Bóng đá, Anh: Brentford trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Brentford
Sân vận động:
Brentford Community Stadium
(London)
Sức chứa:
17 250
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Flekken Mark
31
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ajer Kristoffer
Chấn thương bàn chân30.11.2024
26
8
640
0
0
3
0
22
Collins Nathan Michael
23
11
990
1
0
1
0
16
Mee Ben
35
2
5
0
0
0
0
5
Pinnock Ethan
31
11
990
2
0
1
0
30
Roerslev Rasmussen Mads
25
9
448
0
1
1
0
4
van den Berg Sepp
22
9
733
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Carvalho Fabio
22
11
292
1
1
1
0
24
Damsgaard Mikkel
24
11
796
1
4
0
0
27
Janelt Vitaly
26
11
909
1
3
1
0
8
Jensen Mathias
28
6
351
0
1
1
0
26
Konak Yunus Emre
18
4
20
0
0
0
0
6
Norgaard Christian
30
9
778
1
1
2
0
7
Schade Kevin
22
11
492
0
0
1
0
28
Trevitt Ryan
21
1
4
0
0
0
0
18
Yarmolyuk Yegor
20
7
144
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Lewis-Potter Keane
23
11
769
0
1
1
0
19
Mbeumo Bryan
25
11
987
8
1
2
0
11
Wissa Yoane
28
8
570
7
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frank Thomas
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Flekken Mark
31
1
90
0
0
0
0
12
Valdimarsson Hakon Rafn
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Collins Nathan Michael
23
2
107
0
0
0
0
36
Kim Ji-Soo
19
1
14
0
0
0
0
16
Mee Ben
35
3
270
0
0
0
0
21
Meghoma Jayden
18
2
154
0
0
0
0
30
Roerslev Rasmussen Mads
25
2
111
0
0
0
0
4
van den Berg Sepp
22
3
257
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Carvalho Fabio
22
3
240
1
2
0
0
24
Damsgaard Mikkel
24
3
174
1
0
0
0
27
Janelt Vitaly
26
2
164
0
0
0
0
8
Jensen Mathias
28
2
84
0
0
0
0
26
Konak Yunus Emre
18
2
30
0
0
0
0
6
Norgaard Christian
30
1
63
1
0
1
0
7
Schade Kevin
22
3
253
1
1
0
0
28
Trevitt Ryan
21
2
166
0
0
0
0
18
Yarmolyuk Yegor
20
2
180
0
0
0
0
42
Yogane Tony
19
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Lewis-Potter Keane
23
3
195
1
0
1
0
19
Mbeumo Bryan
25
2
105
0
0
0
0
11
Wissa Yoane
28
2
43
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frank Thomas
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cox Matthew
21
0
0
0
0
0
0
1
Flekken Mark
31
12
1080
0
0
0
0
12
Valdimarsson Hakon Rafn
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ajer Kristoffer
Chấn thương bàn chân30.11.2024
26
8
640
0
0
3
0
22
Collins Nathan Michael
23
13
1097
1
0
1
0
43
Fredrick Benjamin
19
0
0
0
0
0
0
36
Kim Ji-Soo
19
1
14
0
0
0
0
16
Mee Ben
35
5
275
0
0
0
0
21
Meghoma Jayden
18
2
154
0
0
0
0
5
Pinnock Ethan
31
11
990
2
0
1
0
30
Roerslev Rasmussen Mads
25
11
559
0
1
1
0
4
van den Berg Sepp
22
12
990
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Carvalho Fabio
22
14
532
2
3
1
0
24
Damsgaard Mikkel
24
14
970
2
4
0
0
39
Gustavo Nunes
Chấn thương lưng23.11.2024
19
0
0
0
0
0
0
27
Janelt Vitaly
26
13
1073
1
3
1
0
8
Jensen Mathias
28
8
435
0
1
1
0
26
Konak Yunus Emre
18
6
50
0
0
0
0
32
Maghoma Paris
23
0
0
0
0
0
0
6
Norgaard Christian
30
10
841
2
1
3
0
16
Owen Ricky
19
0
0
0
0
0
0
7
Schade Kevin
22
14
745
1
1
1
0
28
Trevitt Ryan
21
3
170
0
0
0
0
18
Yarmolyuk Yegor
20
9
324
0
0
1
0
42
Yogane Tony
19
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Lewis-Potter Keane
23
14
964
1
1
2
0
19
Mbeumo Bryan
25
13
1092
8
1
2
0
40
Morgan Iwan
18
0
0
0
0
0
0
99
Thiago Igor
Chấn thương đầu gối01.12.2024
23
0
0
0
0
0
0
11
Wissa Yoane
28
10
613
7
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frank Thomas
51