Bóng đá, Pháp: Brest U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Brest U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dossche Marvin Eric Michel
18
2
180
0
0
0
0
1
Sy Seydou
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bargain Axel
18
4
360
0
0
1
0
2
Deville Lilian
18
2
180
0
0
0
0
5
Irie Paris
18
4
360
0
0
0
0
12
Le Guen Raphael
18
1
90
0
0
0
0
15
Ouedraogo Ousmane
16
1
28
0
0
0
0
3
Salaun Lucas
18
4
335
0
0
1
0
20
Trolez Loann
19
2
118
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Benlahrour Ilyes
18
1
26
0
0
0
0
13
Cassagne Romain Vincent Cyril
17
1
16
0
0
0
0
14
Ettori Ilan
18
2
89
0
0
0
0
10
Geraux Noan Didier Bernard
18
4
244
1
0
0
0
20
Lannuzel Hugo
17
1
4
0
0
0
0
17
Moineau Nathan
18
4
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bonnin Lilian
18
2
118
0
0
0
0
9
Botz Leo
19
4
306
0
1
0
0
11
Kante Ibrahim
17
4
357
2
1
0
0
19
Laine Mathis Louis Claude
17
2
91
0
0
0
0
19
Roussel Paul
17
1
14
0
0
0
0
18
Sambou Asena
18
3
63
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Auriac Olivier
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dossche Marvin Eric Michel
18
2
180
0
0
0
0
1
Magueur Alexandre
17
0
0
0
0
0
0
1
Sy Seydou
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bargain Axel
18
4
360
0
0
1
0
2
Deville Lilian
18
2
180
0
0
0
0
19
Gueguen Lucas
17
0
0
0
0
0
0
5
Irie Paris
18
4
360
0
0
0
0
12
Le Guen Raphael
18
1
90
0
0
0
0
15
Ouedraogo Ousmane
16
1
28
0
0
0
0
3
Salaun Lucas
18
4
335
0
0
1
0
20
Trolez Loann
19
2
118
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Benlahrour Ilyes
18
1
26
0
0
0
0
13
Cassagne Romain Vincent Cyril
17
1
16
0
0
0
0
14
Ettori Ilan
18
2
89
0
0
0
0
10
Geraux Noan Didier Bernard
18
4
244
1
0
0
0
20
Lannuzel Hugo
17
1
4
0
0
0
0
17
Moineau Nathan
18
4
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bonnin Lilian
18
2
118
0
0
0
0
9
Botz Leo
19
4
306
0
1
0
0
11
Kante Ibrahim
17
4
357
2
1
0
0
19
Laine Mathis Louis Claude
17
2
91
0
0
0
0
19
Roussel Paul
17
1
14
0
0
0
0
18
Sambou Asena
18
3
63
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Auriac Olivier
41