Bóng đá, Nam Mỹ: Brazil U20 Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Mỹ
Brazil U20 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Cup Nữ U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rillary
19
5
480
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Carla
20
5
480
0
0
1
0
2
Gi Fernandes
19
5
476
0
2
0
0
6
Guima
20
5
434
0
0
0
0
3
Guta Franke
19
5
480
0
1
0
0
13
Ravena
20
3
51
0
0
0
0
5
Rebeca Costa
19
5
436
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Carol
19
4
90
1
0
0
0
18
Fernanda
31
3
33
1
0
0
0
17
Lara
19
5
264
1
1
0
0
8
Maiara Niehues
20
2
208
0
0
0
0
15
Marzia
20
4
164
0
0
1
0
7
Natalia
19
5
404
5
1
0
0
10
Vitoria
20
4
287
2
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dudinha
19
3
300
2
1
0
0
19
Gisele Vale
17
4
92
1
0
0
0
16
Milena Ferreira
20
5
244
1
3
0
0
9
Priscila
20
5
379
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Mari Ribeiro
19
0
0
0
0
0
0
12
Nanda Mayrink
19
0
0
0
0
0
0
1
Rillary
19
5
480
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Carla
20
5
480
0
0
1
0
Duda Cordeiro
19
0
0
0
0
0
0
2
Gi Fernandes
19
5
476
0
2
0
0
6
Guima
20
5
434
0
0
0
0
3
Guta Franke
19
5
480
0
1
0
0
14
Mineira Duda
19
0
0
0
0
0
0
13
Ravena
20
3
51
0
0
0
0
5
Rebeca Costa
19
5
436
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Carol
19
4
90
1
0
0
0
18
Fernanda
31
3
33
1
0
0
0
17
Lara
19
5
264
1
1
0
0
8
Maiara Niehues
20
2
208
0
0
0
0
15
Marzia
20
4
164
0
0
1
0
7
Natalia
19
5
404
5
1
0
0
10
Vitoria
20
4
287
2
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dudinha
19
3
300
2
1
0
0
19
Gisele Vale
17
4
92
1
0
0
0
16
Milena Ferreira
20
5
244
1
3
0
0
9
Priscila
20
5
379
3
0
0
0