Bóng đá, Nam Mỹ: Brazil trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Mỹ
Brazil
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Copa América
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alisson
Chấn thương cơ đùi sau24.11.2024
32
4
360
0
0
0
0
23
Santana De Moraes
31
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abner
24
4
323
0
0
0
0
13
Couto Yan
22
2
122
0
0
0
0
2
Danilo
33
7
577
0
0
1
0
14
Gabriel
26
12
1048
1
0
1
0
6
Guilherme Arana
27
4
268
0
0
0
0
4
Marquinhos
Thẻ vàng
30
12
1036
1
0
0
0
13
Vanderson
23
3
186
0
0
2
0
6
Wendell
Chấn thương cơ
31
1
17
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Andre
23
8
430
0
0
1
0
18
Douglas Luiz
Chấn thương24.11.2024
26
2
22
0
0
0
0
15
Gerson
27
7
364
1
0
0
0
15
Gomes Joao
23
1
6
0
0
0
0
5
Guimaraes Bruno
27
12
887
0
2
1
0
8
Paqueta Lucas
27
5
227
0
1
3
0
19
Pereira Andreas
28
1
22
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Endrick
18
5
102
0
0
0
0
22
Estevao
17
4
53
0
0
0
0
9
Jesus Igor
23
4
280
1
1
0
0
21
Luiz Henrique
23
6
208
2
1
0
0
11
Martinelli Gabriel
23
6
222
1
0
1
0
26
Pepê
27
1
10
0
0
1
0
10
Raphinha
27
8
677
4
1
3
0
10
Rodrygo
Chấn thương cơ đùi sau07.12.2024
23
10
846
3
1
1
0
20
Savinho
20
4
278
0
1
0
0
7
Vinicius Junior
24
7
550
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silvestre Junior Dorival
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alisson
Chấn thương cơ đùi sau24.11.2024
32
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Danilo
33
4
360
0
0
0
0
14
Gabriel
26
1
4
0
0
0
0
6
Guilherme Arana
27
2
180
0
0
0
0
4
Marquinhos
Thẻ vàng
30
4
360
0
0
0
0
3
Militao Eder
Chấn thương đầu gối
26
4
357
0
0
1
0
6
Wendell
Chấn thương cơ
31
2
176
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Douglas Luiz
Chấn thương24.11.2024
26
3
34
0
0
0
0
15
Gomes Joao
23
4
328
0
0
2
0
5
Guimaraes Bruno
27
4
335
0
0
1
0
8
Paqueta Lucas
27
4
296
1
1
2
0
19
Pereira Andreas
28
3
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Endrick
18
4
129
0
0
0
0
21
Evanilson
25
1
4
0
0
0
0
11
Martinelli Gabriel
23
2
12
0
0
0
0
10
Raphinha
27
4
261
1
0
0
0
10
Rodrygo
Chấn thương cơ đùi sau07.12.2024
23
4
329
0
0
0
0
20
Savinho
20
4
120
1
0
0
0
7
Vinicius Junior
24
3
249
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silvestre Junior Dorival
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alisson
Chấn thương cơ đùi sau24.11.2024
32
8
720
0
0
0
0
12
Bento
25
0
0
0
0
0
0
23
Rafael
35
0
0
0
0
0
0
23
Santana De Moraes
31
8
720
0
0
1
0
1
Weverton
36
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abner
24
4
323
0
0
0
0
17
Beraldo Lucas
20
0
0
0
0
0
0
25
Bremer
Chấn thương đầu gối30.06.2025
27
0
0
0
0
0
0
13
Couto Yan
22
2
122
0
0
0
0
2
Danilo
33
11
937
0
0
1
0
13
Dodo
26
0
0
0
0
0
0
3
Fabricio Bruno
28
0
0
0
0
0
0
14
Gabriel
26
13
1052
1
0
1
0
6
Guilherme Arana
27
6
448
0
0
0
0
3
Leo Ortiz
28
0
0
0
0
0
0
4
Marquinhos
Thẻ vàng
30
16
1396
1
0
0
0
3
Militao Eder
Chấn thương đầu gối
26
4
357
0
0
1
0
17
Murillo
22
0
0
0
0
0
0
6
Telles Alex
31
0
0
0
0
0
0
13
Vanderson
23
3
186
0
0
2
0
6
Wendell
Chấn thương cơ
31
3
193
0
0
1
0
13
William
29
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Andre
23
8
430
0
0
1
0
18
Douglas Luiz
Chấn thương24.11.2024
26
5
56
0
0
0
0
15
Gerson
27
7
364
1
0
0
0
15
Gomes Joao
23
5
334
0
0
2
0
5
Guimaraes Bruno
27
16
1222
0
2
2
0
8
Paqueta Lucas
27
9
523
1
2
5
0
19
Pereira Andreas
28
4
88
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Endrick
18
9
231
0
0
0
0
22
Estevao
17
4
53
0
0
0
0
21
Evanilson
25
1
4
0
0
0
0
9
Jesus Igor
23
4
280
1
1
0
0
21
Luiz Henrique
23
6
208
2
1
0
0
11
Martinelli Gabriel
23
8
234
1
0
1
0
26
Pepê
27
1
10
0
0
1
0
10
Raphinha
27
12
938
5
1
3
0
10
Rodrygo
Chấn thương cơ đùi sau07.12.2024
23
14
1175
3
1
1
0
20
Savinho
20
8
398
1
1
0
0
7
Vinicius Junior
24
10
799
2
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silvestre Junior Dorival
62