Bóng đá, Nam Mỹ: Brazil Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Mỹ
Brazil Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Gold Cup Nữ
Thế vận hội Olympic Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Luciana
37
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Antonia
30
6
432
1
0
0
0
13
Bia Menezes
27
2
154
1
0
1
0
21
Lauren Leal
22
2
143
0
0
0
0
4
Rafaelle
33
5
384
1
0
1
0
3
Tarciane
21
3
270
0
0
0
0
15
Thais
28
3
270
0
0
0
0
13
Yasmim
28
5
383
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Duda Sampaio
23
4
277
0
0
0
0
8
Yaya
22
5
205
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adriana
28
6
383
1
1
1
0
16
Gabi Nunes
27
6
309
2
1
0
0
18
Gabi Portilho
29
4
288
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ribas Elias Arthur Jose
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lorena
27
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Antonia
30
3
270
0
0
0
0
21
Lauren Leal
22
5
300
0
0
1
0
4
Rafaelle
33
4
241
0
0
0
0
6
Tamires
37
3
134
0
0
1
0
3
Tarciane
21
6
495
0
0
1
0
15
Thais
28
4
358
0
0
0
0
13
Yasmim
28
6
445
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Angelina Alonso Costantino
24
4
184
0
0
1
0
5
Duda Sampaio
23
6
331
0
0
0
0
17
Vitoria Ana
24
6
300
0
0
0
0
8
Yaya
22
4
291
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adriana
28
4
305
1
1
1
0
16
Gabi Nunes
27
5
209
1
0
0
0
18
Gabi Portilho
29
5
396
2
1
2
0
11
Jheniffer
23
6
319
1
0
1
0
14
Ludmila
29
6
285
0
1
0
0
10
Marta
38
4
251
0
1
1
1
7
Nicoli Israel Ferraz Kerolin
25
5
118
1
0
1
0
9
Priscila
20
3
153
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ribas Elias Arthur Jose
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lorena
27
6
540
0
0
0
0
22
Luciana
37
5
450
0
0
0
0
12
Natascha
27
0
0
0
0
0
0
12
Taina
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Antonia
30
9
702
1
0
0
0
13
Bia Menezes
27
2
154
1
0
1
0
13
Fe Palermo
28
0
0
0
0
0
0
3
Isa Haas
23
0
0
0
0
0
0
Kaka
25
0
0
0
0
0
0
21
Lauren Leal
22
7
443
0
0
1
0
4
Rafaelle
33
9
625
1
0
1
0
6
Tamires
37
3
134
0
0
1
0
3
Tarciane
21
9
765
0
0
1
0
15
Thais
28
7
628
0
0
0
0
Vitoria Calhau
24
0
0
0
0
0
0
13
Yasmim
28
11
828
2
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Angelina Alonso Costantino
24
4
184
0
0
1
0
18
Camila
30
0
0
0
0
0
0
5
Duda Sampaio
23
10
608
0
0
0
0
23
Lais Estevam
23
0
0
0
0
0
0
Marilia Furiel
21
0
0
0
0
0
0
10
Micaelly
24
0
0
0
0
0
0
17
Vitoria Ana
24
6
300
0
0
0
0
8
Yaya
22
9
496
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adriana
28
10
688
2
2
2
0
10
Amanda Gutierres
23
0
0
0
0
0
0
11
Dudinha
19
0
0
0
0
0
0
16
Gabi Nunes
27
11
518
3
1
0
0
18
Gabi Portilho
29
9
684
2
3
2
0
19
Gio Garbelini
21
0
0
0
0
0
0
11
Jheniffer
23
6
319
1
0
1
0
14
Ludmila
29
6
285
0
1
0
0
10
Marta
38
4
251
0
1
1
1
7
Nicoli Israel Ferraz Kerolin
25
5
118
1
0
1
0
9
Priscila
20
3
153
0
0
0
0
17
Victoria Albuquerque
26
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ribas Elias Arthur Jose
43