Bóng đá, Argentina: Brown Adrogue trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Brown Adrogue
Sân vận động:
Estadio Lorenzo Arandilla
(Adrogue)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rehak Gonzalo
30
8
654
0
0
1
0
12
Wysocki Matias
30
14
1237
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aguirre Carlos
26
30
2481
1
0
9
0
13
Arrechea Nicolas
33
16
1158
1
0
4
0
16
Bogado Jonathan
23
8
359
0
0
0
0
15
Gamarra Gonzalo
25
22
1765
1
0
4
1
6
Heredia Maximo
21
10
738
0
0
0
0
2
Masuero Abel
36
36
3240
2
0
8
0
14
Palomeque Alexis
24
6
265
0
0
1
0
13
Romero Ramirez Patricio Emilio
22
1
61
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Desio Gonzalo
25
27
1739
0
0
5
0
8
Lovazzano Lautaro
22
28
1871
0
0
6
0
23
Martinez Sebastian
?
2
24
0
0
0
0
5
Pereyra Nahuel
32
26
1837
0
0
10
1
7
Sangiovani Rafael
26
37
2630
0
0
5
1
21
Sives Tomas
20
15
618
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Benitez Franco
22
35
2205
1
0
0
0
9
Buter Leonel
31
32
1433
2
0
5
1
18
Castillo Lucio
22
31
1489
1
0
3
0
9
Lopez Brandon
21
19
709
3
0
4
1
3
Nouet Francisco
26
34
2059
0
0
8
0
20
Nouet Matias
31
29
1862
4
0
5
0
10
Sproat Matias
36
34
1960
2
0
5
0
19
Tellas Gabriel Carlos
32
13
594
2
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brown Juan
47
Vivaldo Jorge Antonio
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Martell Rafael
20
0
0
0
0
0
0
1
Rehak Gonzalo
30
8
654
0
0
1
0
12
Wysocki Matias
30
14
1237
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aguirre Carlos
26
30
2481
1
0
9
0
13
Arrechea Nicolas
33
16
1158
1
0
4
0
16
Bogado Jonathan
23
8
359
0
0
0
0
15
Gamarra Gonzalo
25
22
1765
1
0
4
1
6
Heredia Maximo
21
10
738
0
0
0
0
2
Masuero Abel
36
36
3240
2
0
8
0
14
Palomeque Alexis
24
6
265
0
0
1
0
13
Romero Ramirez Patricio Emilio
22
1
61
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Desio Gonzalo
25
27
1739
0
0
5
0
17
Ledesma Jonathan
18
0
0
0
0
0
0
8
Lovazzano Lautaro
22
28
1871
0
0
6
0
23
Martinez Sebastian
?
2
24
0
0
0
0
5
Pereyra Nahuel
32
26
1837
0
0
10
1
7
Sangiovani Rafael
26
37
2630
0
0
5
1
21
Sives Tomas
20
15
618
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Benitez Franco
22
35
2205
1
0
0
0
9
Buter Leonel
31
32
1433
2
0
5
1
18
Castillo Lucio
22
31
1489
1
0
3
0
22
Gonzalez Agustin
?
0
0
0
0
0
0
9
Lopez Brandon
21
19
709
3
0
4
1
3
Nouet Francisco
26
34
2059
0
0
8
0
20
Nouet Matias
31
29
1862
4
0
5
0
10
Sproat Matias
36
34
1960
2
0
5
0
19
Tellas Gabriel Carlos
32
13
594
2
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brown Juan
47
Vivaldo Jorge Antonio
57