Bóng đá, Bồ Đào Nha: Braga U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Braga U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Znuderl Tai
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Chissumba Francisco Edgar
19
1
90
0
0
0
0
2
Mota Edgar
17
2
112
0
0
0
0
53
Noro Jonatas
19
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abreu Rodrigo
18
2
124
0
0
1
0
16
Ferreira Tiago
17
2
58
1
0
1
0
22
Helguera Tiago
18
2
169
0
0
0
0
18
Trovisco Joao
17
1
12
0
0
0
0
10
Vasconcelos
19
2
180
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Franca Francisco
18
2
150
0
0
0
0
9
Patrao Afonso
17
2
122
0
0
0
0
19
Patricio Nuno
18
2
37
0
0
0
0
7
Rozzuvaylo Daniel
18
2
152
0
0
0
0
13
Silva Lourenco
18
1
69
0
0
0
0
17
Vidigal Sandro
17
2
60
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pires Pedro
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cunha Romario
16
0
0
0
0
0
0
1
Znuderl Tai
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Chissumba Francisco Edgar
19
1
90
0
0
0
0
Granziera Emanuele Alessandro
18
0
0
0
0
0
0
2
Mota Edgar
17
2
112
0
0
0
0
53
Noro Jonatas
19
2
180
0
0
1
0
14
Sousa Afonso
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abreu Rodrigo
18
2
124
0
0
1
0
16
Ferreira Tiago
17
2
58
1
0
1
0
22
Helguera Tiago
18
2
169
0
0
0
0
16
Marques Rodrigo
17
0
0
0
0
0
0
18
Trovisco Joao
17
1
12
0
0
0
0
10
Vasconcelos
19
2
180
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Costa Flinto
17
0
0
0
0
0
0
11
Franca Francisco
18
2
150
0
0
0
0
9
Patrao Afonso
17
2
122
0
0
0
0
19
Patricio Nuno
18
2
37
0
0
0
0
7
Rozzuvaylo Daniel
18
2
152
0
0
0
0
13
Silva Lourenco
18
1
69
0
0
0
0
17
Vidigal Sandro
17
2
60
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pires Pedro
?