Bóng đá, Cộng hòa Séc: Brno B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Brno B
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hlozanek Michal
18
2
180
0
0
0
0
30
Kostelny Krystof
16
3
270
0
0
0
0
27
Mucha Filip
32
1
60
0
0
0
0
1
Pavlik Martin
17
1
90
0
0
0
0
71
Prodelal Ondrej
18
9
751
0
0
0
0
24
Svacek Dominik
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kriz Lukas
18
11
501
0
0
0
0
2
Micuda Simon
20
2
144
0
0
0
0
21
Peska Dominik
23
14
1260
1
0
3
0
33
Slapansky Ondrej
20
8
548
0
0
1
0
8
Smid Vojtech
23
13
1153
2
0
1
0
18
Strnad Damian
20
17
1259
1
0
0
0
23
Sural Jakub
28
1
46
0
0
0
0
14
Toman Zdenek
19
7
566
0
0
0
0
6
Vit Vit
21
17
1449
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Haminger Vojtech
18
4
58
0
0
1
0
19
Hlozanek Martin
18
6
297
1
0
0
0
23
Hubel Filip
19
13
484
2
0
1
0
3
Komarek Dominik
17
3
27
0
0
1
0
8
Krejci Filip
18
1
18
0
0
0
0
10
Kucera Pavel
19
14
1024
1
0
2
0
15
Meznik Albert
17
1
8
0
0
0
0
6
Polak Daniel
18
2
165
0
0
0
0
10
Polasek David
18
7
504
1
0
0
0
24
Stepanovsky Peter
36
17
1435
2
0
3
0
11
Viktorin Stepan
18
2
42
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cerny Martin
19
17
1179
3
0
4
0
15
Dirda Erik
19
2
31
0
0
0
0
11
Hriba Adam
19
9
336
0
0
1
0
17
Matekovic Carlo
21
1
58
0
0
1
0
9
Pavlik David
20
15
667
0
0
0
0
10
Potocny Roman
33
1
90
0
0
0
0
7
Pragr Oldrich
21
16
1059
3
0
2
0
9
Soucek Marek
17
2
41
0
0
0
0
9
Svancara Daniel
17
2
139
3
0
0
0
21
Vecera Filip
18
10
777
5
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bulin Erik
18
0
0
0
0
0
0
1
Hlozanek Michal
18
2
180
0
0
0
0
1
Hrazdira Matej
17
0
0
0
0
0
0
1
Jelinek Dominik
16
0
0
0
0
0
0
30
Kostelny Krystof
16
3
270
0
0
0
0
27
Mucha Filip
32
1
60
0
0
0
0
1
Pavlik Martin
17
1
90
0
0
0
0
71
Prodelal Ondrej
18
9
751
0
0
0
0
30
Stanek Lukas
15
0
0
0
0
0
0
24
Svacek Dominik
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ferlay Ruben
16
0
0
0
0
0
0
4
Hajnovic Filip
18
0
0
0
0
0
0
22
Kriz Lukas
18
11
501
0
0
0
0
77
Kubr Lucas
20
0
0
0
0
0
0
2
Micuda Simon
20
2
144
0
0
0
0
4
Pernica Ludek
34
0
0
0
0
0
0
21
Peska Dominik
23
14
1260
1
0
3
0
2
Podkalsky Jakub
18
0
0
0
0
0
0
33
Slapansky Ondrej
20
8
548
0
0
1
0
8
Smid Vojtech
23
13
1153
2
0
1
0
18
Strnad Damian
20
17
1259
1
0
0
0
23
Sural Jakub
28
1
46
0
0
0
0
14
Toman Zdenek
19
7
566
0
0
0
0
6
Vit Vit
21
17
1449
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Haminger Vojtech
18
4
58
0
0
1
0
19
Hlozanek Martin
18
6
297
1
0
0
0
6
Hradil Vladislav
18
0
0
0
0
0
0
23
Hubel Filip
19
13
484
2
0
1
0
3
Komarek Dominik
17
3
27
0
0
1
0
8
Krejci Filip
18
1
18
0
0
0
0
10
Kucera Pavel
19
14
1024
1
0
2
0
15
Meznik Albert
17
1
8
0
0
0
0
6
Polak Daniel
18
2
165
0
0
0
0
10
Polasek David
18
7
504
1
0
0
0
24
Stepanovsky Peter
36
17
1435
2
0
3
0
11
Viktorin Stepan
18
2
42
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cerny Martin
19
17
1179
3
0
4
0
15
Dirda Erik
19
2
31
0
0
0
0
11
Hriba Adam
19
9
336
0
0
1
0
16
Kronus Adam
22
0
0
0
0
0
0
17
Matekovic Carlo
21
1
58
0
0
1
0
9
Pavlik David
20
15
667
0
0
0
0
10
Potocny Roman
33
1
90
0
0
0
0
7
Pragr Oldrich
21
16
1059
3
0
2
0
9
Soucek Marek
17
2
41
0
0
0
0
9
Svancara Daniel
17
2
139
3
0
0
0
21
Vecera Filip
18
10
777
5
0
1
0