Bóng đá, Iceland: Breidablik trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Breidablik
Sân vận động:
Kópavogsvöllur
(Kópavogur)
Sức chứa:
3 009
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Besta-deild karla
League Cup
Icelandic Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Einarsson Anton
30
27
2430
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adalsteinsson Arnor
38
1
29
0
0
0
0
7
Gunnlaugsson Hoskuldur
30
27
2430
9
6
3
0
18
Ingvarsson David
25
12
924
2
5
3
0
24
Jonsson Arnor
22
22
1277
0
0
6
0
19
Jonsson Kristinn
34
23
1867
2
4
2
0
21
Margeirsson Viktor
30
25
2168
3
0
4
0
4
Muminovic Damir
34
24
2068
1
2
5
0
2
Obbekjaer Daniel
22
9
631
3
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Einarsson Viktor
27
26
2126
6
6
4
0
25
Gunnarsson Tumi
19
4
29
0
0
0
0
9
Johannesen Patrik
29
17
534
2
1
3
0
6
Sigurdarson Alexander
30
11
629
0
0
3
0
3
Sigurjonsson Oliver
29
12
304
0
0
2
0
10
Steindorsson Kristinn
34
25
1590
2
3
5
0
30
Yeoman Andri
32
22
1522
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bjarnason Aron
29
26
2204
6
5
3
0
23
Kristinsson Ingi Kristofer
25
20
673
4
1
2
0
20
Stokke Benjamin
34
23
775
4
1
0
0
22
Thorvaldsson Isak
23
22
1345
9
1
6
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bragason Brynjar
24
3
225
0
0
0
0
1
Einarsson Anton
30
5
406
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adalsteinsson Arnor
38
3
101
0
0
0
0
7
Gunnlaugsson Hoskuldur
30
3
215
2
0
1
0
24
Jonsson Arnor
22
6
451
1
0
3
0
19
Jonsson Kristinn
34
6
390
1
0
1
0
21
Margeirsson Viktor
30
7
541
0
0
0
0
4
Muminovic Damir
34
7
586
1
0
1
0
2
Obbekjaer Daniel
22
1
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Einarsson Viktor
27
6
471
0
0
1
0
28
Gunnarsson Atli
18
1
7
0
0
0
0
25
Gunnarsson Tumi
19
7
360
0
0
0
0
6
Sigurdarson Alexander
30
3
155
0
0
1
0
3
Sigurjonsson Oliver
29
5
151
0
0
0
0
10
Steindorsson Kristinn
34
6
335
2
0
2
0
30
Yeoman Andri
32
7
479
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bjarnason Aron
29
7
503
4
0
0
0
23
Kristinsson Ingi Kristofer
25
6
204
3
0
0
0
20
Stokke Benjamin
34
2
91
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bragason Brynjar
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gunnlaugsson Hoskuldur
30
1
45
0
0
0
0
24
Jonsson Arnor
22
1
46
0
0
1
0
21
Margeirsson Viktor
30
1
90
0
0
0
0
4
Muminovic Damir
34
1
90
0
0
0
0
2
Obbekjaer Daniel
22
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Einarsson Viktor
27
1
45
0
0
0
0
25
Gunnarsson Tumi
19
1
46
0
0
0
0
9
Johannesen Patrik
29
1
15
0
0
0
0
6
Sigurdarson Alexander
30
1
45
0
0
0
0
10
Steindorsson Kristinn
34
1
90
0
0
0
0
30
Yeoman Andri
32
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kristinsson Ingi Kristofer
25
1
31
1
0
0
0
20
Stokke Benjamin
34
1
90
0
0
0
0
22
Thorvaldsson Isak
23
1
46
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Einarsson Anton
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gunnlaugsson Hoskuldur
30
4
360
1
1
1
0
18
Ingvarsson David
25
2
53
0
0
1
0
24
Jonsson Arnor
22
2
98
0
0
0
0
19
Jonsson Kristinn
34
3
239
0
0
0
0
21
Margeirsson Viktor
30
4
360
0
0
0
0
4
Muminovic Damir
34
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Einarsson Viktor
27
4
360
1
1
2
0
9
Johannesen Patrik
29
3
58
0
0
1
0
6
Sigurdarson Alexander
30
2
104
0
0
0
0
3
Sigurjonsson Oliver
29
2
108
0
0
1
0
10
Steindorsson Kristinn
34
4
207
1
0
0
0
30
Yeoman Andri
32
4
320
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bjarnason Aron
29
4
360
0
0
0
0
23
Kristinsson Ingi Kristofer
25
3
141
1
0
0
0
20
Stokke Benjamin
34
3
131
0
0
0
0
22
Thorvaldsson Isak
23
4
353
1
1
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bragason Brynjar
24
4
315
0
0
0
0
1
Einarsson Anton
30
36
3196
0
0
0
0
55
Simonarson Jon Solvi
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adalsteinsson Arnor
38
4
130
0
0
0
0
7
Gunnlaugsson Hoskuldur
30
35
3050
12
7
5
0
18
Ingvarsson David
25
14
977
2
5
4
0
24
Jonsson Arnor
22
31
1872
1
0
10
0
19
Jonsson Kristinn
34
32
2496
3
4
3
0
21
Margeirsson Viktor
30
37
3159
3
0
4
0
4
Muminovic Damir
34
36
3104
2
2
7
0
2
Obbekjaer Daniel
22
11
744
3
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Einarsson Viktor
27
37
3002
7
7
7
0
28
Gunnarsson Atli
18
1
7
0
0
0
0
25
Gunnarsson Tumi
19
12
435
0
0
0
0
9
Johannesen Patrik
29
21
607
2
1
4
0
6
Sigurdarson Alexander
30
17
933
0
0
4
0
3
Sigurjonsson Oliver
29
19
563
0
0
3
0
10
Steindorsson Kristinn
34
36
2222
5
3
7
0
30
Yeoman Andri
32
34
2367
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bjarnason Aron
29
37
3067
10
5
3
0
23
Kristinsson Ingi Kristofer
25
30
1049
9
1
2
0
26
Palsson Kristofer Mani
?
0
0
0
0
0
0
20
Stokke Benjamin
34
29
1087
4
1
0
0
22
Thorvaldsson Isak
23
27
1744
10
2
7
0