Bóng đá, Anh: Braintree trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Braintree
Sân vận động:
Sân vận động Rare Breed Meat Co.
(Braintree)
Sức chứa:
4 222
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
FA Cup
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Covolan Lucas
33
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Annesley Louie
Thẻ vàng
24
16
1405
1
0
0
0
3
Clampin Ryan
25
11
848
0
0
2
0
25
Davidson-Phipps Rio
27
4
188
0
0
1
0
12
Fyfield Jamal
35
14
858
0
0
2
0
4
Langston George
22
17
1486
0
0
6
0
15
Terry Lewis
20
12
1073
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Brothers Michael
39
1
1
0
0
0
0
22
Francis Jermaine
22
8
711
1
0
3
0
8
Marshall Marley
22
13
1062
0
0
7
0
18
Robinson Matt
30
16
1096
0
0
1
0
6
Vennings James
24
18
1553
0
0
4
0
23
Wilkinson Finley
22
7
531
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akinde John
35
16
670
2
0
5
0
7
Blackwell Tom
24
15
601
1
0
2
0
11
Cooper Chay
23
16
824
0
0
1
0
9
Effiong Inih
33
18
1120
2
0
3
0
16
Lisbie Kyrell Jeremiah
20
13
747
3
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Covolan Lucas
33
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Annesley Louie
Thẻ vàng
24
1
94
0
0
0
0
3
Clampin Ryan
25
1
83
0
0
0
0
12
Fyfield Jamal
35
1
38
0
0
0
0
4
Langston George
22
1
120
0
0
0
0
15
Terry Lewis
20
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Francis Jermaine
22
1
120
0
0
1
0
18
Robinson Matt
30
1
120
0
0
0
0
6
Vennings James
24
1
120
0
0
0
0
23
Wilkinson Finley
22
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akinde John
35
1
53
0
0
0
0
7
Blackwell Tom
24
1
75
0
0
0
0
11
Cooper Chay
23
1
73
0
0
0
0
9
Effiong Inih
33
2
68
1
0
0
0
16
Lisbie Kyrell Jeremiah
20
1
48
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Covolan Lucas
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Annesley Louie
Thẻ vàng
24
1
45
0
0
1
0
3
Clampin Ryan
25
1
90
0
0
0
0
25
Davidson-Phipps Rio
27
1
58
0
0
0
0
4
Langston George
22
1
90
1
0
1
0
15
Terry Lewis
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Francis Jermaine
22
1
45
0
0
0
0
18
Robinson Matt
30
1
45
0
0
0
0
6
Vennings James
24
1
46
0
0
0
0
23
Wilkinson Finley
22
1
29
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akinde John
35
1
90
1
1
0
0
7
Blackwell Tom
24
1
62
0
0
0
0
11
Cooper Chay
23
1
46
0
0
0
0
9
Effiong Inih
33
1
33
1
0
0
0
16
Lisbie Kyrell Jeremiah
20
1
90
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Covolan Lucas
33
18
1650
0
0
1
0
1
Haxthausen Nielsen
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Annesley Louie
Thẻ vàng
24
18
1544
1
0
1
0
3
Clampin Ryan
25
13
1021
0
0
2
0
25
Davidson-Phipps Rio
27
5
246
0
0
1
0
12
Fyfield Jamal
35
15
896
0
0
2
0
4
Langston George
22
19
1696
1
0
7
0
2
Lomas Louis
24
0
0
0
0
0
0
15
Terry Lewis
20
14
1283
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Brothers Michael
39
1
1
0
0
0
0
22
Francis Jermaine
22
10
876
1
0
4
0
21
Kelly Conor
25
0
0
0
0
0
0
8
Marshall Marley
22
13
1062
0
0
7
0
18
Robinson Matt
30
18
1261
0
0
1
0
6
Vennings James
24
20
1719
0
0
4
0
23
Wilkinson Finley
22
9
606
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akinde John
35
18
813
3
1
5
0
7
Blackwell Tom
24
17
738
1
0
2
0
11
Cooper Chay
23
18
943
0
0
1
0
9
Effiong Inih
33
21
1221
4
0
3
0
16
Lisbie Kyrell Jeremiah
20
15
885
4
0
2
0