Bóng đá, Pháp: Brest trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Brest
Sân vận động:
Stade Francis-Le Blé
(Brest)
Sức chứa:
15 220
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bizot Marco
33
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Amavi Jordan
30
9
660
0
0
2
0
5
Chardonnet Brendan
29
9
810
0
0
1
0
44
Coulibaly Soumaila
21
5
321
0
0
0
0
22
Haidara Massadio
31
5
294
0
0
2
1
7
Lala Kenny
33
9
796
1
0
1
0
25
Le Cardinal Julien
27
6
524
0
0
0
0
3
N'Diaye Abdoulaye
22
4
327
0
0
2
0
12
Zogbe Luc
19
6
220
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Camara Mahdi
26
11
716
2
0
1
0
11
Camblan Axel
21
2
26
0
0
0
0
9
Doumbia Kamory
21
8
339
0
0
0
0
21
Faivre Romain
26
9
412
2
1
1
0
6
Fernandes Edimilson
28
3
202
0
0
0
0
20
Lees-Melou Pierre
31
5
330
0
0
2
0
8
Magnetti Hugo
26
10
720
0
0
1
0
28
Martin Jonas
34
11
453
1
0
2
0
26
Pereira Lage Mathias
27
8
346
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ajorque Ludovic
30
10
706
2
0
2
0
14
Balde Mama
29
8
425
2
1
0
0
10
Del Castillo Romain
28
9
617
3
2
0
0
34
Salah Ibrahim
23
7
304
1
1
0
0
17
Sima Abdallah
23
6
265
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roy Eric
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bizot Marco
33
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Amavi Jordan
30
1
84
0
0
0
0
5
Chardonnet Brendan
29
3
270
0
0
0
0
44
Coulibaly Soumaila
21
4
360
0
0
0
0
22
Haidara Massadio
31
4
277
0
0
1
0
7
Lala Kenny
33
4
360
0
0
0
0
25
Le Cardinal Julien
27
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Camara Mahdi
26
4
309
1
1
1
0
9
Doumbia Kamory
21
4
126
0
0
0
0
21
Faivre Romain
26
3
88
0
0
0
0
6
Fernandes Edimilson
28
4
223
1
0
0
0
20
Lees-Melou Pierre
31
2
180
1
0
1
0
8
Magnetti Hugo
26
4
273
1
1
0
0
28
Martin Jonas
34
3
58
0
0
0
0
26
Pereira Lage Mathias
27
3
41
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ajorque Ludovic
30
4
336
0
3
2
0
14
Balde Mama
29
3
127
0
1
0
0
10
Del Castillo Romain
28
3
164
0
0
0
0
34
Salah Ibrahim
23
2
29
0
0
1
0
17
Sima Abdallah
23
3
224
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roy Eric
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bizot Marco
33
15
1350
0
0
1
0
30
Coudert Gregoire
25
0
0
0
0
0
0
50
Jauny Noah
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Amavi Jordan
30
10
744
0
0
2
0
5
Chardonnet Brendan
29
12
1080
0
0
1
0
44
Coulibaly Soumaila
21
9
681
0
0
0
0
22
Haidara Massadio
31
9
571
0
0
3
1
7
Lala Kenny
33
13
1156
1
0
1
0
25
Le Cardinal Julien
27
7
614
0
0
1
0
Le Guen Gabriel
20
0
0
0
0
0
0
3
N'Diaye Abdoulaye
22
4
327
0
0
2
0
12
Zogbe Luc
19
6
220
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Camara Mahdi
26
15
1025
3
1
2
0
11
Camblan Axel
21
2
26
0
0
0
0
9
Doumbia Kamory
21
12
465
0
0
0
0
21
Faivre Romain
26
12
500
2
1
1
0
6
Fernandes Edimilson
28
7
425
1
0
0
0
20
Lees-Melou Pierre
31
7
510
1
0
3
0
8
Magnetti Hugo
26
14
993
1
1
1
0
28
Martin Jonas
34
14
511
1
0
2
0
26
Pereira Lage Mathias
27
11
387
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ajorque Ludovic
30
14
1042
2
3
4
0
14
Balde Mama
29
11
552
2
2
0
0
9
Botz Leo
19
0
0
0
0
0
0
10
Del Castillo Romain
28
12
781
3
2
0
0
33
Diop Serigne
19
0
0
0
0
0
0
11
Kante Ibrahim
17
0
0
0
0
0
0
34
Salah Ibrahim
23
9
333
1
1
1
0
17
Sima Abdallah
23
9
489
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roy Eric
57