Bóng đá, Na Uy: Brann 2 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Brann 2
Sân vận động:
Varden Amfi
(Bergen)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Borsheim Martin
19
21
1890
0
0
3
0
24
Klausen Mathias
17
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andersen Patrik
19
26
2097
2
0
3
0
26
Fauske Helland Nicolay
19
9
722
0
0
4
0
15
Grimeland Elias
17
8
361
1
0
0
0
21
Haga Magnus
17
24
1718
4
0
2
0
2
Hellan Martin
Chấn thương bàn chân30.11.2024
21
8
602
0
0
0
0
43
Holten Rasmus
19
3
225
0
0
0
0
3
Kvale William
18
16
1257
0
0
1
0
23
Pedersen Thore
Chấn thương31.12.2024
28
1
61
0
0
0
0
17
Soltvedt Joachim
29
1
46
0
0
0
0
15
Torsvik Jonas
19
5
145
0
0
0
0
2
Tveit Jakob
19
20
1228
1
0
1
1
5
Valland Jonas
20
24
2078
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Devik Marcus
18
6
178
1
0
0
0
10
Eikrem Jesper
17
24
1859
5
0
4
0
32
Haaland Markus
19
21
1864
6
0
0
0
45
Hagen Vegard
22
10
636
1
0
1
0
18
Kartum Sander
29
1
75
1
0
0
0
16
Majewski Oliver
?
1
1
0
0
0
0
6
Makestad Julian
18
8
430
0
0
2
0
14
Mathisen Ulrik
25
1
46
0
0
0
0
5
Opsahl Sakarias
25
2
136
0
0
0
0
41
Remmem Lars
Chấn thương31.12.2024
18
14
1216
4
0
3
0
18
Riihilahti Daniel
18
19
899
1
0
2
0
27
Sande Mads
26
1
20
1
0
0
0
19
Steinegger David
17
6
172
0
0
1
0
14
Vindenes Sondre
17
15
759
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arefjord Tobias
?
1
35
0
0
0
0
22
Jaf Emil
20
24
1493
6
0
3
0
11
Laegreid Julian
17
25
1319
5
0
2
0
20
Ottem Erlend
21
14
362
2
0
0
0
4
Sekkingstad Matias
17
3
136
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Borsheim Martin
19
21
1890
0
0
3
0
1
Fauskanger-Lindberg Sverre
18
0
0
0
0
0
0
24
Klausen Mathias
17
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aga Sander Sivertsen
?
0
0
0
0
0
0
17
Andersen Patrik
19
26
2097
2
0
3
0
26
Fauske Helland Nicolay
19
9
722
0
0
4
0
15
Grimeland Elias
17
8
361
1
0
0
0
21
Haga Magnus
17
24
1718
4
0
2
0
2
Hellan Martin
Chấn thương bàn chân30.11.2024
21
8
602
0
0
0
0
43
Holten Rasmus
19
3
225
0
0
0
0
3
Kvale William
18
16
1257
0
0
1
0
23
Pedersen Thore
Chấn thương31.12.2024
28
1
61
0
0
0
0
17
Soltvedt Joachim
29
1
46
0
0
0
0
15
Torsvik Jonas
19
5
145
0
0
0
0
2
Tveit Jakob
19
20
1228
1
0
1
1
5
Valland Jonas
20
24
2078
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Devik Marcus
18
6
178
1
0
0
0
10
Eikrem Jesper
17
24
1859
5
0
4
0
32
Haaland Markus
19
21
1864
6
0
0
0
45
Hagen Vegard
22
10
636
1
0
1
0
18
Kartum Sander
29
1
75
1
0
0
0
16
Majewski Oliver
?
1
1
0
0
0
0
6
Makestad Julian
18
8
430
0
0
2
0
14
Mathisen Ulrik
25
1
46
0
0
0
0
5
Opsahl Sakarias
25
2
136
0
0
0
0
41
Remmem Lars
Chấn thương31.12.2024
18
14
1216
4
0
3
0
18
Riihilahti Daniel
18
19
899
1
0
2
0
27
Sande Mads
26
1
20
1
0
0
0
19
Steinegger David
17
6
172
0
0
1
0
14
Vindenes Sondre
17
15
759
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arefjord Tobias
?
1
35
0
0
0
0
22
Jaf Emil
20
24
1493
6
0
3
0
11
Laegreid Julian
17
25
1319
5
0
2
0
20
Ottem Erlend
21
14
362
2
0
0
0
4
Sekkingstad Matias
17
3
136
0
0
1
0