Bóng đá, Iceland: Breidablik Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Breidablik Nữ
Sân vận động:
Kópavogsvöllur
(Kópavogur)
Sức chứa:
3 009
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Besta deild Nữ
League Cup Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gudmundsdottir Anita
24
3
270
0
0
0
0
12
Ivarsdottir Telma
25
20
1800
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Hjorvarsdottir Jakobina
20
9
534
0
1
0
0
9
Kristinsdottir Olof Sigridur
21
6
283
0
1
0
0
6
Petursdottir Mikaela
20
10
135
0
0
0
0
26
van Bemmel Lif
17
2
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arnadottir Kristin Dis
25
8
668
2
0
0
0
10
Asbjornsdottir Katrin
31
20
1081
8
1
0
0
27
Gisladottir Barbara
23
22
1859
1
2
0
0
33
Gisladottir Margret
?
13
291
0
1
0
0
20
Gunnlaugsdottir Aslaug
23
6
133
0
0
0
0
14
Halldorsdottir Hrafnhildur
18
22
1006
3
1
0
0
16
Hedinsdottir Irena
20
10
402
0
1
0
0
4
Karlsdottir Elin Helena
22
22
1980
0
0
0
0
30
Kristjansdottir Edith
16
6
94
0
0
0
0
5
Smith Samantha
19
7
574
9
5
1
0
17
Tomasdottir Karitas
29
22
1329
4
1
3
0
8
Vidarsdottir Heida
29
23
1918
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Albertsdottir Agla Maria
25
16
1137
8
5
4
0
13
Arnadottir Asta
31
22
1959
1
1
1
0
11
Bjarnadottir Andrea
21
21
1705
11
4
5
0
28
Georgsdottir Birta
22
18
1029
6
6
1
0
15
Kristjansdottir Vigdis
19
23
1579
11
6
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chamberlain Nik
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ivarsdottir Telma
25
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Hjorvarsdottir Jakobina
20
4
255
0
0
0
0
6
Petursdottir Mikaela
20
7
399
0
0
0
0
26
van Bemmel Lif
17
4
99
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Asbjornsdottir Katrin
31
3
145
0
0
0
0
27
Gisladottir Barbara
23
6
404
2
0
1
0
33
Gisladottir Margret
?
7
410
1
0
0
0
14
Halldorsdottir Hrafnhildur
18
7
542
2
0
0
0
4
Karlsdottir Elin Helena
22
7
570
0
0
0
0
30
Kristjansdottir Edith
16
2
98
0
0
0
0
17
Tomasdottir Karitas
29
4
61
0
0
0
0
8
Vidarsdottir Heida
29
6
329
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Albertsdottir Agla Maria
25
7
608
5
0
0
0
13
Arnadottir Asta
31
7
586
0
0
0
0
11
Bjarnadottir Andrea
21
6
475
0
0
0
0
28
Georgsdottir Birta
22
6
406
5
0
1
0
15
Kristjansdottir Vigdis
19
6
416
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chamberlain Nik
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ivarsdottir Telma
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Hjorvarsdottir Jakobina
20
1
31
0
0
0
0
6
Petursdottir Mikaela
20
2
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arnadottir Kristin Dis
25
2
180
0
0
1
0
10
Asbjornsdottir Katrin
31
2
158
3
0
0
0
27
Gisladottir Barbara
23
2
150
0
0
0
0
33
Gisladottir Margret
?
2
28
0
0
0
0
14
Halldorsdottir Hrafnhildur
18
2
68
0
0
0
0
4
Karlsdottir Elin Helena
22
2
180
0
0
0
0
30
Kristjansdottir Edith
16
1
1
0
0
0
0
5
Smith Samantha
19
2
161
1
0
0
0
17
Tomasdottir Karitas
29
2
98
0
0
0
0
8
Vidarsdottir Heida
29
2
154
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Albertsdottir Agla Maria
25
2
114
0
0
0
0
13
Arnadottir Asta
31
2
180
0
0
1
0
11
Bjarnadottir Andrea
21
2
136
1
0
0
0
15
Kristjansdottir Vigdis
19
2
150
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chamberlain Nik
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gudbjartsdottir Herdis
17
0
0
0
0
0
0
1
Gudmundsdottir Anita
24
3
270
0
0
0
0
12
Ivarsdottir Telma
25
28
2520
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Hjorvarsdottir Jakobina
20
14
820
0
1
0
0
9
Kristinsdottir Olof Sigridur
21
6
283
0
1
0
0
6
Petursdottir Mikaela
20
19
555
0
0
0
0
26
van Bemmel Lif
17
6
122
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arnadottir Kristin Dis
25
10
848
2
0
1
0
10
Asbjornsdottir Katrin
31
25
1384
11
1
0
0
27
Gisladottir Barbara
23
30
2413
3
2
1
0
33
Gisladottir Margret
?
22
729
1
1
0
0
20
Gunnlaugsdottir Aslaug
23
6
133
0
0
0
0
14
Halldorsdottir Hrafnhildur
18
31
1616
5
1
0
0
16
Hedinsdottir Irena
20
10
402
0
1
0
0
4
Karlsdottir Elin Helena
22
31
2730
0
0
0
0
30
Kristjansdottir Edith
16
9
193
0
0
0
0
5
Smith Samantha
19
9
735
10
5
1
0
17
Tomasdottir Karitas
29
28
1488
4
1
3
0
8
Vidarsdottir Heida
29
31
2401
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Albertsdottir Agla Maria
25
25
1859
13
5
4
0
13
Arnadottir Asta
31
31
2725
1
1
2
0
11
Bjarnadottir Andrea
21
29
2316
12
4
5
0
28
Georgsdottir Birta
22
24
1435
11
6
2
0
15
Kristjansdottir Vigdis
19
31
2145
16
6
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chamberlain Nik
38