Bóng đá, Đan Mạch: Brondby Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Brondby Nữ
Sân vận động:
Brøndby Stadion - Bane 2
(Brøndby)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitedivisionen Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dilfer Ann-Kathrin
23
1
62
0
0
0
0
40
Mukasa Angel
22
7
630
0
0
0
0
16
Sornpao Tiffany
26
6
479
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baskaya Meryem
19
1
1
0
0
0
0
22
Bruun Frederikke
19
1
62
0
0
0
0
20
Karshoj Mie
30
8
591
2
0
0
0
4
Madsen Julie
22
13
1170
0
0
3
0
3
Myrseth Tanja
27
13
961
0
0
1
0
24
Sigurdardottir Ingibjorg
27
9
800
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bischoff Mila
15
6
101
1
0
0
0
11
Buchberg Cecilie
28
13
1162
0
1
1
0
9
Christiansen Nanna
35
13
1143
7
1
0
0
6
Einlykke Jennifer
20
4
68
0
0
0
0
14
Halldorsdottir Hafrun Rakel
22
13
875
0
0
1
0
20
Jans Mie
30
1
46
0
0
0
0
12
Karlsen Kamilla
24
12
644
0
0
0
0
30
Larsen Camilie
18
2
16
0
0
0
0
17
Tavlo-Petersson Julie
35
13
1170
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Borbye Linnea
23
13
652
0
0
2
0
10
Hashemi Dajan
24
13
1023
5
1
2
0
13
Hornemann Sofie
22
11
443
3
1
0
0
23
Nergard Celine
25
6
265
2
0
0
0
15
Nielsen Agnete
25
11
424
0
0
0
0
30
Saini Anisa
18
2
18
0
0
0
0
21
Wiklander Molly
21
5
118
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Saeternes Bengt
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Mukasa Angel
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baskaya Meryem
19
1
45
0
0
0
0
22
Bruun Frederikke
19
1
12
0
0
0
0
4
Madsen Julie
22
2
180
0
0
1
0
3
Myrseth Tanja
27
2
146
0
0
0
0
24
Sigurdardottir Ingibjorg
27
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Buchberg Cecilie
28
2
180
1
0
2
0
9
Christiansen Nanna
35
2
135
0
0
0
0
14
Halldorsdottir Hafrun Rakel
22
2
118
0
0
0
0
20
Jans Mie
30
2
115
0
0
0
0
12
Karlsen Kamilla
24
2
120
0
0
0
0
17
Tavlo-Petersson Julie
35
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Borbye Linnea
23
2
85
0
0
1
0
10
Hashemi Dajan
24
2
62
0
0
0
0
13
Hornemann Sofie
22
2
180
0
1
0
0
15
Nielsen Agnete
25
2
125
0
0
0
0
30
Saini Anisa
18
1
8
0
0
0
0
21
Wiklander Molly
21
1
28
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Saeternes Bengt
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Damm Isabella
16
0
0
0
0
0
0
1
Dilfer Ann-Kathrin
23
1
62
0
0
0
0
40
Mukasa Angel
22
9
810
0
0
0
0
16
Sornpao Tiffany
26
6
479
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alm Johanna
23
0
0
0
0
0
0
5
Baskaya Meryem
19
2
46
0
0
0
0
22
Bruun Frederikke
19
2
74
0
0
0
0
20
Karshoj Mie
30
8
591
2
0
0
0
4
Madsen Julie
22
15
1350
0
0
4
0
3
Myrseth Tanja
27
15
1107
0
0
1
0
24
Sigurdardottir Ingibjorg
27
10
890
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bischoff Mila
15
6
101
1
0
0
0
11
Buchberg Cecilie
28
15
1342
1
1
3
0
9
Christiansen Nanna
35
15
1278
7
1
0
0
29
Dahlgaard Camille
18
0
0
0
0
0
0
6
Einlykke Jennifer
20
4
68
0
0
0
0
14
Halldorsdottir Hafrun Rakel
22
15
993
0
0
1
0
20
Jans Mie
30
3
161
0
0
0
0
12
Karlsen Kamilla
24
14
764
0
0
0
0
30
Larsen Camilie
18
2
16
0
0
0
0
17
Tavlo-Petersson Julie
35
15
1350
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Borbye Linnea
23
15
737
0
0
3
0
10
Hashemi Dajan
24
15
1085
5
1
2
0
13
Hornemann Sofie
22
13
623
3
2
0
0
23
Nergard Celine
25
6
265
2
0
0
0
15
Nielsen Agnete
25
13
549
0
0
0
0
30
Saini Anisa
18
3
26
0
0
0
0
21
Wiklander Molly
21
6
146
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Saeternes Bengt
49