Bóng đá, Thụy Điển: Brommapojkarna trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Brommapojkarna
Sân vận động:
Grimsta IP
(Stockholm)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ekperuoh Otega
20
2
180
0
0
0
0
1
Hagg-Johansson Lucas
30
8
720
0
0
0
0
12
Mrozek Fabian
21
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abrahamsson Alexander
25
29
2240
0
1
2
0
27
Barslund Kaare
20
22
1512
1
0
2
0
14
Bergvall Theo
20
8
329
1
0
0
0
4
Bjorkander Eric
28
15
751
0
0
3
1
26
Calisir Andre
34
24
1516
0
0
3
0
7
Christensen Frederik
22
25
1606
2
5
0
0
2
Karlsson Hlynur Freyr
20
13
871
0
1
0
0
23
Waker Tim
Chấn thương30.11.2024
30
9
379
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fritzson Ludvig
29
29
2562
4
5
4
0
19
Irandust Daleho
26
19
759
1
3
0
0
17
Jensen Alexander
23
30
2700
3
3
2
0
18
Lohake Alfons
18
1
1
0
0
0
0
5
Ngouali Serge-Junior
32
9
773
0
1
1
0
36
Nilden Charlie
17
1
23
0
0
0
0
10
Odefalk Wilmer
20
28
2141
3
3
1
0
11
Orqvist Rasmus
26
16
578
1
0
2
0
15
Pichkah Paya
24
16
296
0
0
0
0
20
Vetkal Martin
20
3
165
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Botchway Evans
18
9
99
1
0
0
0
16
Jakobsen Adam
25
18
1460
3
6
2
0
22
Tahwildaran Liam
Chấn thương
20
1
1
0
0
0
0
21
Timossi Andersson Alex
23
29
2585
4
2
4
0
9
Vasic Nikola
33
29
2303
17
5
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mellberg Olof
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ekperuoh Otega
20
2
180
0
0
0
0
1
Hagg-Johansson Lucas
30
8
720
0
0
0
0
12
Mrozek Fabian
21
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abrahamsson Alexander
25
29
2240
0
1
2
0
27
Barslund Kaare
20
22
1512
1
0
2
0
14
Bergvall Theo
20
8
329
1
0
0
0
4
Bjorkander Eric
28
15
751
0
0
3
1
26
Calisir Andre
34
24
1516
0
0
3
0
7
Christensen Frederik
22
25
1606
2
5
0
0
2
Karlsson Hlynur Freyr
20
13
871
0
1
0
0
23
Waker Tim
Chấn thương30.11.2024
30
9
379
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Antonelius Charlie
18
0
0
0
0
0
0
28
Butros Mario
21
0
0
0
0
0
0
13
Fritzson Ludvig
29
29
2562
4
5
4
0
19
Irandust Daleho
26
19
759
1
3
0
0
17
Jensen Alexander
23
30
2700
3
3
2
0
18
Lohake Alfons
18
1
1
0
0
0
0
5
Ngouali Serge-Junior
32
9
773
0
1
1
0
36
Nilden Charlie
17
1
23
0
0
0
0
10
Odefalk Wilmer
20
28
2141
3
3
1
0
11
Orqvist Rasmus
26
16
578
1
0
2
0
15
Pichkah Paya
24
16
296
0
0
0
0
20
Vetkal Martin
20
3
165
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Botchway Evans
18
9
99
1
0
0
0
16
Jakobsen Adam
25
18
1460
3
6
2
0
8
Jordan Liam
26
0
0
0
0
0
0
22
Tahwildaran Liam
Chấn thương
20
1
1
0
0
0
0
21
Timossi Andersson Alex
23
29
2585
4
2
4
0
9
Vasic Nikola
33
29
2303
17
5
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mellberg Olof
47