Bóng đá, Colombia: Bucaramanga trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Bucaramanga
Sân vận động:
Estadio Américo Montanini
(Bucaramanga)
Sức chứa:
28 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Copa Colombia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Quintana Aldair
30
42
3780
0
1
2
0
12
Vasquez Caicedo Luis Erney
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cuesta Rodriguez Kevin Andres
24
20
1726
3
0
10
0
19
Gutierrez Aldair
26
41
2926
0
3
11
1
29
Henao Carlos
35
28
2404
2
1
10
0
6
Jimenez Mejia Santiago
26
36
1776
0
0
7
0
2
Mena Jefferson
35
38
3289
1
0
6
1
17
Mosquera Juan
22
29
1665
1
1
5
0
23
Romana Mena Carlos Alberto
25
26
1875
0
0
8
1
25
Zapata Cristian
38
9
600
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Castaneda Frank
30
17
811
3
2
2
0
27
Colorado Jean
24
24
1248
1
0
6
0
22
Fabry
32
41
3410
2
2
5
1
28
Flores Soto Leonardo Jose
29
29
1598
2
2
9
0
8
Hinestroza Freddy
34
42
3122
3
3
13
3
10
Sambueza Fabian
36
42
2692
6
7
14
0
5
Vasquez Larry
32
16
955
0
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arango Estefano
30
18
479
2
0
1
0
4
Duarte Bayron
21
2
71
0
0
0
0
7
Johan Bocanegra
26
4
161
0
0
0
0
21
Marquez Gonzalez Ricardo Luis
27
13
361
0
0
3
0
26
Mena Perea Esneyder
27
16
874
0
2
0
0
30
Micolta Piedahita Joider
22
32
1382
4
2
4
0
97
Penaranda Adalberto
27
8
305
0
1
0
0
9
Ponce Andres
28
19
1116
2
1
1
0
99
Rangel Michael
33
10
531
3
0
0
0
20
Zarate Aldair
25
29
1434
1
0
10
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dudamel Rafael
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Quintana Aldair
30
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cuesta Rodriguez Kevin Andres
24
7
540
1
0
1
0
19
Gutierrez Aldair
26
6
436
0
0
0
0
6
Jimenez Mejia Santiago
26
6
492
0
0
3
0
2
Mena Jefferson
35
4
222
0
0
0
0
25
Zapata Cristian
38
6
517
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Castaneda Frank
30
5
110
0
0
1
0
27
Colorado Jean
24
2
2
1
0
0
0
22
Fabry
32
6
540
2
0
2
0
28
Flores Soto Leonardo Jose
29
6
429
0
0
2
0
8
Hinestroza Freddy
34
6
450
1
0
3
0
10
Sambueza Fabian
36
6
416
1
0
0
0
5
Vasquez Larry
32
4
76
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arango Estefano
30
1
0
2
0
0
0
21
Marquez Gonzalez Ricardo Luis
27
1
0
1
0
0
0
26
Mena Perea Esneyder
27
6
475
0
0
1
0
30
Micolta Piedahita Joider
22
1
9
0
0
0
0
97
Penaranda Adalberto
27
4
76
0
0
0
0
9
Ponce Andres
28
7
400
2
0
0
0
99
Rangel Michael
33
6
146
0
0
1
0
20
Zarate Aldair
25
4
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dudamel Rafael
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Quintana Aldair
30
48
4320
0
1
3
0
12
Vasquez Caicedo Luis Erney
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cuesta Rodriguez Kevin Andres
24
27
2266
4
0
11
0
19
Gutierrez Aldair
26
47
3362
0
3
11
1
29
Henao Carlos
35
28
2404
2
1
10
0
6
Jimenez Mejia Santiago
26
42
2268
0
0
10
0
2
Mena Jefferson
35
42
3511
1
0
6
1
17
Mosquera Juan
22
29
1665
1
1
5
0
23
Romana Mena Carlos Alberto
25
26
1875
0
0
8
1
25
Zapata Cristian
38
15
1117
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Castaneda Frank
30
22
921
3
2
3
0
27
Colorado Jean
24
26
1250
2
0
6
0
22
Fabry
32
47
3950
4
2
7
1
28
Flores Soto Leonardo Jose
29
35
2027
2
2
11
0
8
Hinestroza Freddy
34
48
3572
4
3
16
3
10
Sambueza Fabian
36
48
3108
7
7
14
0
5
Vasquez Larry
32
20
1031
0
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arango Estefano
30
19
479
4
0
1
0
4
Duarte Bayron
21
2
71
0
0
0
0
7
Johan Bocanegra
26
4
161
0
0
0
0
21
Marquez Gonzalez Ricardo Luis
27
14
361
1
0
3
0
26
Mena Perea Esneyder
27
22
1349
0
2
1
0
30
Micolta Piedahita Joider
22
33
1391
4
2
4
0
97
Penaranda Adalberto
27
12
381
0
1
0
0
9
Ponce Andres
28
26
1516
4
1
1
0
99
Rangel Michael
33
16
677
3
0
1
0
20
Zarate Aldair
25
33
1524
2
0
10
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dudamel Rafael
51