Bóng đá, Anh: Brighton trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Brighton
Sân vận động:
Amex Stadium
(Brighton)
Sức chứa:
31 876
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Steele Jason
34
2
180
0
0
0
0
1
Verbruggen Bart
22
9
810
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dunk Lewis
Chấn thương bắp chân23.11.2024
33
8
706
0
0
2
0
30
Estupinan Pervis
26
8
525
0
0
2
0
3
Igor
26
6
476
0
0
3
0
24
Kadioglu Ferdi
Chấn thương ngón chân23.11.2024
25
6
389
1
0
1
0
2
Lamptey Tariq
24
1
11
0
1
0
0
34
Veltman Joel
32
10
868
0
0
1
0
4
Webster Adam
Chấn thương cơ23.11.2024
29
3
81
0
0
0
0
29
van Hecke Jan Paul
24
9
730
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ayari Yasin
Chấn thương mắt cá chân
21
9
494
0
0
2
0
20
Baleba Carlos
20
9
620
1
1
1
0
10
Enciso Julio
20
7
90
0
0
0
0
41
Hinshelwood Jack
19
10
843
1
0
2
0
6
Milner James
Chấn thương đùi23.11.2024
38
3
172
0
0
1
0
15
Moder Jakub
25
2
5
0
0
0
0
33
O'Riley Matt
Chấn thương mắt cá chân
24
1
34
1
0
0
0
27
Wieffer Mats
25
7
239
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adingra Simon
22
7
206
1
1
0
0
28
Ferguson Evan
20
6
106
1
0
0
0
8
Gruda Brajan
20
4
63
0
0
0
0
9
Joao Pedro
Chấn thương
23
5
308
3
1
1
0
17
Minteh Yankuba
20
7
412
1
1
2
0
22
Mitoma Kaoru
27
11
922
1
2
0
0
14
Rutter Georginio
22
10
611
2
2
1
0
18
Welbeck Danny
33
11
934
6
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hurzeler Fabian
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Steele Jason
34
2
180
0
0
0
0
1
Verbruggen Bart
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Estupinan Pervis
26
3
155
0
0
1
0
3
Igor
26
3
270
0
0
1
0
24
Kadioglu Ferdi
Chấn thương ngón chân23.11.2024
25
2
55
1
0
0
0
2
Lamptey Tariq
24
3
179
1
0
0
0
3
Samuels Imari
21
1
71
0
0
0
0
34
Veltman Joel
32
1
23
0
0
0
0
4
Webster Adam
Chấn thương cơ23.11.2024
29
2
180
1
1
1
0
29
van Hecke Jan Paul
24
1
68
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ayari Yasin
Chấn thương mắt cá chân
21
2
110
0
0
1
0
20
Baleba Carlos
20
2
153
1
1
0
0
10
Enciso Julio
20
3
230
0
1
0
0
41
Hinshelwood Jack
19
2
113
0
0
1
0
15
Moder Jakub
25
2
139
0
0
1
0
33
O'Riley Matt
Chấn thương mắt cá chân
24
1
9
0
0
0
0
32
Peupion Cameron
22
1
19
0
1
0
0
27
Wieffer Mats
25
2
118
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adingra Simon
22
3
270
3
0
0
0
28
Ferguson Evan
20
2
153
0
0
1
0
8
Gruda Brajan
20
1
75
0
0
0
0
17
Minteh Yankuba
20
1
82
0
0
0
0
22
Mitoma Kaoru
27
1
16
0
0
0
0
18
Welbeck Danny
33
2
43
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hurzeler Fabian
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Cahill Killian
21
0
0
0
0
0
0
Fisher Hugo
20
0
0
0
0
0
0
23
Steele Jason
34
4
360
0
0
0
0
1
Verbruggen Bart
22
10
900
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dunk Lewis
Chấn thương bắp chân23.11.2024
33
8
706
0
0
2
0
30
Estupinan Pervis
26
11
680
0
0
3
0
3
Igor
26
9
746
0
0
4
0
24
Kadioglu Ferdi
Chấn thương ngón chân23.11.2024
25
8
444
2
0
1
0
2
Lamptey Tariq
24
4
190
1
1
0
0
3
Samuels Imari
21
1
71
0
0
0
0
48
Turns Ed
22
0
0
0
0
0
0
34
Veltman Joel
32
11
891
0
0
1
0
4
Webster Adam
Chấn thương cơ23.11.2024
29
5
261
1
1
1
0
29
van Hecke Jan Paul
24
10
798
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ayari Yasin
Chấn thương mắt cá chân
21
11
604
0
0
3
0
20
Baleba Carlos
20
11
773
2
2
1
0
10
Enciso Julio
20
10
320
0
1
0
0
41
Hinshelwood Jack
19
12
956
1
0
3
0
6
Milner James
Chấn thương đùi23.11.2024
38
3
172
0
0
1
0
15
Moder Jakub
25
4
144
0
0
1
0
33
O'Riley Matt
Chấn thương mắt cá chân
24
2
43
1
0
0
0
32
Peupion Cameron
22
1
19
0
1
0
0
27
Wieffer Mats
25
9
357
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adingra Simon
22
10
476
4
1
0
0
28
Ferguson Evan
20
8
259
1
0
1
0
8
Gruda Brajan
20
5
138
0
0
0
0
9
Joao Pedro
Chấn thương
23
5
308
3
1
1
0
17
Minteh Yankuba
20
8
494
1
1
2
0
22
Mitoma Kaoru
27
12
938
1
2
0
0
14
Rutter Georginio
22
10
611
2
2
1
0
18
Welbeck Danny
33
13
977
6
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hurzeler Fabian
31