Bóng đá, Anh: Bromley trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Bromley
Sân vận động:
Hayes Lane
(London)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Smith Grant
31
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Grant Kamarl
21
15
1306
1
1
4
0
25
Imray Daniel
21
14
1142
0
2
2
0
6
Jenkinson Carl
32
3
53
0
0
3
1
30
Odutayo Idris
22
15
1334
0
3
3
0
7
Passley Josh
30
1
25
0
0
0
0
2
Reynolds Callum
35
11
901
0
0
1
0
5
Sowunmi Omar
29
11
758
1
0
1
0
23
Topalloj Besart
23
3
209
0
0
2
1
17
Webster Byron
37
10
885
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arthurs Jude
23
10
652
0
1
1
0
4
Charles Ashley
25
9
641
0
0
2
1
22
Congreve Cameron
20
11
637
0
0
0
0
8
Leigh Lewis
20
11
413
1
1
1
1
32
Thompson Ben
29
12
924
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amantchi Levi
23
10
281
0
0
0
0
9
Cheek Michael
33
14
1170
8
1
3
0
11
Dennis Louis
32
7
285
1
0
0
0
10
Dinanga Marcus
27
7
270
0
0
0
0
29
Olomola Olufela
27
7
372
1
1
1
0
44
Thomas Joshua
22
2
23
0
0
0
0
18
Whitely Corey
33
13
1110
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Woodman Andy
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Long Sam
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Grant Kamarl
21
1
90
0
0
0
0
30
Odutayo Idris
22
1
15
0
0
0
0
2
Reynolds Callum
35
1
90
0
0
0
0
5
Sowunmi Omar
29
1
90
0
0
0
0
23
Topalloj Besart
23
1
76
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arthurs Jude
23
1
90
0
0
0
0
4
Charles Ashley
25
1
15
0
0
0
0
22
Congreve Cameron
20
1
76
0
0
0
0
8
Leigh Lewis
20
1
76
0
0
0
0
37
Paul Lavaly Nathan
18
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amantchi Levi
23
1
76
1
0
0
0
9
Cheek Michael
33
1
15
0
0
0
0
10
Dinanga Marcus
27
1
90
0
0
0
0
29
Olomola Olufela
27
1
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Woodman Andy
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Long Sam
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Foran Taylor
21
2
180
0
0
0
0
16
Grant Kamarl
21
1
12
0
0
0
0
25
Imray Daniel
21
1
90
0
1
0
0
6
Jenkinson Carl
32
1
90
0
0
0
0
30
Odutayo Idris
22
2
161
0
0
1
0
7
Passley Josh
30
1
56
0
0
0
0
2
Reynolds Callum
35
1
90
0
0
1
0
5
Sowunmi Omar
29
2
169
0
1
1
0
23
Topalloj Besart
23
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arthurs Jude
23
2
69
0
0
0
0
4
Charles Ashley
25
2
180
1
0
0
0
22
Congreve Cameron
20
3
253
0
1
0
0
27
Corbin Callum
?
1
18
0
0
0
0
8
Leigh Lewis
20
3
228
0
0
1
0
37
Paul Lavaly Nathan
18
2
55
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amantchi Levi
23
3
246
1
0
0
0
11
Dennis Louis
32
1
46
0
0
0
0
10
Dinanga Marcus
27
2
137
2
0
0
0
29
Olomola Olufela
27
3
135
1
0
0
0
44
Thomas Joshua
22
3
118
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Woodman Andy
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Smith Grant
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Grant Kamarl
21
1
90
0
0
0
0
25
Imray Daniel
21
1
90
0
0
2
1
30
Odutayo Idris
22
1
90
0
0
0
0
2
Reynolds Callum
35
1
23
0
0
0
0
5
Sowunmi Omar
29
1
68
0
0
0
0
17
Webster Byron
37
1
86
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arthurs Jude
23
1
69
0
0
0
0
22
Congreve Cameron
20
1
22
0
0
0
0
8
Leigh Lewis
20
1
10
0
0
0
0
32
Thompson Ben
29
1
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amantchi Levi
23
1
5
1
0
0
0
9
Cheek Michael
33
1
90
1
1
0
0
11
Dennis Louis
32
1
81
0
0
0
0
29
Olomola Olufela
27
1
10
0
0
0
0
18
Whitely Corey
33
1
90
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Woodman Andy
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aziaya David
20
0
0
0
0
0
0
12
Long Sam
22
4
360
0
0
0
0
1
Smith Grant
31
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Elerewe Deji
21
0
0
0
0
0
0
18
Foran Taylor
21
2
180
0
0
0
0
16
Grant Kamarl
21
18
1498
1
1
4
0
25
Imray Daniel
21
16
1322
0
3
4
1
6
Jenkinson Carl
32
4
143
0
0
3
1
30
Odutayo Idris
22
19
1600
0
3
4
0
7
Passley Josh
30
2
81
0
0
0
0
40
Paye Charlie
?
0
0
0
0
0
0
2
Reynolds Callum
35
14
1104
0
0
2
0
5
Sowunmi Omar
29
15
1085
1
1
2
0
23
Topalloj Besart
23
7
555
0
1
2
1
17
Webster Byron
37
11
971
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arthurs Jude
23
14
880
0
1
1
0
4
Charles Ashley
25
12
836
1
0
2
1
22
Congreve Cameron
20
16
988
0
1
0
0
27
Corbin Callum
?
1
18
0
0
0
0
8
Leigh Lewis
20
16
727
1
1
2
1
37
Paul Lavaly Nathan
18
3
145
0
0
0
0
32
Thompson Ben
29
13
1005
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amantchi Levi
23
15
608
3
0
0
0
9
Cheek Michael
33
16
1275
9
2
3
0
11
Dennis Louis
32
9
412
1
0
0
0
10
Dinanga Marcus
27
10
497
2
0
0
0
29
Olomola Olufela
27
12
532
2
1
1
0
44
Thomas Joshua
22
5
141
0
0
0
0
18
Whitely Corey
33
14
1200
3
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Woodman Andy
53