Bóng đá, Na Uy: Brann trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Brann
Sân vận động:
Brann Stadion
(Bergen)
Sức chứa:
16 750
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
NM Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dyngeland Matias
29
28
2520
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Crone Svenn
Chấn thương háng24.11.2024
29
16
1440
0
1
3
0
26
Fauske Helland Nicolay
19
12
735
1
0
1
0
43
Holten Rasmus
19
2
67
0
0
0
0
3
Knudsen Fredrik
28
25
2115
1
0
1
0
21
Kristiansen Ruben
36
27
2270
0
3
2
0
23
Pedersen Thore
Chấn thương31.12.2024
28
11
526
0
1
0
0
6
Sery Larsen Japhet
24
24
1964
0
0
5
0
17
Soltvedt Joachim
29
17
1125
5
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Haaland Markus
19
1
1
0
0
0
0
18
Kartum Sander
29
26
1255
4
1
3
0
10
Kornvig Emil
24
28
2401
5
1
3
0
14
Mathisen Ulrik
25
20
735
1
1
0
0
8
Myhre Felix
25
25
2079
2
6
3
0
5
Opsahl Sakarias
25
7
153
0
0
0
0
27
Sande Mads
26
10
274
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Blomberg Ole
24
23
1804
3
6
1
0
9
Castro Niklas
28
27
1855
8
8
4
0
11
Finne Bard
29
26
1400
6
1
0
1
20
Heggebo Aune
23
27
1147
11
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Horneland Eirik
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dyngeland Matias
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Crone Svenn
Chấn thương háng24.11.2024
29
2
80
1
0
0
0
2
Hellan Martin
Chấn thương bàn chân30.11.2024
21
1
11
0
0
0
0
3
Knudsen Fredrik
28
1
90
0
0
0
0
6
Sery Larsen Japhet
24
1
90
0
0
0
0
17
Soltvedt Joachim
29
2
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kartum Sander
29
1
68
0
0
0
0
10
Kornvig Emil
24
2
68
1
0
0
0
14
Mathisen Ulrik
25
1
21
0
0
0
0
8
Myhre Felix
25
1
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Blomberg Ole
24
2
70
1
0
0
0
9
Castro Niklas
28
3
70
2
0
0
0
11
Finne Bard
29
3
90
1
0
0
0
20
Heggebo Aune
23
3
21
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Horneland Eirik
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dyngeland Matias
29
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Crone Svenn
Chấn thương háng24.11.2024
29
1
90
0
0
0
0
26
Fauske Helland Nicolay
19
1
6
0
0
0
0
2
Hellan Martin
Chấn thương bàn chân30.11.2024
21
1
75
0
0
0
0
3
Knudsen Fredrik
28
6
540
1
0
0
0
21
Kristiansen Ruben
36
6
540
0
0
0
0
23
Pedersen Thore
Chấn thương31.12.2024
28
6
495
0
0
1
0
6
Sery Larsen Japhet
24
1
13
0
0
0
0
17
Soltvedt Joachim
29
6
540
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kartum Sander
29
6
403
0
0
0
0
10
Kornvig Emil
24
6
540
0
0
2
0
14
Mathisen Ulrik
25
4
39
0
0
0
0
8
Myhre Felix
25
5
450
3
1
1
0
5
Opsahl Sakarias
25
2
33
0
0
0
0
27
Sande Mads
26
5
103
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Blomberg Ole
24
6
388
0
1
0
0
9
Castro Niklas
28
6
496
0
4
0
0
11
Finne Bard
29
6
335
2
0
1
0
20
Heggebo Aune
23
6
211
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Horneland Eirik
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Borsheim Martin
19
0
0
0
0
0
0
1
Dyngeland Matias
29
35
3150
0
0
1
0
36
Johansen Eirik Holmen
32
0
0
0
0
0
0
24
Klausen Mathias
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andersen Patrik
19
0
0
0
0
0
0
13
Crone Svenn
Chấn thương háng24.11.2024
29
19
1610
1
1
3
0
26
Fauske Helland Nicolay
19
13
741
1
0
1
0
2
Hellan Martin
Chấn thương bàn chân30.11.2024
21
2
86
0
0
0
0
43
Holten Rasmus
19
2
67
0
0
0
0
3
Knudsen Fredrik
28
32
2745
2
0
1
0
21
Kristiansen Ruben
36
33
2810
0
3
2
0
23
Pedersen Thore
Chấn thương31.12.2024
28
17
1021
0
1
1
0
6
Sery Larsen Japhet
24
26
2067
0
0
5
0
17
Soltvedt Joachim
29
25
1755
7
1
3
0
15
Torsvik Jonas
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Eikrem Jesper
17
0
0
0
0
0
0
32
Haaland Markus
19
1
1
0
0
0
0
45
Hagen Vegard
22
0
0
0
0
0
0
18
Kartum Sander
29
33
1726
4
1
3
0
10
Kornvig Emil
24
36
3009
6
1
5
0
14
Mathisen Ulrik
25
25
795
1
1
0
0
8
Myhre Felix
25
31
2552
5
7
4
0
5
Opsahl Sakarias
25
9
186
0
0
0
0
41
Remmem Lars
Chấn thương31.12.2024
18
0
0
0
0
0
0
27
Sande Mads
26
15
377
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Blomberg Ole
24
31
2262
4
7
1
0
9
Castro Niklas
28
36
2421
10
12
4
0
11
Finne Bard
29
35
1825
9
1
1
1
20
Heggebo Aune
23
36
1379
15
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Horneland Eirik
49