Bóng đá, Anh: Bristol Rovers trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Bristol Rovers
Sân vận động:
Memorial Stadium
(Bristol)
Sức chứa:
9 832
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
FA Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Griffiths Joshua
23
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bilongo Bryant
23
13
786
1
2
0
0
25
Forbes Michael
20
3
53
0
0
0
0
32
Hunt Jack
33
5
240
0
1
1
0
6
Mola Clinton
23
15
1297
1
0
4
0
4
Moore Taylor
27
11
894
0
0
5
1
2
Senior Joel
25
2
37
0
0
0
0
3
Sousa Lino
19
7
329
0
1
0
0
17
Taylor Conner
23
12
822
0
0
1
0
5
Wilson James
35
15
1350
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Conteh Filip
21
14
1158
0
0
3
0
14
Garrett Jake
21
6
300
0
0
1
0
19
Hutchinson Isaac
24
8
484
1
0
0
0
29
Lindsay Jamie
29
12
700
2
0
2
0
23
McCormick Luke
25
11
415
1
0
0
0
8
Ward Grant
29
13
683
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Forde Shaqai
20
11
476
2
1
3
1
18
Martin Chris
36
4
226
0
0
1
0
24
O'Donkor Gatlin
20
7
184
1
1
2
0
9
Omochere Promise
24
14
954
2
3
2
0
7
Sinclair Scott
35
13
637
2
0
1
0
10
Sotiriou Ruel
24
13
766
1
1
2
0
11
Thomas Luke
25
10
665
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Taylor Matt
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Griffiths Joshua
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bilongo Bryant
23
1
30
0
0
0
0
25
Forbes Michael
20
1
90
0
0
0
0
6
Mola Clinton
23
1
61
0
0
0
0
2
Senior Joel
25
1
90
0
0
0
0
17
Taylor Conner
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Conteh Filip
21
1
14
0
0
0
0
14
Garrett Jake
21
1
90
0
0
0
0
29
Lindsay Jamie
29
1
77
0
0
0
0
23
McCormick Luke
25
1
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Anthony Micah
20
1
29
0
0
1
0
9
Omochere Promise
24
1
61
0
0
0
0
7
Sinclair Scott
35
1
62
0
0
0
0
10
Sotiriou Ruel
24
1
14
0
0
0
0
11
Thomas Luke
25
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Taylor Matt
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Griffiths Joshua
23
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bilongo Bryant
23
1
42
0
0
0
0
25
Forbes Michael
20
1
56
0
0
0
0
32
Hunt Jack
33
1
65
0
0
0
0
6
Mola Clinton
23
1
120
0
0
0
0
4
Moore Taylor
27
1
120
0
0
0
0
17
Taylor Conner
23
1
120
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Conteh Filip
21
1
120
0
0
0
0
19
Hutchinson Isaac
24
1
120
0
1
0
0
29
Lindsay Jamie
29
1
78
1
0
0
0
23
McCormick Luke
25
1
42
0
1
0
0
8
Ward Grant
29
1
43
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Martin Chris
36
1
79
0
0
0
0
7
Sinclair Scott
35
1
79
0
0
0
0
10
Sotiriou Ruel
24
1
73
0
0
0
0
11
Thomas Luke
25
1
48
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Taylor Matt
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Griffiths Joshua
23
1
90
0
0
0
0
35
Hall Matthew
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bilongo Bryant
23
2
180
0
1
1
0
25
Forbes Michael
20
2
180
0
1
1
0
4
Moore Taylor
27
2
115
0
0
0
0
2
Senior Joel
25
1
90
0
0
1
0
3
Sousa Lino
19
3
246
0
0
0
0
17
Taylor Conner
23
3
244
1
0
0
0
5
Wilson James
35
1
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Dewsbury Ollie
16
1
7
0
0
0
0
14
Garrett Jake
21
3
270
0
0
0
0
19
Hutchinson Isaac
24
3
270
2
1
1
0
29
Lindsay Jamie
29
1
55
0
0
0
0
23
McCormick Luke
25
3
270
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Anthony Micah
20
2
103
0
1
0
0
28
Forde Shaqai
20
1
36
0
0
1
0
18
Martin Chris
36
2
92
0
0
0
0
24
O'Donkor Gatlin
20
1
39
0
0
0
0
9
Omochere Promise
24
1
40
0
0
0
0
10
Sotiriou Ruel
24
2
90
0
0
0
0
11
Thomas Luke
25
2
180
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Taylor Matt
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Griffiths Joshua
23
18
1650
0
0
1
0
35
Hall Matthew
21
2
180
0
0
0
0
33
Korswagen Mattijs
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bilongo Bryant
23
17
1038
1
3
1
0
25
Forbes Michael
20
7
379
0
1
1
0
32
Hunt Jack
33
6
305
0
1
1
0
6
Mola Clinton
23
17
1478
1
0
4
0
4
Moore Taylor
27
14
1129
0
0
5
1
2
Senior Joel
25
4
217
0
0
1
0
3
Sousa Lino
19
10
575
0
1
0
0
17
Taylor Conner
23
17
1276
2
0
1
0
44
White Charlie
?
0
0
0
0
0
0
5
Wilson James
35
16
1377
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Conteh Filip
21
16
1292
0
0
3
0
43
Dewsbury Ollie
16
1
7
0
0
0
0
41
Edwards Max
19
0
0
0
0
0
0
14
Garrett Jake
21
10
660
0
0
1
0
19
Hutchinson Isaac
24
12
874
3
2
1
0
45
Leipus Brooklyn
?
0
0
0
0
0
0
29
Lindsay Jamie
29
15
910
3
0
2
0
23
McCormick Luke
25
16
804
2
1
1
0
8
Ward Grant
29
14
726
2
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Anthony Micah
20
3
132
0
1
1
0
28
Forde Shaqai
20
12
512
2
1
4
1
18
Martin Chris
36
7
397
0
0
1
0
24
O'Donkor Gatlin
20
8
223
1
1
2
0
9
Omochere Promise
24
16
1055
2
3
2
0
7
Sinclair Scott
35
15
778
2
0
1
0
10
Sotiriou Ruel
24
17
943
1
1
2
0
11
Thomas Luke
25
14
983
0
4
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Taylor Matt
42