Bóng đá, Ý: Brescia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Brescia
Sân vận động:
Stadio Mario Rigamonti
(Brescia)
Sức chứa:
19 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lezzerini Luca
29
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adorni Davide
32
13
1170
2
0
5
0
5
Calvani Gabriele
20
1
1
0
0
0
0
15
Cistana Andrea
27
10
900
0
1
2
0
19
Corrado Niccolo
24
13
739
1
1
1
0
24
Dickmann Lorenzo
28
12
908
0
2
5
0
18
Jallow Alexander
26
13
1020
0
0
1
0
33
Muca Zylyf
19
0
0
0
0
1
0
32
Papetti Andrea
22
4
271
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bertagnoli Massimo
25
12
567
0
0
0
0
39
Besaggio Michele
22
13
850
1
0
3
0
25
Bisoli Dimitri
Chấn thương
30
8
662
0
2
3
0
8
Bjarnason Birkir
36
8
186
3
1
1
0
21
Fogliata Riccardo
Chấn thương
20
6
236
1
0
0
0
27
Olzer Giacomo
23
12
716
1
0
2
0
4
Paghera Fabrizio
Chấn thương28.11.2024
32
3
79
0
0
1
0
6
Verreth Matthias
26
13
1083
2
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bianchi Flavio
24
6
127
1
0
0
0
29
Borrelli Gennaro
24
11
829
2
0
4
0
16
Buhagiar Trent
26
1
12
0
0
0
0
23
Galazzi Nicolas
Chấn thương
23
6
390
0
2
1
0
7
Juric Ante
21
12
745
2
1
3
0
11
Moncini Gabriele
Chấn thương
28
5
136
2
0
0
0
20
Nuamah Patrick
18
7
132
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maran Rolando
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Andrenacci Lorenzo
29
1
90
0
0
0
0
1
Lezzerini Luca
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adorni Davide
32
1
74
0
0
0
0
5
Calvani Gabriele
20
1
90
0
0
0
0
15
Cistana Andrea
27
1
90
0
1
0
0
19
Corrado Niccolo
24
2
61
0
0
0
0
24
Dickmann Lorenzo
28
2
180
0
0
0
0
18
Jallow Alexander
26
2
180
0
0
0
0
32
Papetti Andrea
22
2
107
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bertagnoli Massimo
25
2
180
0
0
0
0
25
Bisoli Dimitri
Chấn thương
30
1
90
0
2
0
0
21
Fogliata Riccardo
Chấn thương
20
1
87
0
0
0
0
27
Olzer Giacomo
23
2
130
2
0
0
0
4
Paghera Fabrizio
Chấn thương28.11.2024
32
2
52
0
0
1
0
6
Verreth Matthias
26
2
130
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bianchi Flavio
24
1
7
0
0
0
0
29
Borrelli Gennaro
24
2
107
1
0
0
0
16
Buhagiar Trent
26
1
4
0
0
0
0
23
Galazzi Nicolas
Chấn thương
23
1
75
0
0
0
0
7
Juric Ante
21
2
106
0
1
0
0
11
Moncini Gabriele
Chấn thương
28
1
15
0
0
0
0
20
Nuamah Patrick
18
1
45
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maran Rolando
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Andrenacci Lorenzo
29
1
90
0
0
0
0
12
Avella Michele
24
0
0
0
0
0
0
1
Lezzerini Luca
29
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adorni Davide
32
14
1244
2
0
5
0
5
Calvani Gabriele
20
2
91
0
0
0
0
15
Cistana Andrea
27
11
990
0
2
2
0
19
Corrado Niccolo
24
15
800
1
1
1
0
24
Dickmann Lorenzo
28
14
1088
0
2
5
0
18
Jallow Alexander
26
15
1200
0
0
1
0
33
Muca Zylyf
19
0
0
0
0
1
0
32
Papetti Andrea
22
6
378
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bertagnoli Massimo
25
14
747
0
0
0
0
39
Besaggio Michele
22
13
850
1
0
3
0
25
Bisoli Dimitri
Chấn thương
30
9
752
0
4
3
0
8
Bjarnason Birkir
36
8
186
3
1
1
0
21
Fogliata Riccardo
Chấn thương
20
7
323
1
0
0
0
27
Olzer Giacomo
23
14
846
3
0
2
0
4
Paghera Fabrizio
Chấn thương28.11.2024
32
5
131
0
0
2
0
6
Verreth Matthias
26
15
1213
2
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bianchi Flavio
24
7
134
1
0
0
0
29
Borrelli Gennaro
24
13
936
3
0
4
0
16
Buhagiar Trent
26
2
16
0
0
0
0
23
Galazzi Nicolas
Chấn thương
23
7
465
0
2
1
0
7
Juric Ante
21
14
851
2
2
3
0
11
Moncini Gabriele
Chấn thương
28
6
151
2
0
0
0
20
Nuamah Patrick
18
8
177
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maran Rolando
61