88
Fiath Bence
20
0
0
0
0
0
0
48
Kun Bertalan
25
9
453
1
0
1
0
77
Merenyi Adam
20
13
759
6
0
3
0
6
Nandori Botond
24
3
125
0
0
0
0
15
Nemeth Mario
29
13
825
1
0
1
0
5
Olah Balint
29
13
1170
1
0
3
0
51
Reho Balint Bruno
?
0
0
0
0
0
0
23
Szabo Bence
19
10
546
0
0
1
0
18
Sztojka Dominik
20
11
925
1
0
5
0
21
Szucs Patrik
19
13
736
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Elek Bence
32
8
444
2
0
2
0
11
Horvath Oliver Szabolcs
24
7
155
0
0
0
0
10
Kovacs David
33
11
346
0
0
2
0
8
Retyi Robert
23
12
416
2
0
0
0
17
Szereto Krisztofer
24
3
96
0
0
0
0
13
Vasvari Zoltan
20
12
688
3
0
3
0
7
Zuigeber Akos
22
11
686
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dajka Laszlo
65