Bóng đá, Na Uy: Brann Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Brann Nữ
Sân vận động:
Brann Stadion
(Bergen)
Sức chứa:
16 750
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Toppserien Nữ
Norway Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mikalsen Aurora Watten
28
27
2430
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Kvamme Cecilie
29
8
563
1
3
1
0
24
Lehtola Nea
26
10
764
0
0
0
0
15
Ostenstad Marthine
23
26
2318
4
2
4
0
5
Stenevik Ingrid
30
22
1202
0
3
4
1
23
Svendheim Tomine
18
20
1472
1
1
0
0
30
Tynnila Joanna
23
24
2021
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Blasternes Ellinor
17
1
30
0
0
0
0
6
Bogere Cassandra
19
6
96
0
0
0
0
9
Eikeland Amalie
29
25
2162
10
4
2
0
7
Engesvik Rachel
26
26
1372
8
2
0
0
16
Gaupset Signe
19
27
2261
7
7
2
0
8
Haugland Karoline
26
26
2089
3
3
5
0
10
Hegerberg Andrine
31
10
135
0
2
0
0
18
Kielland Justine
22
13
1035
1
4
3
0
18
Lie Nora
27
21
1339
4
3
0
0
28
Madsen Mathilde
28
12
522
0
1
0
0
4
Ruuskanen Nanne
23
1
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aahjem Anna
24
27
1655
18
2
0
0
3
Authen Mia
22
10
485
0
0
0
0
22
Davidson Lauren
23
10
626
1
2
1
0
11
Renmark Johanna
21
26
1217
7
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ho Martin
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Stavenes Sandra
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Lehtola Nea
26
2
107
0
0
0
0
15
Ostenstad Marthine
23
2
180
1
0
1
0
5
Stenevik Ingrid
30
3
164
2
0
0
0
23
Svendheim Tomine
18
1
90
0
1
0
0
30
Tynnila Joanna
23
1
61
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bogere Cassandra
19
2
22
0
0
0
0
9
Eikeland Amalie
29
2
180
1
1
0
0
7
Engesvik Rachel
26
2
52
0
0
0
0
16
Gaupset Signe
19
2
147
0
1
1
0
8
Haugland Karoline
26
2
74
2
0
1
0
10
Hegerberg Andrine
31
1
34
0
0
0
0
18
Lie Nora
27
3
160
1
0
0
0
28
Madsen Mathilde
28
2
107
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aahjem Anna
24
3
136
1
0
0
0
3
Authen Mia
22
2
120
0
0
0
0
22
Davidson Lauren
23
1
45
1
1
0
0
11
Renmark Johanna
21
3
130
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ho Martin
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mikalsen Aurora Watten
28
27
2430
0
0
0
0
21
Stavenes Sandra
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Kvamme Cecilie
29
8
563
1
3
1
0
24
Lehtola Nea
26
12
871
0
0
0
0
15
Ostenstad Marthine
23
28
2498
5
2
5
0
5
Stenevik Ingrid
30
25
1366
2
3
4
1
23
Svendheim Tomine
18
21
1562
1
2
0
0
30
Tynnila Joanna
23
25
2082
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Blasternes Ellinor
17
1
30
0
0
0
0
6
Bogere Cassandra
19
8
118
0
0
0
0
9
Eikeland Amalie
29
27
2342
11
5
2
0
7
Engesvik Rachel
26
28
1424
8
2
0
0
16
Gaupset Signe
19
29
2408
7
8
3
0
8
Haugland Karoline
26
28
2163
5
3
6
0
10
Hegerberg Andrine
31
11
169
0
2
0
0
18
Kielland Justine
22
13
1035
1
4
3
0
18
Lie Nora
27
24
1499
5
3
0
0
28
Madsen Mathilde
28
14
629
0
1
0
0
4
Ruuskanen Nanne
23
1
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aahjem Anna
24
30
1791
19
2
0
0
3
Authen Mia
22
12
605
0
0
0
0
22
Davidson Lauren
23
11
671
2
3
1
0
32
Johnsen Maren
17
0
0
0
0
0
0
11
Renmark Johanna
21
29
1347
8
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ho Martin
34