Bóng đá, Anh: Bristol City Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Bristol City Nữ
Sân vận động:
Ashton Gate Stadium
(Bristol)
Sức chứa:
27 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship Nữ
League Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bentley Fran
23
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bennett Harley
34
9
810
0
0
1
0
5
Humphries Greta
19
4
138
0
0
0
0
3
Mustaki Chloe
29
4
229
0
0
0
0
4
Struck Cecilie
25
8
693
0
0
4
1
14
Ward Mari
18
8
506
2
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bance Libby
21
3
137
1
0
0
0
15
Bull Jasmine
22
8
343
0
0
0
0
21
Earl Madison
18
5
53
0
0
1
0
7
Harrison Abigail
26
9
409
1
1
0
0
11
Napier Jamie-Lee
24
9
801
0
3
3
0
8
Rodgers Amy
24
9
806
0
1
0
0
36
Slocombe Fearne
18
1
10
0
0
0
0
16
Syme Emily
24
9
799
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Lloyd-Smith Lexi
21
9
753
6
3
1
0
24
Morgan Ffion
24
8
528
3
1
0
0
2
Powell Ella
24
5
378
0
0
0
0
28
Teisar Tianna
19
3
30
0
0
0
0
17
Thestrup Amalie
29
9
542
2
0
1
0
27
Woolley Jessica
23
6
162
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Burns Jacqueline
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bennett Harley
34
1
90
0
0
0
0
5
Humphries Greta
19
1
90
0
0
0
0
4
Struck Cecilie
25
1
90
0
0
0
0
14
Ward Mari
18
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bull Jasmine
22
1
90
0
0
0
0
21
Earl Madison
18
1
10
0
0
0
0
7
Harrison Abigail
26
1
45
0
1
0
0
11
Napier Jamie-Lee
24
1
46
0
0
0
0
8
Rodgers Amy
24
1
90
0
0
0
0
16
Syme Emily
24
1
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Lloyd-Smith Lexi
21
1
90
1
0
0
0
24
Morgan Ffion
24
1
46
0
0
0
0
17
Thestrup Amalie
29
1
65
0
0
0
0
27
Woolley Jessica
23
1
26
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bentley Fran
23
9
810
0
0
0
0
25
Burns Jacqueline
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bennett Harley
34
10
900
0
0
1
0
5
Humphries Greta
19
5
228
0
0
0
0
3
Mustaki Chloe
29
4
229
0
0
0
0
4
Struck Cecilie
25
9
783
0
0
4
1
14
Ward Mari
18
9
551
2
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bance Libby
21
3
137
1
0
0
0
15
Bull Jasmine
22
9
433
0
0
0
0
37
Durrant Madeleine
?
0
0
0
0
0
0
21
Earl Madison
18
6
63
0
0
1
0
7
Harrison Abigail
26
10
454
1
2
0
0
45
Hebard Isabel
16
0
0
0
0
0
0
39
Kendell Maya
?
0
0
0
0
0
0
11
Napier Jamie-Lee
24
10
847
0
3
3
0
38
Pearce Manon
19
0
0
0
0
0
0
8
Rodgers Amy
24
10
896
0
1
0
0
36
Slocombe Fearne
18
1
10
0
0
0
0
16
Syme Emily
24
10
880
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Lloyd-Smith Lexi
21
10
843
7
3
1
0
24
Morgan Ffion
24
9
574
3
1
0
0
2
Powell Ella
24
5
378
0
0
0
0
28
Teisar Tianna
19
3
30
0
0
0
0
17
Thestrup Amalie
29
10
607
2
0
1
0
27
Woolley Jessica
23
7
188
0
0
0
0