Bóng đá, Cộng hòa Séc: Brno trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Brno
Sân vận động:
ADAX INVEST Arena
(Brno)
Sức chứa:
10 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Mucha Filip
32
9
810
0
0
0
0
24
Svacek Dominik
27
7
630
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Granecny Denis
26
16
1271
0
0
1
0
3
Gyamfi Foster
20
4
183
0
0
1
0
5
Hamza Jiri
19
15
1219
0
0
2
0
77
Kubr Lucas
20
16
1063
1
0
1
0
2
Micuda Simon
20
9
260
0
0
0
0
26
Novy Martin
31
9
747
0
0
1
0
4
Pernica Ludek
34
11
620
0
0
2
1
33
Slapansky Ondrej
20
1
11
0
0
0
0
44
Stepanek Filip
25
14
1105
0
0
2
0
23
Sural Jakub
28
8
449
0
0
3
1
14
Toman Zdenek
19
3
97
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Jambor David
21
6
213
0
0
1
0
68
Janetzky Jakub
27
15
1340
2
0
4
0
6
Polak Daniel
18
10
621
0
0
2
0
10
Polasek David
18
8
292
0
0
0
0
29
Smejkal Tomas
26
13
720
1
0
1
0
24
Stepanovsky Peter
36
2
50
1
0
0
0
13
Texl Jiri
31
12
816
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kronus Adam
22
15
1004
5
0
1
0
17
Matekovic Carlo
21
9
308
0
0
0
0
10
Potocny Roman
33
15
1316
7
0
6
0
9
Svancara Daniel
17
9
386
0
0
0
0
21
Vecera Filip
18
4
107
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hynek Jaroslav
49
Zavadil Pavel
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Mucha Filip
32
1
90
0
0
0
0
24
Svacek Dominik
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Granecny Denis
26
2
111
0
0
0
0
5
Hamza Jiri
19
3
180
1
0
0
0
77
Kubr Lucas
20
2
105
0
0
0
0
2
Micuda Simon
20
2
111
1
0
0
0
4
Pernica Ludek
34
2
45
2
0
0
0
33
Slapansky Ondrej
20
1
90
0
0
1
0
44
Stepanek Filip
25
1
90
0
0
0
0
23
Sural Jakub
28
1
46
0
0
1
0
14
Toman Zdenek
19
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Janetzky Jakub
27
1
90
0
0
0
0
6
Polak Daniel
18
2
131
0
0
0
0
10
Polasek David
18
1
21
0
0
0
0
29
Smejkal Tomas
26
2
122
0
0
1
0
13
Texl Jiri
31
2
111
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kronus Adam
22
2
77
0
0
0
0
17
Matekovic Carlo
21
1
46
0
0
0
0
10
Potocny Roman
33
3
160
4
0
0
0
7
Pragr Oldrich
21
1
10
0
0
0
0
9
Svancara Daniel
17
1
70
1
0
0
0
21
Vecera Filip
18
1
59
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hynek Jaroslav
49
Zavadil Pavel
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hlozanek Michal
18
0
0
0
0
0
0
30
Kostelny Krystof
16
0
0
0
0
0
0
27
Mucha Filip
32
10
900
0
0
0
0
71
Prodelal Ondrej
18
0
0
0
0
0
0
24
Svacek Dominik
27
8
720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Granecny Denis
26
18
1382
0
0
1
0
3
Gyamfi Foster
20
4
183
0
0
1
0
5
Hamza Jiri
19
18
1399
1
0
2
0
77
Kubr Lucas
20
18
1168
1
0
1
0
2
Micuda Simon
20
11
371
1
0
0
0
26
Novy Martin
31
9
747
0
0
1
0
4
Pernica Ludek
34
13
665
2
0
2
1
33
Slapansky Ondrej
20
2
101
0
0
1
0
8
Smid Vojtech
23
0
0
0
0
0
0
44
Stepanek Filip
25
15
1195
0
0
2
0
23
Sural Jakub
28
9
495
0
0
4
1
14
Toman Zdenek
19
5
232
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Jambor David
21
6
213
0
0
1
0
68
Janetzky Jakub
27
16
1430
2
0
4
0
10
Kucera Pavel
19
0
0
0
0
0
0
6
Polak Daniel
18
12
752
0
0
2
0
10
Polasek David
18
9
313
0
0
0
0
29
Smejkal Tomas
26
15
842
1
0
2
0
24
Stepanovsky Peter
36
2
50
1
0
0
0
13
Texl Jiri
31
14
927
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kronus Adam
22
17
1081
5
0
1
0
17
Matekovic Carlo
21
10
354
0
0
0
0
10
Potocny Roman
33
18
1476
11
0
6
0
7
Pragr Oldrich
21
1
10
0
0
0
0
9
Svancara Daniel
17
10
456
1
0
0
0
21
Vecera Filip
18
5
166
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hynek Jaroslav
49
Zavadil Pavel
46