Bóng đá, Hà Lan: NAC Breda trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
NAC Breda
Sân vận động:
Rat Verlegh Stadion
(Breda)
Sức chứa:
19 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bielica Daniel
25
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Greiml Leo
23
11
990
1
0
5
0
4
Kemper Boy
25
11
976
0
1
4
0
23
Kongolo Terence
30
5
260
0
0
0
0
3
Koscelnik Martin
29
3
105
0
0
1
0
2
Lucassen Boyd
26
8
503
1
0
2
0
15
Mahmutovic Enes
27
2
38
0
0
0
1
21
Royo Castell Manel
30
2
94
0
0
0
0
25
Valerius Cherrion
Chấn thương đầu gối30.03.2025
19
7
562
0
0
1
0
5
Van den Bergh Jan
30
11
990
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Balard Maximilien
24
12
1080
0
0
1
0
7
Garbett Matthew
22
8
436
1
0
0
0
8
Leemans Clint
29
7
356
2
0
0
0
28
Mol Lars
20
5
157
0
0
0
1
20
Oldrup Jensen Fredrik
31
8
590
0
0
1
0
11
Paula Raul
20
7
393
0
2
0
0
6
Staring Casper
23
6
264
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fernandes Sana
18
7
180
0
0
0
1
39
Janosek Dominik
26
12
584
2
3
0
0
14
Kaied Adam
22
6
169
0
0
0
0
9
Kostorz Kacper
25
11
401
1
0
1
0
17
Kuijpers Roy
24
6
171
0
0
0
0
10
Omarsson Elias Mar
29
11
775
2
1
0
0
77
Sauer Leo
18
9
676
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoefkens Carl
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bielica Daniel
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Greiml Leo
23
1
90
0
0
1
0
2
Lucassen Boyd
26
1
90
0
0
0
0
15
Mahmutovic Enes
27
1
1
0
0
0
0
21
Royo Castell Manel
30
1
90
0
0
1
0
5
Van den Bergh Jan
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Balard Maximilien
24
1
90
0
0
0
0
8
Leemans Clint
29
1
24
0
0
0
0
28
Mol Lars
20
1
67
1
0
0
0
11
Paula Raul
20
1
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fernandes Sana
18
1
81
0
0
0
0
39
Janosek Dominik
26
1
81
0
0
0
0
9
Kostorz Kacper
25
1
10
0
0
0
0
17
Kuijpers Roy
24
1
10
0
0
0
0
10
Omarsson Elias Mar
29
1
81
0
0
0
0
77
Sauer Leo
18
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoefkens Carl
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bielica Daniel
25
13
1170
0
0
1
0
1
Kortsmit Roy
32
0
0
0
0
0
0
49
Troost Tein
22
0
0
0
0
0
0
37
van Lare Aron
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Greiml Leo
23
12
1080
1
0
6
0
4
Kemper Boy
25
11
976
0
1
4
0
23
Kongolo Terence
30
5
260
0
0
0
0
3
Koscelnik Martin
29
3
105
0
0
1
0
2
Lucassen Boyd
26
9
593
1
0
2
0
15
Mahmutovic Enes
27
3
39
0
0
0
1
21
Royo Castell Manel
30
3
184
0
0
1
0
25
Valerius Cherrion
Chấn thương đầu gối30.03.2025
19
7
562
0
0
1
0
5
Van den Bergh Jan
30
12
1080
1
0
5
0
3
van Ooijen Senna
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Balard Maximilien
24
13
1170
0
0
1
0
7
Garbett Matthew
22
8
436
1
0
0
0
8
Leemans Clint
29
8
380
2
0
0
0
28
Mol Lars
20
6
224
1
0
0
1
20
Oldrup Jensen Fredrik
31
8
590
0
0
1
0
11
Paula Raul
20
8
403
0
2
0
0
6
Staring Casper
23
6
264
0
0
0
0
Yvel Sem
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Boere Tom
31
0
0
0
0
0
0
Chouradi Chakir
19
0
0
0
0
0
0
19
Fernandes Sana
18
8
261
0
0
0
1
39
Janosek Dominik
26
13
665
2
3
0
0
14
Kaied Adam
22
6
169
0
0
0
0
9
Kostorz Kacper
25
12
411
1
0
1
0
17
Kuijpers Roy
24
7
181
0
0
0
0
10
Omarsson Elias Mar
29
12
856
2
1
0
0
29
Rached Mostapha
19
0
0
0
0
0
0
77
Sauer Leo
18
10
766
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoefkens Carl
46