Bóng đá, Anh: Brighton U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Brighton U21
Sân vận động:
Elite Football Performance Centre
(Lancing)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
EFL Trophy
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ferdinand Lorenzo
18
1
5
0
0
0
0
Fisher Hugo
20
6
540
0
0
0
0
1
Hall Steven
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
McConville Ruairi
19
5
356
0
2
0
0
24
Offiah Odeluga
22
1
90
0
0
0
0
64
Penman Charlie
19
3
226
0
0
1
0
3
Samuels Imari
21
3
249
0
1
0
0
71
Simmonds Freddie
16
7
453
0
0
0
0
53
Slater Jacob
20
4
248
0
1
0
0
2
Tasker Charlie
18
7
500
0
0
0
0
48
Turns Ed
22
3
245
0
0
1
0
86
Vickers Jacob
?
3
183
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Albarus Zane
?
7
464
0
0
3
0
16
Bashir Sahil
18
4
160
0
0
0
0
14
Howell Harry
?
7
550
4
0
2
0
46
Ifill Marcus
21
8
546
4
3
4
0
57
Knight Joe
19
5
237
0
0
3
0
59
Mills Harry
18
4
282
0
0
1
0
67
Moulton Remeiro
18
3
199
2
0
1
0
50
Mullins Jamie
20
8
698
1
1
2
0
66
Owusu Yussif
18
3
46
1
0
0
0
32
Peupion Cameron
22
2
180
1
4
0
0
56
Vickers Caylan
19
7
549
5
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Belmont Joe
18
1
60
0
0
0
0
52
Duffus Joshua
19
8
551
5
2
3
0
55
Flower Louis
20
4
126
2
0
0
0
7
March Solly
Chấn thương đầu gối
30
1
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ruth Shannon
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Cahill Killian
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
McConville Ruairi
19
1
90
0
0
0
0
24
Offiah Odeluga
22
1
90
0
0
0
0
64
Penman Charlie
19
1
84
0
0
0
0
3
Samuels Imari
21
2
170
0
0
0
0
71
Simmonds Freddie
16
2
116
0
0
0
0
53
Slater Jacob
20
1
90
0
0
0
0
2
Tasker Charlie
18
3
200
0
1
0
0
48
Turns Ed
22
1
90
0
0
0
0
86
Vickers Jacob
?
3
138
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Albarus Zane
?
2
160
0
0
1
0
33
Cozier-Duberry Amario
Chấn thương mắt cá chân30.12.2024
19
1
71
0
0
0
0
14
Howell Harry
?
2
115
2
0
0
0
46
Ifill Marcus
21
3
166
1
1
1
0
57
Knight Joe
19
2
146
0
0
2
0
59
Mills Harry
18
1
11
0
0
0
0
67
Moulton Remeiro
18
3
18
1
0
1
0
66
Owusu Yussif
18
2
23
0
0
0
0
32
Peupion Cameron
22
3
270
2
1
0
0
56
Vickers Caylan
19
3
190
1
0
0
0
8
Yalcouye Malick
19
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Belmont Joe
18
1
8
0
0
0
0
52
Duffus Joshua
19
3
254
1
0
0
0
55
Flower Louis
20
1
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ruth Shannon
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Cahill Killian
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Mackley Callum
?
1
4
0
0
0
0
4
McConville Ruairi
19
1
84
1
0
0
0
64
Penman Charlie
19
2
97
0
0
0
0
71
Simmonds Freddie
16
2
180
0
0
0
0
53
Slater Jacob
20
2
180
0
0
0
0
2
Tasker Charlie
18
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Albarus Zane
?
2
106
0
0
0
0
16
Bashir Sahil
18
1
7
0
0
0
0
14
Howell Harry
?
2
98
0
1
1
0
46
Ifill Marcus
21
2
174
1
0
1
0
57
Knight Joe
19
2
78
0
0
0
1
67
Moulton Remeiro
18
1
19
0
0
0
0
50
Mullins Jamie
20
2
180
0
1
0
0
66
Owusu Yussif
18
1
8
0
0
0
0
32
Peupion Cameron
22
1
65
0
0
0
0
56
Vickers Caylan
19
2
180
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Duffus Joshua
19
2
143
2
1
0
0
55
Flower Louis
20
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ruth Shannon
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Cahill Killian
21
5
450
0
0
0
0
13
Ferdinand Lorenzo
18
1
5
0
0
0
0
Fisher Hugo
20
6
540
0
0
0
0
1
Hall Steven
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Mackley Callum
?
1
4
0
0
0
0
4
McConville Ruairi
19
7
530
1
2
0
0
24
Offiah Odeluga
22
2
180
0
0
0
0
64
Penman Charlie
19
6
407
0
0
1
0
3
Samuels Imari
21
5
419
0
1
0
0
71
Simmonds Freddie
16
11
749
0
0
0
0
53
Slater Jacob
20
7
518
0
1
0
0
2
Tasker Charlie
18
11
790
0
1
0
0
48
Turns Ed
22
4
335
0
0
1
0
86
Vickers Jacob
?
6
321
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Albarus Zane
?
11
730
0
0
4
0
16
Bashir Sahil
18
5
167
0
0
0
0
33
Cozier-Duberry Amario
Chấn thương mắt cá chân30.12.2024
19
1
71
0
0
0
0
14
Howell Harry
?
11
763
6
1
3
0
46
Ifill Marcus
21
13
886
6
4
6
0
57
Knight Joe
19
9
461
0
0
5
1
59
Mills Harry
18
5
293
0
0
1
0
67
Moulton Remeiro
18
7
236
3
0
2
0
50
Mullins Jamie
20
10
878
1
2
2
0
66
Owusu Yussif
18
6
77
1
0
0
0
32
Peupion Cameron
22
6
515
3
5
0
0
56
Vickers Caylan
19
12
919
7
2
1
0
8
Yalcouye Malick
19
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Belmont Joe
18
2
68
0
0
0
0
52
Duffus Joshua
19
13
948
8
3
3
0
55
Flower Louis
20
6
191
2
0
0
0
7
March Solly
Chấn thương đầu gối
30
1
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ruth Shannon
33