Bóng đá, Cộng hòa Séc: Brozany trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Brozany
Sân vận động:
Hlavni stadion SK Sokol Brozany
(Brozany nad Ohri)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Svejda Radim
27
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bechyne Jachym
24
13
1170
2
0
2
0
15
Bubenicek Tomas
31
9
100
0
0
1
0
6
Fatrdle Martin
20
8
166
1
0
0
0
8
Kratky Marek
31
11
833
1
0
3
0
13
Lauko Tomas
25
14
1260
2
0
3
0
5
Lukas Martin
22
12
1080
2
0
0
0
14
Matousek Petr
37
3
7
0
0
1
0
7
Schettl David
25
8
631
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bayd Omar
21
14
1248
0
0
1
0
2
Cerny Adam
21
10
888
4
0
0
0
21
Malek Jan
22
11
844
2
0
1
0
22
Novotny Vit
23
13
398
0
0
1
0
3
Soungole Daniel
29
9
795
1
0
4
0
16
Strada Marek
30
8
387
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Doudera Michal
25
14
1185
4
0
2
0
23
Jindracek Martin
34
13
1045
5
0
0
0
11
Lanka Denis
27
10
603
4
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cetverik Lukas
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bechyne Jachym
24
2
90
1
0
0
0
15
Bubenicek Tomas
31
1
90
0
0
1
0
6
Fatrdle Martin
20
1
30
0
0
0
0
8
Kratky Marek
31
1
61
0
0
0
0
13
Lauko Tomas
25
1
30
0
0
0
0
14
Matousek Petr
37
1
10
0
0
0
0
7
Schettl David
25
2
61
2
0
0
0
4
Zarybnicky Vojtech
25
1
10
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bayd Omar
21
1
81
0
0
0
0
2
Cerny Adam
21
1
81
0
0
0
0
21
Malek Jan
22
1
90
0
0
0
0
22
Novotny Vit
23
2
90
3
0
0
0
16
Strada Marek
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Doudera Michal
25
1
30
0
0
0
0
23
Jindracek Martin
34
1
61
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cetverik Lukas
21
1
90
0
0
0
0
1
Kouba Marek
26
0
0
0
0
0
0
1
Svejda Radim
27
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bechyne Jachym
24
15
1260
3
0
2
0
15
Bubenicek Tomas
31
10
190
0
0
2
0
6
Fatrdle Martin
20
9
196
1
0
0
0
8
Kratky Marek
31
12
894
1
0
3
0
13
Lauko Tomas
25
15
1290
2
0
3
0
5
Lukas Martin
22
12
1080
2
0
0
0
14
Matousek Petr
37
4
17
0
0
1
0
7
Schettl David
25
10
692
2
0
0
0
4
Zarybnicky Vojtech
25
1
10
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bayd Omar
21
15
1329
0
0
1
0
2
Cerny Adam
21
11
969
4
0
0
0
19
Hrbacek Pavel
20
0
0
0
0
0
0
21
Malek Jan
22
12
934
2
0
1
0
22
Novotny Vit
23
15
488
3
0
1
0
12
Slama Jakub
23
0
0
0
0
0
0
3
Soungole Daniel
29
9
795
1
0
4
0
16
Strada Marek
30
9
477
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chukwuma Chukwudi
30
0
0
0
0
0
0
9
Doudera Michal
25
15
1215
4
0
2
0
23
Jindracek Martin
34
14
1106
5
0
0
0
11
Lanka Denis
27
10
603
4
0
2
0
19
Sup Dominik
27
0
0
0
0
0
0